- I. Danh xưng trong tiếng Anh là gì?
- II. Cách phân biệt Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir và Madam chi tiết
- 1. Phân biệt danh xưng phái nữ
- 1.1. Miss là gì?
- 1.2. Mrs. là gì?
- 1.3. Ms. là gì?
- 1.4. Madam là gì?
- 2. Phân biệt danh xưng phái nam
- 2.1. Mr. là gì?
- 2.2. Sir là gì?
- 1. Phân biệt danh xưng phái nữ
- III. Cách phát âm Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir và Madam chuẩn
- IV. Các cách xưng hô khác trong tiếng Anh
- 1. Xưng hô trong công việc
- 2. Xưng hô với bạn bè, người thân
- 3. Giao tiếp với người có thẩm quyền
- 4. Giao tiếp trong văn bản
- V. Những lưu ý khi sử dụng danh xưng tiếng Anh
- VI. Bài tập về danh xưng tiếng Anh
- Bài tập: Chọn đáp án đúng
- Đáp án:
I. Danh xưng trong tiếng Anh là gì?
Danh xưng trong tiếng Anh là những từ được sử dụng để gọi tên, họ của một ai đó. Các danh xưng tiếng Anh phổ biến hay được sử dụng đó chính là Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir và Madam. Ví dụ:
- Good morning, Mr. Brian! (Chào buổi sáng, ông Brian!)
- Hello, Miss Nancy! (Xin chào, cô Nancy!)
- Mrs. James will go with me to the exhibition tomorrow. (Bà James sẽ cùng tôi đi đến buổi triển lãm vào ngày mai.)
- Miss Emily was my sixth-grade math teacher. (Cô Emily là giáo viên toán lớp 6 của tôi.)
- Would you like to see the menu, sir? (Ông có muốn xem thực đơn không, thưa ông?)
- May I carry your suitcases for you, Madam? (Tôi có thể xách va li cho bà không, thưa bà?)
II. Cách phân biệt Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir và Madam chi tiết
Cùng PREP khám phá sự khác biệt giữa các danh xưng Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir và Madam trong tiếng Anh ngay dưới đây bạn nhé!
1. Phân biệt danh xưng phái nữ
1.1. Miss là gì?
Miss có nghĩa là quý cô/cô, đây là danh xưng trong tiếng Anh dành cho nữ, phụ thuộc nhiều vào độ tuổi. Ta sẽ gọi bất kỳ người phụ nữ nào chưa kết hôn là Miss. Miss không phù hợp để gọi những người phụ nữ đã có tuổi/ những người phụ nữ đã lập gia đình hay ly hôn.
Cách sử dụng: Miss + tên/ họ tên
Ví dụ:
- How are you, Miss Laura? (Cô có khoẻ không, cô Laura?)
- Hello, Miss Nancy! (Xin chào, cô Nancy!)
1.2. Mrs. là gì?
Mrs có nghĩa là quý bà, phu nhân, đây là từ viết tắt của từ “missus”. Đây là danh xưng trong tiếng Anh dành cho những người phụ nữ đã kết hôn, đã lập gia đình. Trong một số trường hợp, những phụ nữ ly hôn vẫn muốn được gọi bằng danh xưng Mrs, mặc dù điều này sẽ phải phụ thuộc vào độ tuổi cũng như quan điểm cá nhân của từng người.
Cách sử dụng: Mrs + Tên/ họ tên
Ví dụ:
- Address the envelope to Mrs. Gary Belmont. (Gửi phong bì cho bà Gary Belmont.)
- Mrs. James will go with me to the exhibition tomorrow. (Bà James sẽ cùng tôi đi đến buổi triển lãm vào ngày mai.)
1.3. Ms. là gì?
Ms. là từ tiếng Anh được ghép từ 2 từ “miss” và “missus”. Ms. có nghĩa là quý cô/ quý bà. Danh xưng trong tiếng Anh này thường có vị trí đứng trước tên của người phụ nữ, bất kể tình trạng hôn nhân và tuổi tác của họ như thế nào.
Cách sử dụng: Ms + Tên/ họ tên
Ví dụ:
- It’s lovely to meet you, Ms. Maria. (Rất vui khi được gặp cô, quý cô Maria.)
- Ms. Rebecca was my sixth-grade math teacher. (Cô Rebecca là giáo viên toán lớp 6 của tôi.)
1.4. Madam là gì?
Trong bối cảnh/ tình huống giao tiếp trang trọng và lịch sự hoặc trong các tình huống liên quan đến công việc, đối với những người có tuổi tác/ địa vị/ quyền hạn cao hơn, nếu người gọi không biết tên của họ, thì có thể được sử dụng Madam mà không cần tên riêng đi theo ở phía sau. Ví dụ:
- May I carry your suitcases for you, Madam? (Tôi có thể xách va li cho bà không, thưa bà?).
- Is everything all right, madam? (Mọi chuyện ổn chứ, thưa bà?)
2. Phân biệt danh xưng phái nam
2.1. Mr. là gì?
Mr. (từ viết tắt tiếng Anh của từ “Mister”) có nghĩa là “ quý ông” và được được phát âm là /ˈmɪs.tər/. Mr. là danh xưng trong tiếng Anh đứng trước tên của một người đàn ông, bất kể tình trạng hôn nhân và tuổi tác của họ như thế nào. Một biến thể khác của cách xưng hô trong tiếng Anh này là “master” thường được sử dụng để gọi những cậu bé (dưới 12 tuổi) và từ này không được viết tắt.
Cách sử dụng: Mr + tên/ họ tên
Ví dụ:
- Good morning, Mr. David! (Chào buổi sáng, ông David!)
- Mr. John gave me a dress. (Ông John đã đưa cho tôi cái váy.)
2.2. Sir là gì?
Trong bối cảnh/ tình huống giao tiếp trang trọng và lịch sự hoặc trong các tình huống liên quan đến công việc, đối với những người có tuổi tác/ địa vị/ quyền hạn cao hơn, nếu người gọi không biết tên của họ, thì có thể được sử dụng Sir mà không cần tên riêng đi theo ở phía sau. Ví dụ:
- Would you like to see the menu, sir? (Ông có muốn xem thực đơn không, thưa ông?)
- "Did you hear what I said?" - "Yes, Sir." ("Anh có nghe thấy tôi nói gì không?" - "Có, thưa ngài.")
III. Cách phát âm Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir và Madam chuẩn
Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir và Madam là những danh xưng thường xuyên bị nhầm lẫn về cách phát âm, đặc biệt là trong các bài tập nghe, dưới dây PREP đã sưu tầm link hướng dẫn phát âm chuẩn 6 danh xưng tiếng Anh trên, tham khảo nhé!
How to Use (and pronounce) Mr. Mrs. Miss & Ms
IV. Các cách xưng hô khác trong tiếng Anh
Ngoài các danh xưng Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir và Madam ở trên, tùy vào mục đích giao tiếp cũng như ngữ cảnh giao tiếp thì sẽ có nhiều cách xưng hô khác nhau. Cùng PREP tham khảo ngay nội dung dưới đây để hiểu hơn về kiến thức này bạn nhé!
1. Xưng hô trong công việc
Danh xưng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Doctor + họ | Dùng với bác sĩ/ người có học vị tiến sĩ | See you tomorrow, Dr. Kevin! (Hẹn gặp lại ngày mai, tiến sĩ Kevin!) |
Professor + họ | Thường là dùng với giáo sư | I have a quick meeting with Professor Matthew today. (Hôm nay tôi buổi họp nhanh với giáo sư Matthew.) |
2. Xưng hô với bạn bè, người thân
Danh xưng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Honey | Lời chào thân mật được người lớn sử dụng để xưng hô với trẻ em/ trò chuyện với người yêu. | Hi, honey, I’m home! (Chào em yêu, anh về rồi!) |
Sweetie | Những người yêu nhau thường xuyên sử dụng. | It’s time for bed, sweetie. (Đến giờ đi ngủ rồi, em yêu.) |
Buddy | Được sử dụng để chỉ một người bạn là nam giới. | Drink up and go home, buddy. (Uống hết và về nhà đi anh bạn.) |
3. Giao tiếp với người có thẩm quyền
Danh xưng | Ý nghĩa | Ví dụ |
President + họ | President + họ chính là lời chào trang trọng dùng cho lãnh đạo của một tổ chức/ tổng thống. | President Trump visited Vietnam. (Tổng thống Trump đã đến thăm Việt Nam.) |
Senator + họ | Senator + họ được sử dụng đề gọi thành viên của Thượng viện. | Sergeant Jones is reporting to work. (Thượng sĩ Jones đang báo cáo công việc.) |
Officer + họ | Officer + họ thường được sử dụng để gọi cảnh sát, cả nam và nữ | Officer Clarke is in charge of traffic. (Cảnh sát Clarke phụ trách giao thông.) |
Father + họ/tên | Father + họ/tên là chức danh thường được sử dụng cho linh mục công giáo | Are you giving a sermon, Father Adam? (Cha đang giảng bài đúng không ạ, thưa Cha Adam?) |
4. Giao tiếp trong văn bản
Trong văn bản, đặc biệt là email, để gửi lời chào trân trọng ở phần đầu thư bạn hãy sử dụng cấu trúc sau:
Cách sử dụng: Dear + Mr./Mrs./Miss + tên,
Ví dụ:
- Dear Dr. Brown,
- Dear Ms. Nancy,
- Dear Mrs. Jones,
V. Những lưu ý khi sử dụng danh xưng tiếng Anh
- Tiếng Anh-Anh không cần dấu chấm theo sau. Trong lúc gửi thư, thiệp mời… sẽ viết là Mr, Ms, Mrs
- Tiếng Anh-Mỹ cần phải có dấu chấm theo sau: Mr., Ms., Mrs.
- Sau Mr, Ms, Mrs, Miss luôn phải đi kèm tên riêng.
- Khi viết thư, thiệp mời, nếu mời một cặp vợ chồng và người vợ đã theo tên họ của chồng, có thể viết Mr & Mrs + tên họ người chồng.
VI. Bài tập về danh xưng tiếng Anh
Để hiểu hơn về cách dùng danh xưng tiếng Anh, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
Bài tập: Chọn đáp án đúng
- _____. Smith is the new manager of our department. He is very professional
- Mr
- Mrs
- Madam
- _____. Johnson will be our guest speaker today. She has three famous novels.
- Mr
- Mrs
- Sir
- _____ Brown is the new teacher in the English department. She graduated from university last month.
- Madam
- Mrs
- Mr
- _____. Davis is leading the project team. She has a lot of new ideas.
- Mr
- Madam
- Miss
- “Excuse me, _____, can you help me find this address?” I asked the man.
- Ms
- Sir
- Miss
- Excuse me, _____, would you like a seat? I am strong enough to stand up.
- Miss
- Madam
- Mr
Đáp án:
- A
- B
- B
- C
- B
- B
Trên đây là danh sách các danh xưng trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất. Nếu có bất cứ câu hỏi gì, hãy để lại bình luận và PREP sẽ phản hồi lại trong thời gian sớm nhất. Chúc các bạn thành công!