Trục trặc hay chục chặc từ nào đúng chính tả? Chuyên mục kiểm tra chính tả Tiếng Việt sẽ giải đáp chi tiết đến bạn thông tin cụ thể của cụm từ này cùng các ví dụ minh họa trực quan.
Table of Contents
- Trục trặc hay Chục chặc? Từ nào đúng chính tả?
- Trục trặc nghĩa là gì?
- Chục chặc nghĩa là gì?
- Từ có liên quan khác
- Lời kết
Trục trặc hay Chục chặc? Từ nào đúng chính tả?
Trục trặc là từ đúng chính tả và có ý nghĩa trong từ điển tiếng Việt, còn chục chặc là từ sai chính tả. Để phân biệt hai từ này, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa trục trặc là gì.
Trục trặc nghĩa là gì?
Trục trặc chỉ tình trạng gặp khó khăn, vướng mắc, không được trôi chảy.
Máy móc trục trặc.
- Trục trặc kĩ thuật.
- Công việc trục trặc.
- Gặp trục trặc.
Một số câu nói có dùng từ trục trặc:
- Chiếc xe của tôi gặp trục trặc trên đường đi, nên tôi phải gọi cứu hộ.
- Có vẻ như máy tính của tôi đang gặp trục trặc, nó không thể khởi động được.
- Dự án gặp một số trục trặc kỹ thuật nên buộc phải tạm dừng.
- Công ty đang gặp một số trục trặc về tài chính, dẫn đến việc cắt giảm nhân sự.
- Mọi chuyện đang diễn ra suôn sẻ, không có bất kỳ trục trặc nào xảy ra.
Chục chặc nghĩa là gì?
Chục chặc là từ sai chính tả và không phải là một từ chính xác trong tiếng Việt.
Từ có liên quan khác
Có một số từ đồng nghĩa với trục trặc như:
- Hỏng hóc: Chiếc xe của tôi bị hỏng hóc trên đường đi nên tôi phải gọi cứu hộ.
- Không hoạt động: Đèn nhà tôi không hoạt động, có lẽ là do bị chập điện.
- Vướng mắc:Dự án gặp một số vướng mắc nên bị trì hoãn.
- Sự cố:Sự cố tràn dầu đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho môi trường.
Lời kết
Khi chưa nắm rõ được trục trặc hay chục chặc sẽ khiến bạn không được tự tin, thoải mái khi giao tiếp với mọi người. Với những lý giải cụ thể, Cảnh Sát Chính Tả hy vọng đã cung cấp cho bạn thông tin hữu ích.
- Xem thêm: Dỗ dành nghĩa là gì? Có đúng chính tả không?
- Xem thêm: Giấu mặt nghĩa là gì? Giấu hay dấu đúng?
- Xem thêm: Nghiệp duyên hay nghiệt duyên từ nào chuẩn? Giải nghĩa chi tiết.