日 【rì】
一 yī: Số 1
口 kǒu: mồm, miệng; lượng từ cho những vật có miệng (người, vật nuôi, đại bác, giếng nước v.v.)
rìyǔ
tiếng Nhật
rìběn
Nước Nhật
shēngrì
Sinh nhật
rìjì
Nhật ký
rìchū
Bình minh
rìluò
Hoàng hôn
rìcháng
Hàng ngày
rìlì
Lịch
rìhòu
Tương lai
rìyè
Ngày đêm, một ngày 1 đêm
míngrì
Ngày mai, tương lai
jīnrì
Ngày hôm nay
Ví dụ: