grind
grind /graind/
- danh từ
- sự xay, sự tán, sự nghiền
- (nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đều
- the daily grind: công việc hằng ngày
- lớp học rút (để đi thi); lớp luyện thi
- (từ lóng) cuộc đua ngựa nhảy rào
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo
- động từ ground
- xay, tán, nghiền
- to grind corn into flour: xay lúa mì thành bột
- mài, giũa
- to grind a knife: mài dao
- to grind diamonds: mài kim cương
- xát, nghiền
- to grind one's teeth [together]: nghiến răng
- the ship grinding on the rocks: tàu sạt vào những tảng đá
- to grind one's heel into the ground: di di gót chân xuống đất
- đàn áp, áp bức, đè nén
- to grind the faces of the poor: áp bức người nghèo
- quay cối xay cà phê
- to grind music out of a hurdy-gurdy: quay đàn vien
- to grind out some verses: nặn ra vài câu thơ
- bắt (ai) làm việc cật lực
- nhồi nhét
- to grind for the exam: học nhồi để thi
- to grind away
- (+ at) làm cật lực, làm tích cực
- to grind down
- xay nhỏ, tán nhỏ, nghiền nhỏ, nghiền nát
- to grind in
- (kỹ thuật) mài, nghiền, rà
- to grind out
- đè bẹp, giẫm nát, nghiền nát
- nghiền, nạo ra
- to grind out an oath: nghiến răng lại mà nguyền rủa
- to grind one's own axe
- theo đuổi mục đích cá nhân
- to have an axe to grind
- có một mục đích cá nhân phải đạt
| Hegman fineness of grind gage: máy đo độ nghiền mịn Hegman |
| coarse grind: sự nghiền thô |
| coarse grind cement: xi măng nghiền thô |
| fine grind: sự nghiền nhỏ |
| grind and leach process: quá trình nghiền và ngâm chiết |
| optimum grind: độ nghiền mịn tối ưu |
| grind stone stone: đá mài |
| surface grind: sự mài phẳng |
| surface grind: sự mài bề mặt |
| surface grind: sự mài mặt đầu |
| surface grind: sự mài phẳng |
| surface grind: sự mài bề mặt |
| surface grind: sự mài mặt đầu |
| coarse grind: sự nghiền thô |
| fine grind: sự nghiền nhỏ |
| grind cut machine: máy xay cắt |
| Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
| Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
| sự nghiền mịn |
| sự nghiền nhỏ |
| tán |
| xây |
| | sự nghiền cực mịn |
|
| | sự nghiền mịn |
|
| | sự nghiền dạng tấm nhỏ |
|
| | sự nghiền trung binh |
|
| | sự nghiền thông thường |
|
| | sự nghiền chuẩn |
|
[graind]
danh từ o nghiền
§ grind out : phân tích ly tâm dầu thô (xác định hàm lượng nước và chất lắng)
Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): grind / ground / ground
Xem thêm: swot, nerd, wonk, dweeb, drudgery, plodding, donkeywork, mill, pulverization, pulverisation, crunch, cranch, craunch, grate, mash, crunch, bray, comminute, labor, labour, toil, fag, travail, drudge, dig, moil