keys
key /ki:/
- danh từ
- khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...)
- (âm nhạc) khoá; điệu, âm điệu
- the key of C major: khoá đô trưởng
- major key: điệu trưởng
- minor key: điệu thứ
- (điện học) cái khoá
- charge and discharge key: cái khoá phóng nạp
- phím (đàn pianô); nút bấm (sáo); bấm chữ (máy chữ)
- (kỹ thuật) mộng gỗ; chốt sắt; cái nêm
- cái manip ((thường) telegraph key)
- chìa khoá (của một vấn đề...), bí quyết; giải pháp
- the key to a mystery: chìa khoá để khám phá ra một điều bí ẩn
- the key to a difficulty: giải pháp cho một khó khăn
- lời giải đáp (bài tập...), sách giải đáp toán; lời chú dẫn (ở bản đồ)
- bản dịch theo từng chữ một
- ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguyên tắc cơ bản; khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động
- vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt
- Gibraltar has been called the key to the Mediterranean: người ta gọi Gi-bran-ta là cửa ngõ của Địa trung hải
- giọng; cách suy nghĩ, cách diễn đạt
- to speak in a high key: nói giọng cao
- to speak in a low key: nói giọng trầm
- all in the same key: đều đều, đơn điệu
- (số nhiều) quyền lực của giáo hoàng
- power of the keys: quyền lực của giáo hoàng
- (định ngữ) then chốt, chủ yếu
- key branch of industry: ngành công nghiệp then chốt
- key position: vị trí then chốt
- golden (silver) key
- tiền đấm mồm, tiền hối lộ
- to have (get) the key of the street
- phải ngủ đêm ngoài đường, không cửa không nhà
- ngoại động từ
- (kỹ thuật) ((thường) + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt
- ((thường) + up) lên dây (đàn pianô...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho hợp với, làm cho thích ứng với
- to key up
- (nghĩa bóng) khích động, kích thích, cổ vũ, động viên
- to key up somebody to do something: động viên ai làm gì
- nâng cao, tăng cường
- to key up one's endeavour: tăng cường nỗ lực
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm căng thẳng tinh thần, làm căng thẳng đầu óc
| square parallel keys: then vuông song song |
| | các phím chương trình điều khiển |
|
| | các phím điều khiển con trỏ |
|
| | các phím page up/ page down |
|
| primary key encrypting keys |
| các khóa mã hóa khóa chính |
|
| transition navigation keys |
| các phím chuyển tiếp điều hướng |
|
Xem thêm: tonality, samara, key fruit, Key, Francis Scott Key, cay, Florida key, paint, winder, keystone, headstone, identify, discover, key out, distinguish, describe, name, cardinal, central, fundamental, primal, operative