Cố lên tiếng Nhật là gì?
"Cố lên" trong tiếng Nhật có thể được diễn đạt bằng nhiều cách, tùy thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất để diễn đạt ý nghĩa cố lên tiếng Nhật:
- 頑張れ (Ganbare): Đây là cách nói đơn giản và trực tiếp nhất để nói "Cố lên". Nó có thể được sử dụng cho nhiều đối tượng, từ bạn bè, gia đình đến đồng nghiệp.
- 頑張ってください (Ganbatte kudasai): Đây là cách trang trọng hơn của "Ganbare". Nó thường được sử dụng với những người lớn tuổi hoặc những người có địa vị cao hơn.
Một số cách nói Cố Lên tiếng Nhật
Việc lựa chọn từ ngữ nào để thay thế cho "Ganbatte" sẽ phụ thuộc nhiều vào hoàn cảnh giao tiếp và đối tượng giao tiếp cụ thể như sau:
Nhiều người Nhật Bản thường sử dụng những cách nói “cố lên” đơn giản và trực tiếp để thể hiện sự động viên. Đối với những người bạn thân hoặc người trẻ tuổi, người nói có thể sử dụng những từ ngữ tối giản và thân mật nhất. Đây là những từ thường được các bạn mới làm việc và du học Nhật Bản áp dụng:
- 頑張れ! (Ganbare!): Cố lên!
- ファイト! (Faito!): Cố lên!
- 頑張ってね (Ganbatte ne!): Cố gắng lên nhé
- よっしゃー! (Yossha!): Cố lên nào!
- ファイト (faito):Cố lên!! (Cách nói lóng trong tiếng Nhật)
Đối với những người lớn tuổi hoặc những người có địa vị cao hơn, người nói nên sử dụng những từ ngữ trang trọng để truyền đạt ý nghĩa cố lên tiếng Nhật như:
- 頑張ってください (Ganbatte kudasai): Cố gắng lên nhé (lịch sự)
- 努力してください (Doryoku shite kudasai): Hãy cố gắng
- 精進してください (Shōjin shite kudasai): Hãy cố gắng
Đối với những người bạn thân hoặc người thân trong gia đình, người nói có thẻ sử dụng những câu nói thể hiện sự quan tâm và động viên như:
- 大丈夫だよ。一緒に頑張ろうよ。 (Daijōbu da yo. Issho ni ganbarou yo.): Cậu sẽ ổn thôi. Cùng nhau cố gắng nhé.
- 諦めずに最後まで頑張ろう。 (Akiramenaide saigo made ganbarou.): Đừng bỏ cuộc, hãy cố gắng đến cùng.
- 大丈夫だよ。諦めずに頑張って。 (Daijōbu da yo. Akiramenaide ganbatte.): Cậu sẽ ổn thôi. Đừng bỏ cuộc, hãy cố gắng.
Đối với những người đồng nghiệp hoặc cấp trên trong công việc, người nói nên sử dụng những từ ngữ thể hiện sự tin tưởng và khích lệ như:
- 君ならできる (Kimi nara dekiru): Cậu có thể làm được.
- 自信を持って (Jishin o motte): Hãy tự tin.
- 負けるな! (Makeru na!): Đừng thua!
- 応援しています (Ouenshite imasu): Tôi cổ vũ cho bạn.
- 君ならきっと成功する。 (Kimi nara kitto seikō suru.): Chắc chắn cậu sẽ thành công.
Những danh ngôn gửi gắm ý nghĩa cố lên trong tiếng Nhật
Ý nghĩa cố lên trong ngôn ngữ Nhật còn được nhiều người truyền đạt thông qua những câu danh ngôn nổi tiếng. Đây là một cách rất hay để người nghe cảm nhận và thấu hiểu sâu sắc sự động viên đến từ phía người nói. Sau đây là một số danh ngôn có mang nghĩa cố lên trong tiếng Nhật thường gặp:
- 努力すれば必ず報われる (Doryoku sureba kanarazu mukuwareru): Có cố gắng ắt sẽ có thành công.
- 継続は力なり (Keizoku wa chikara nari): Kiên trì là sức mạnh.
- 為せば成る (Nasせば naru): Có chí thì nên.
- 諦めなければ夢は叶う (Akira Nakereba yume wa kanau): Nếu không từ bỏ, ước mơ sẽ thành hiện thực.
- 転んでもただは起きない (Koron demo tada wa okinai): Ngã rồi phải biết đứng dậy.
- 七転び八起き (Nana korobi yaoki): Bảy lần vấp ngã, tám lần đứng dậy.
- 人間万事塞翁が馬 (Ningen banshi saiou ga uma): Đời người như bóng câu qua cửa sổ (Câu nói này diễn tả ý nghĩa, đời người vốn ngắn ngủi, cần phải biết trân quý từng khoảnh khắc)
- 大器晩成 (Taiki bansei): Người tài thường thành công muộn.
- 塵積れば山となる (Chiri tsumoreba yama to naru): Tích tiểu thành đại.
- 夢を諦めたらそこで試合終了です (Yume o akirametara soko de shiai shuryou desu): Nếu bạn từ bỏ ước mơ, trận đấu đã kết thúc (Anzai Masaji).
- 人生は一度きりだから、後悔のないように生きよう (Jinsei wa ichi do kiri dakara, koukai no nai you ni ikikou): Cuộc đời chỉ có một lần, hãy sống sao cho không hối tiếc (Matsushita Konosuke).
Tôi sẽ cố gắng tiếng Nhật là gì? Cùng nhau cố gắng tiếng Nhật là gì?
Song song với cách nói cố lên trong tiếng Nhật, nhiều bạn đang tham gia các khóa đào tạo Nhật Ngữ cũng thắc mắc “tôi sẽ cố gắng”, “cùng nhau cố gắng” tiếng Nhật nói như thế nào? Trong bài biết sau đây, hãy cùng Mitaco tìm hiểu luôn nhé!
頑張ります (Ganbarimasu.) là cách nói phổ biến nhất để người nói thể hiện sự quyết tâm cố gắng. Nếu muốn thể hiện sự quyết tâm hơn, người nói có thể sử dụng một số cụm từ sau đây:
- 頑張りますね。 (Ganbarimasu ne.): Cố gắng lên nhé!
- 頑張りますよ。 (Ganbarimasu yo.): Tôi sẽ cố gắng.
- やってみます。 (Yatte mimasu.): Tôi sẽ thử làm.
- 最善を尽くします。 (Saizen o tsukushimasu.): Sẽ cố gắng hết sức.
- 努力します。 (Doryoku shimasu.): Sẽ nỗ lực.
Cách nói đơn giản để diễn đạt Cố Lên tiếng Nhật ý nghĩa “cùng nhau cố gắng” là 頑張ろう。 (Ganbarou.) Để nhấn mạnh sự hợp tác và cùng nhau nỗ lực, người Nhật có thê dùng câu:
- 一緒に頑張ろう。 (Issho ni ganbarou.): Cùng nhau cố gắng nhé!
- みんなで頑張ろう。 (Minna de ganbarou.): Tất cả chúng ta cùng nhau cố gắng!
みんなで頑張ろう。 (Minna de ganbarou.) dùng để thể hiện tinh thần đoàn kết, hợp tác của một tập thể, khuyến khích mọi người cùng nhau cố gắng để đạt được mục tiêu chung.
Tóm lại, có rất nhiều cách nói cố lên tiếng Nhật. Hiểu và nắm rõ được những cách nói "cố lên" trong giao tiếp tiếng Nhật sẽ giúp người học thể hiện sự động viên chân thành với người khác trong hành trình sống và làm việc trong môi trường Nhật Bản. Theo dõi Mitaco để khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị về tiếng Nhật bạn nhé!