Học tiếng Anh các loại quả là một phần học khá là thử thách đối với các bé trong việc ghi nhớ và sử dụng, bởi chúng tương đối đa dạng. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bố mẹ và các bé những loại quả phổ biến trong đời sống và một số bài tập vận dụng.
CON BỨT PHÁ TIẾNG ANH VƯỢT TRỘI CHỈ SAU 3 THÁNG
(Babilala trợ giá 58% & tặng bộ học liệu trị giá 2 triệu cho bé)
Babilala - App học tiếng Anh trẻ em số 1 Đông Nam Á
- Giáo trình chuẩn Cambridge
- 100% giáo viên bản xứ
- 360 bài học, 3000+ từ vựng
- I-Speak chấm điểm phát âm
- Thầy cô Việt hỗ trợ 24/7
Nội dung chính
- 1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về trái cây theo bảng chữ cái
- 1.1 Trái cây bắt đầu bằng chữ A
- 1.2 Trái cây bắt đầu bằng chữ B
- 1.3 Trái cây bắt đầu bằng chữ C
- 1.4 Trái cây bắt đầu bằng chữ D
- 1.5 Trái cây bắt đầu bằng chữ G
- 1.6 Trái cây bắt đầu bằng chữ J
- 1.7 Trái cây bắt đầu bằng chữ K
- 1.8 Trái cây bắt đầu bằng chữ L
- 1.9 Trái cây bắt đầu bằng chữ M
- 1.10 Trái cây bắt đầu bằng chữ O
- 1.11 Trái cây bắt đầu bằng chữ P
- 1.12 Trái cây bắt đầu bằng chữ R
- 1.13 Trái cây bắt đầu bằng chữ S
- 1.14 Trái cây bắt đầu bằng chữ T
- 1.15 Trái cây bắt đầu bằng chữ W
- 2. Bài tập tiếng Anh cơ bản về từ vựng trái cây
- Dạng 1. Điền từ còn thiếu vào chỗ trống để hoàn thành câu
- Dạng 2. Bài tập từ vựng
- Đáp án
- Bài 1.
- Bài 2.
- 3. Cách học tiếng Anh các loại trái cây hiệu quả
- Đoán nghĩa của từ
- Học qua hình ảnh, âm thay hoặc phương tiện truyền thông
- Đặt câu với từ vựng sẵn có
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về trái cây theo bảng chữ cái
1.1 Trái cây bắt đầu bằng chữ A
- Almond /ˈɑː.mənd/: Quả hạnh nhân
- Ambarella /’æmbə’rælə/: Quả cóc
- Apple /’æp.əl/: Quả táo
- Apricot /ˈeɪ.prɪ.kɒt/: Quả mơ
- Avocado /ˌæv.əˈkɑː.dəʊ/: Quả bơ
1.2 Trái cây bắt đầu bằng chữ B
- Banana /bəˈnɑː.nə/: Quả chuối
- Blackberry /ˈblæk.bər.i/: Quả mâm xôi đen
- Blueberry /ˈbluːˌbər.i/: Quả việt quất
1.3 Trái cây bắt đầu bằng chữ C
- Cantaloup /ˈkæn.tə.luːp/: Quả dưa lưới
- Cherry /ˈtʃer.i/: Quả anh đào
- Citron /ˈsɪt.rən/: Quả thanh yên
- Coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/: Quả dừa
- Cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/: Quả dưa chuột
- Currant /ˈkʌr.ənt/: Quả nho Hy Lạp
- Custard apple /ˈkʌs.təd ˌæp.əl/: Quả na
1.4 Trái cây bắt đầu bằng chữ D
- Date /deɪt/: Quả chà là
- Dragon fruit /ˈdræɡ.ən ˌfruːt/: Quả thanh long
- Durian /ˈdʒʊə.ri.ən/: Quả sầu riêng
1.5 Trái cây bắt đầu bằng chữ G
- Grape /greɪp/: Quả nho
- Grapefruit /’greɪp.fru:t/: Quả bưởi
- Guava /ˈɡwɑː.və/: Quả ổi
1.6 Trái cây bắt đầu bằng chữ J
- Jackfruit /ˈdʒæk.fruːt/: Quả mít
- Jujube /ˈdʒuː.dʒuːb/: Quả táo ta
1.7 Trái cây bắt đầu bằng chữ K
- Kiwi /ˈki·wi/: Quả kiwi
- Kumquat /ˈkʌm.kwɒt/: Quả quất
1.8 Trái cây bắt đầu bằng chữ L
- Lemon /ˈlem.ən/: Quả chanh vàng
- Lime /laɪm/: Quả chanh xanh
- Longan /ˈlɒŋ.ɡən/: Quả nhãn
- Lychee /ˈlaɪ.tʃiː/: Quả vải
GIẢI PHÁP GIÚP CON:
Giỏi tiếng Anh vượt trội hơn bạn bè, ngay cả khi bố mẹ không biết tiếng Anh. Với sự đồng hành của thầy cô Ban Giáo vụ người Việt, con tự học dễ dàng.
Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ sau 3 tháng học tập:
1.9 Trái cây bắt đầu bằng chữ M
- Malay apple /mə’lei ‘æpl/: Quả điều
- Mandarin /ˈmæn.dər.ɪn/: Quả quýt
- Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/: Quả xoài
- Mangosteen /ˈmæŋ.ɡə.stiːn/: Quả măng cụt
- Melon /ˈmel.ən/: Quả dưa
1.10 Trái cây bắt đầu bằng chữ O
- Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: Quả cam
- Olive /ˈɒlɪv/: Ô liu
1.11 Trái cây bắt đầu bằng chữ P
- Papaya /pəˈpaɪ.ə/: Quả đu đủ
- Passion fruit /ˈpæʃ.ən ˌfruːt/: Quả chanh dây
- Peach /piːtʃ/: Quả đào
- Pear /peər/: Quả lê
- Persimmon /pəˈsɪm.ən/: Quả hồng
- Pineapple /ˈpaɪnˌæp.əl/: Quả dứa
- Plum /plʌm/: Quả mận
- Pomegranate /ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt/: Quả lựu
1.12 Trái cây bắt đầu bằng chữ R
- Raisin /ˈreɪ.zən/: Quả nho khô
- Rambutan /ræmˈbuː.tən/: Quả chôm chôm
- Raspberry /ˈrɑːz.bər.i/: Quả mâm xôi
1.13 Trái cây bắt đầu bằng chữ S
- Sapota /sə’poutə/: Quả hồng xiêm
- Soursop /ˈsaʊə.sɒp/: Quả mãng cầu xiêm
- Star apple /’stɑ:r ‘æpl/: Quả vú sữa
- Starfruit /ˈstɑː.fruːt/: Quả kế
- Strawberry /ˈstrɔː.bər.i/: Quả dâu tây
- Sugar cane /ˈʃʊɡ.ə ˌkeɪn/: cây mía
1.14 Trái cây bắt đầu bằng chữ T
- Tamarind /ˈtæm.ər.ɪnd/: Quả me
- Tomato /təˈmeɪˌtoʊ/: Quả cà chua
- Tayberry /ˈbɪlbəri/: Dâu tây
- Tangerine /ˌtænʤəˈriːn/: Quýt
1.15 Trái cây bắt đầu bằng chữ W
- Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/: Quả dưa hấu
- Winter melon /ˈwɪntə ˈmɛlən/: Bí đao
2. Bài tập tiếng Anh cơ bản về từ vựng trái cây
Tuy nhiên, học tiếng Anh các loại quả sẽ dễ gây nhầm lẫn nếu bé chỉ cố gắng học thuộc lòng theo cách truyền thống. Bố mẹ có thể cho bé làm các dạng bài tập về trái cây để con nhớ, hiểu rõ hơn về các từ vựng ấy.
Dạng 1. Điền từ còn thiếu vào chỗ trống để hoàn thành câu
1. … are pineapples, avocados, papayas, and nine varieties of bananas.
- A. Fruits
- B. Vegetables
- C. Beverages
- D. Juices
2. Alcoholic beverages were made not only from such fruits as apples, …., dates, figs, and grapes but also from honey.
- A. Pimegranates
- B. Pomegranate
- C. Pomegrantes
- D. Pomegrates
3. …. is a large tropical fruit with sweet white or yellow flesh and large dark seeds, or the tree on which it grows.
- A. Coconut
- B. Banana
- C. Custard apple
- D. Dragon fruit
4. ….. is a green or yellow tropical fruit with a shape like a star when it is sliced
- A. Pineapple
- B. Starfruit
- C. Star apple
- D. Peach
5. … is a large tropical fruit with a strong unpleasant smell but a sweet taste
- A. Mango
- B. Longan
- C. Guava
- D. Durian
Dạng 2. Bài tập từ vựng
1. Tên tiếng Anh của quả nhãn?
- A. Lychee
- B. Longan
- C. Mango
- D. Jackfruit
2. Tên tiếng Anh của quả chanh leo?
- A. Passion fruit
- B. Dragon fruit
- C. Starfruit
- D. Pineapple
3. Tên tiếng Anh của quả dâu tây?
- A. Tangerine
- B. Cherry
- C. Cantaloup
- D. Strawberry
4. Tên tiếng Anh của quả chôm chôm?
- A. Papaya
- B. Persimmon
- C. Rambutan
- D. Mangosteen
5. Tên tiếng Anh của quả bưởi?
- A. Sapota
- B. Kumquat
- C. Grape
- D. Grapefruit
Đáp án
Bài 1.
- A
- C
- C
- B
- D
Bài 2.
- B
- A
- D
- C
- D
3. Cách học tiếng Anh các loại trái cây hiệu quả
Ngoài ra, bố mẹ còn có thể cho con học theo nhiều cách sáng tạo khác nhau. Bên cạnh việc làm bài tập từ vựng, dưới đây là một số cách học dễ nhớ và hiệu quả.
Đoán nghĩa của từ
Khi con quên nghĩa của từ vựng đã học, đừng vội mở từ điển hay sử dụng phần mềm dịch. Trước hết, bố mẹ hãy để con cố gắng đoán nghĩa của từ ấy dựa vào ngữ cảnh của câu hoặc đoạn văn mà con đang học. Việc này sẽ khiến quá trình học tiếng Anh các loại quả của bé thú vị hơn nhiều, đồng thời rèn luyện được phản xạ với từ vựng đã học.
Học qua hình ảnh, âm thay hoặc phương tiện truyền thông
Để con nhớ từ vựng lâu hơn, bạn hãy hướng dẫn con liên tưởng từ vựng với hình ảnh mà con đã biết. Hoặc bố mẹ cũng có thể tra các hình ảnh minh họa, cách phát âm chuẩn của từ vựng và các video ca nhạc hoạt hình… Bằng việc học qua cả phần nhìn và phần nghe, con sẽ ghi nhớ nhanh hơn, dễ hơn và lâu quên hơn.
Đặt câu với từ vựng sẵn có
Ngoài việc biết và thuộc từ vựng, việc học tiếng Anh theo chủ đề trái cây sẽ hiệu quả hơn rất nhiều nếu con biết sử dụng chúng trong trường hợp nào. Bố mẹ nên cho con xem ví dụ và cụm từ mà từ vựng đó thường đi kèm, như vậy con sẽ không bị dùng từ sai ngữ cảnh hoặc gặp phải tình huống không giao tiếp được câu hoàn chỉnh.
Trên đây là bộ từ vựng thông dụng nhất giúp trẻ học tiếng Anh các loại quả cùng với hai dạng bài tập đi kèm. Bố mẹ hãy hướng dẫn con học và luyện tập hàng ngày để sử dụng các từ vựng này một cách thành thạo nhé.