Từ vựng Tiếng Anh tôn vinh vẻ đẹp phụ nữ đặc sắc nhất
Người phụ nữ trong xã hội ngày nay luôn được trân trọng và dành cho những điều tốt đẹp nhất. Để ngợi ca một người phụ nữ “Đẹp” - Hiện Đại và Thành Công”, hãy học ngay từ vựng về vẻ đẹp phụ nữ- những người tự tin, thông minh và thành công trong sự nghiệp và cuộc sống nhé.
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Làm đẹp
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Âm nhạc
1. Từ vựng tiếng Anh về người phụ nữ trong gia đình
- Aunt/ˈʌŋ.kəl/: Cô, dì
- Daughter/ˈdɑː.t̬ɚ/: Con gái
- Grandmother/ˈɡræn.mʌð.ɚ/ : Bà
- Granddaughter/ˈɡræn.dɑː.t̬ɚ/: Cháu gái
- Mother / Mom /ˈmʌð.ɚ/ / /mɒm/: Mẹ
- Niece/niːs/: Cháu gái
- Sister/ˈsɪs.tɚ/: Chị gái, em gái
NativeX - Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- ⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- ⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 - 5 phút.
- ⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- ⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
2. Từ vựng tiếng Anh miêu tả vẻ đẹp của người phụ nữ
- Adorable (adj )/əˈdɔːr.ə.bəl/: yêu kiều, đáng yêu
- Attractive (adj)/əˈtræk.tɪv/: lôi cuốn, hấp dẫn
- Beautiful (adj)/ˈbjut̬ɪfəl/: đẹp
- Benevolent (adj)/bəˈnevələnt/: nhân ái
- Capable (adj)/ˈkeɪpəbl/: đảm đang
- Compliant (adj)/kəmˈplaɪ.ənt/: mềm mỏng, yêu chiều, phục tùng
- Faithful (adj)/ˈfeɪθfl/: thủy chung
- Industrious (adj)/ɪnˈdʌstriəs/: cần cù
- Lovely (adj)/ˈlʌv.li/: đáng yêu
- Elegance (adj)/ˈel.ə.ɡənt/: yêu kiều, duyên dáng
- Painstaking (adj)/ˈpeɪnzteɪkɪŋ/: chịu khó
- Resilient (adj)/rɪˈzɪliənt/: kiên cường
- Resourceful (adj)/rɪˈsɔːrsfl/: tháo vát
- Sacrificial (adj)/ˌsækrɪˈfɪʃl/: hi sinh
- Virtuous (adj)/ˈvɜːrtʃuəs/: đức hạnh
- Thrifty (adj)/ˈθrɪfti/: tằn tiện, tiết kiệm
- Tidy (adj)/ˈtaɪdi/: ngăn nắp, gọn gàng
- Graceful (adj)/ˈɡreɪsfl/: duyên dáng, yêu kiều
- Sensitive (adj)/ˈsen.sə.t̬ɪv/: nhạy cảm
- Soothing (adj)/ˈsuːðɪŋ/: nhẹ nhàng, dịu dàng
3. Từ vựng tiếng Anh về người phụ nữ hiện đại
- Change /tʃeɪn(d)ʒ/: Thay đổi
- Clean her house: Dọn dẹp nhà cửa
- Female/ˈfiːmeɪl/: Giới tính nữ
- Go shopping: Đi mua sắm
- Go out with her friends: Hẹn hò cùng những người bạn
- Play tennis: Chơi quần vợt
- Prepare/prɪˈpɛː/: Chuẩn bị
- Prepare meals for her family: Chuẩn bị những bữa ăn cho gia đình
- Role/rəʊl/: Vai trò
- Take care of her children: Chăm sóc những đứa con của cô ấy
- Unequal/ʌnˈiːkw(ə)l/: Bất bình đẳng
- Violence/ˈvʌɪəl(ə)ns/: Bạo lực
- Visit her parents: Thăm bố mẹ
- Work to get money: Đi làm kiếm tiền
NativeX - Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- ⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- ⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 - 5 phút.
- ⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- ⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
4. Từ vựng tiếng Anh về trang phục của phụ nữ
- Wedding dress: Váy cưới
- Tank top: Áo dây
- Dress: Váy liền thân
- Shorts: Quần soóc
- Jeans: Quần bò
- Uniform: Đồng phục
- Swimsuit: Bộ đồ bơi liền
- Long-sleeve top: Áo dài tay
- Sweater: Áo len dài tay
- Skirt: Chân váy
- Gym clothes: Bộ đồ tập thể hình
- Coat: Áo khoác
- Long coat: Áo măng-tô
- Hoodie: Áo nỉ có cổ (thường có mũ)
- T-Shirt: Áo phông
- Dress pants: Quần tất mặc kèm với chân váy
- Bra: Áo lót
- Thong: Quần lót nữ
- Sheath dress: Váy liền bó sát
Xem thêm: Những câu chúc mừng 8/3 bằng Tiếng Anh ngọt ngào, ý nghĩa nhất!
5. Ví dụ
- Rosé has a graceful elegant beauty in a very natural way - Rosé có vẻ đẹp thanh lịch yêu kiều một cách rất tự nhiên
- She is described as a virtuous and hardworking person - Cô ấy được miêu tả là một người đức hạnh và chăm chỉ
- Flowers are the loveliest thing God brings to the world, after women - Các loài hoa là điều đáng yêu nhất mà Chúa mang lại cho thế giới, sau phụ nữ
- My mother is a virtuous woman, she is very strict but very kind - Mẹ tôi là một phụ nữ đức hạnh, bà rất nghiêm khắc nhưng cũng rất nhân hậu
- Gentle women are always very attractive - Những người phụ nữ nhẹ nhàng luôn rất hấp dẫn
6. Bí kíp làm cho phụ nữ vui bằng tiếng Anh
- Compliment something abstract about her: Khen cô ấy.
- Ask about her family: Hỏi về gia đình cô ấy.
- Show her you’re listening intently: Thể hiện sự chăm chú lắng nghe.
- Talk about your feelings for her: Chia sẻ cảm xúc của bạn về cô ấy.
- Go with whatever she wants to do: Làm bất kỳ điều gì cô ấy muốn.
- Suggest seeing a movie you know she wants to see: Đề xuất xem một một phim mà cô ấy muốn xem.
- Pay attention to the little things: Chú ý những điều nhỏ nhặt.
- Focus on her body language: Tập trung vào ngôn ngữ cơ thể của cô ấy.
- Do some chores for her without being asked: Làm việc nhà ngay cả khi cô ấy không yêu cầu.
- Kiss her hand as you walk together: Hôn lên tay cô ấy khi 2 bạn đi bộ.
Một trong những định nghĩa về vẻ đẹp là “một người xinh đẹp, đặc biệt là một người phụ nữ ”. Mỗi khi chúng ta nghĩ về vẻ đẹp của một con người thì thường nghĩ về người phụ nữ, hay chúng ta thường gọi là phái đẹp. Chúc những người phụ nữ xinh đẹp của NativeX một ngày 8/3 vui vẻ, hạnh phúc!
NativeX - Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
- ⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
- ⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 - 5 phút.
- ⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
- ⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.