skip
skip /skip/
- danh từ
- (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân
- danh từ
- thùng lồng (để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ)
- sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng
- nhảy, bỏ quãng
- to skip from one subject to another: đang chuyện nọ nhảy (rọ) sang chuyện kia
- he skips as he reads: khi đọc, anh ấy bỏ quãng
- (từ lóng) chuồn, lủi, đi mất
- ngoại động từ
- nhảy, bỏ, quên
- to skip a passage: nhảy một đoạn
- to skip a form: nhảy một lớp
- to skip the descriptions: bỏ không đọc những đoạn tả, quên không đọc những đoạn tả
| skip blanks: bỏ qua ô trống |
| cycle skip: bước nhảy chu kỳ |
| skip distance: khoảng cách bước nhảy |
| bottom discharge concrete pouring skip: gàu đổ bê tông qua đáy |
| concreting skip: gàu đổ bê tông |
| gravity tipping skip: gàu lật kiểu trọng lực |
| loading skip: gàu bốc xếp vật liệu |
| monorail concreting skip: gàu đổ bê tông một ray |
| self-dumping skip: gàu tự trút |
| skip fl. for towing crane: gàu máy trục kiểu tháp |
| skip hoist: gàu trút (của máy trộn bê tông) |
| automatic skip: nhảy tự động |
| cycle skip: bước nhảy chu kỳ |
| high speed skip: nhảy nhanh |
| highspeed skip: nhảy cao tốc |
| highspeed skip: nhảy tốc độ cao |
| primary skip zone: vùng nhảy cách ban đầu |
| program skip: sự nhảy chương trình |
| skip character: ký tự nhảy |
| skip distance: khoảng cách bước nhảy |
| skip distance: khoảng nhảy (sóng phản xạ) |
| skip distance: khoảng nhảy cách (truyền sóng qua tầng điện ly) |
| skip effect: hiệu ứng nhảy cách |
| skip instruction: chỉ thị nhảy |
| skip instruction: lệnh nhảy |
| skip maneuver: sự trở vào lại (khí quyển) bằng thao diễn nhảy vọt |
| skip trajectory: nhảy lớp (bỏ quãng) |
| program skip: sự nhảy chương trình |
| Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
| công thay đổi đột ngột (trong động cơ) |
| primary skip zone: vùng nhảy cách ban đầu |
| skip distance: khoảng nhảy cách (truyền sóng qua tầng điện ly) |
| skip effect: hiệu ứng nhảy cách |
| Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
| thùng lồng (chở người và vật liệu ở mỏ) |
| khách quịt |
| | ngày cách quãng |
|
| | đặc huệ thanh toán ngắt quãng |
|
| | đặc huệ thanh toán nhảy cóc |
|
o thùng chất liệu, thùng lồng (chở người và vật liệu ở mỏ)
§ drop bottom skip : thùng lồng đưa xuống đáy giếng
§ self-damping skip : thùng lồng tháo tự động
§ tilting skip : thùng lồng kiểu quay
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng chuyền
Skip
Bước nhảy
Xem thêm: omission, jump, pass over, skip over, cut, hop, hop-skip, decamp, vamoose, bound off, skim, skitter