Trong tiếng Anh nói chung, đặc biệt trong giao tiếp tiếng Anh nói riêng thì What a pity là một câu biểu cảm được sử dụng khá phổ biến và rộng rãi. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu đến người đọc chi tiết về ý nghĩa, cấu trúc cùng với cách dùng của cụm từ này sao cho đúng chuẩn và phù hợp với ngữ cảnh.
Key takeaways |
---|
|
What a pity là gì?
Phiên âm: /wɒt ə ˈpɪti/
Ví dụ:
What a pity you have failed the flight attendant recruitment contest this time.
(Thật đáng tiếc là bạn đã trượt cuộc thi tuyển dụng tiếp viên hàng không đợt này rồi.)
What a pity! According to the new regulations, your sister cannot extend her residence permit.
(Tiếc thật! Theo quy định mới, chị gái của bạn không thể gia hạn giấy phép cư trú của cô ấy.)
What a pity for these kids to live in such an unsafe environment.
(Thật đáng buồn cho những đứa trẻ này khi phải sống trong một môi trường thiếu an ninh như thế. )
What a pity that the house you have lived in for more than 30 years must be demolished.
(Thật đáng tiếc thay khi căn nhà mà bạn đã ở suốt hơn 30 năm phải bị dỡ bỏ.)
Khi nào sử dụng What a pity ?
Lưu ý, cụm từ này có thể đứng một mình dưới dạng câu đơn hoặc được sử dụng với những cấu trúc như sau:
Cấu trúc 1: What a pity + (that)+ Clause |
---|
Ví dụ:
What a pity that our team failed to make it to the final due to flaws in the defensive line.
(Thật tiếc là đội bóng của chúng tôi đã không thể vào được chung kết do những sai sót từ hàng phòng ngự.)
What a pity John can’t hang out with us. (Tiếc thật John không thể đi chơi với chúng ta được.)
Cấu trúc 2: What a pity for Noun/ (for somebody) to Vo |
---|
Ví dụ:
What a pity for people living in this area. They have not had clean water to use for many days
(Thật tội nghiệp những người dân sống ở khu vực này. Họ đã không có nước sạch để sử dụng trong nhiều ngày rồi.)
What a pity for cancer patients to have to endure constant pains.
(Thật đáng buồn cho những bệnh nhân ung thư khi phải chịu đựng những cơn đau triền miên.)
Một số cụm từ tương đồng với What a pity
One’s heart goes out to somebody
Định nghĩa: cụm từ One’s heart goes out to là một thành ngữ mang nghĩa “cảm thông, hiểu cho những khó khăn hay bất hạnh của ai đó”.
Phiên âm: /wʌnz hɑːt gəʊz aʊt tuː ˈsʌmbədi/
Cấu trúc: One’s heart + go out to + somebody |
---|
Lưu ý, động từ “go” được chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp của câu.
Ví dụ:
Our hearts go out to the families of the victims of the recent fire in the town center.
(Trái tim của chúng tôi hướng về gia đình các nạn nhân của hỏa hoạn vừa rồi ở trung tâm thị trấn.)
One’s heart aches
Định nghĩa: cụm từ One’s heart aches là một thành ngữ mang nghĩa “cảm thấy buồn, đau lòng hoặc cảm thấy thông cảm cho nỗi khổ của người khác”.
Phiên âm: /wʌnz hɑːt eɪks/
Cấu trúc: One’s heart + ache + for somebody/ when Clause |
---|
Lưu ý, động từ “ache” được chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp của câu.
Ví dụ:
My heart aches for the victims of Agent Orange.
(Trái tim tôi cảm thấy đau nhói vì những nạn nhân chất độc màu da cam.)
My heart ached when I heard that her grandmother had just passed away this morning.
(Tim tôi đau nhói khi nghe tin bà cô ấy vừa qua đời sáng nay.)
What a shame
Định nghĩa: cụm từ What a shame mang nghĩa “thật đáng tiếc cho ai hay điều gì đó”.
Phiên âm: /wɑːt ə ʃeɪm/
Cấu trúc: What a shame + Clause |
---|
Lưu ý: cụm từ này cũng có thể đóng vai trò như một câu biểu cảm đứng đơn lẻ một mình.
Ví dụ:
What a shame you can’t participate in this contest because you’re not old enough.
(Thật đáng tiếc bạn không thể tham gia cuộc thi này vì bạn chưa đủ tuổi.)