Thường mang nghĩa là tránh làm gì đó, tránh thực hiện điều gì đó, cấu trúc Avoid có thể dễ dàng được bắt gặp trong những cuộc trò chuyện tiếng Anh. Tuy nhiên, còn rất nhiều điều về cấu trúc Avoid mà có thể bạn chưa biết. ILA sẽ mách bạn các thông tin Avoid + gì, Avoid to V hay Ving, sau avoid + verb gì, Avoid đi với giới từ gì và bài tập cấu trúc avoid có đáp án.
Mục lục
- Cấu trúc avoid và cách phân biệt với prevent
- Avoid là gì? Định nghĩa của Avoid
- Cấu trúc Avoid
- 1. Avoid kết hợp với V - ing
- 2. Cấu trúc Avoid kết hợp với đại từ (pronoun)
- 3. Avoid sử dụng với danh từ (noun)
- 4. Tổng kết cấu trúc Avoid
- Những nghĩa khác nhau của Avoid
- 1. Avoid khi muốn tránh gì đó hoặc người nào đó
- 2. Avoid khi muốn ngăn chặn điều gì đó xảy ra
- Các từ khác đồng nghĩa với Avoid
- Phân biệt cấu trúc Avoid và Prevent
- Bài tập cấu trúc Avoid có đáp án
- Đáp án
- Avoid đi với giới từ gì?
Cấu trúc avoid và cách phân biệt với prevent
1. Avoid + gì? Should avoid + gì?
Động từ Avoid thường mang nghĩa là “tránh xa, né tránh”. Có 3 cấu trúc avoid thường gặp là:
a. Avoid + V - ing: Tránh làm điều gì đó
Avoid + verb gì? Avoid to V hay Ving? Thông thường, avoid đi với Ving và không có trường hợp nào avoid đi với to V.
Ví dụ:
He avoided smoking cigarettes for the last five years. (Anh ấy đã tránh hút thuốc lá trong 5 năm qua.)
b. Avoid + Pronoun: Né tránh ai đó
Avoid + gì? Ngoài avoid to or ing, avoid còn kết hợp với đại từ như him/her/them hoặc tên của ai đó.
Ví dụ:
The manager avoided all his employees and went straight into his room. (Người quản lý tránh mặt tất cả nhân viên và đi thẳng vào phòng anh ta.)
c. Avoid + Noun: Tránh xa điều gì đó
Ví dụ:
Avoid eating between meals If you want to lose weight. (Tránh ăn giữa các bữa ăn nếu bạn muốn giảm cân.)
2. Phân biệt avoid với prevent
√ Avoid mang nghĩa tránh xa việc gì đó sẽ xảy ra.
Cấu trúc: Avoid + Noun/Pronoun/V - ing
√ Prevent mang nghĩa làm gì đó để tránh việc xấu xảy ra.
Cấu trúc: Prevent + sth/sb + from + sth hoặc Prevent + sth
Ví dụ:
• To prevent stomach problems, I don’t drink lemonade. (Để ngăn ngừa các vấn đề về dạ dày, tôi không uống nước chanh.)
→ “Prevent” mang nghĩa là thực hiện hành động không uống nước chanh để ngăn ngừa vấn đề về dạ dày.
• After we had that fight, my brother has been avoiding me. (Sau lần cãi nhau đó, anh trai đã tránh mặt tôi.)
→ “Avoid” mang nghĩa tránh mặt “tôi”.
Avoid thường đi với giới từ “by”, “in” và “at”.
>>> Tìm hiểu thêm: To V và Ving: Nắm vững cấu trúc cơ bản cho nền tảng chắc chắn
Avoid là gì? Định nghĩa của Avoid
Avoid (/əˈvoid/) là một động từ (verb) tương đối phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp. Thường mang nghĩa là “tránh xa” hay “né tránh”, Avoid có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp, ngữ cảnh khác nhau. Trước khi tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc Avoid, cùng ILA xem qua một số ví dụ đơn giản trước.
Ví dụ:
• You should avoid going to the plaza, it’s always crowded.
(Bạn nên tránh đến quảng trường, ở đó lúc nào cũng đông cả.)
• Luka must be avoiding me. I haven’t seen him this week.
(Luka hẳn là đang né tránh tôi. Tôi đã không thấy cậu ta cả tuần nay.)
Cấu trúc Avoid
Không như nhiều cấu trúc ngữ pháp khác, công thức Avoid tương đối đơn giản. Điểm khó của cấu trúc Avoid chính là có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và nghĩa khác nhau. Trước khi tìm hiểu về các nghĩa và ngữ cảnh của cấu trúc Avoid, cùng ILA điểm qua 3 cấu trúc Avoid thông dụng nhất!
1. Avoid kết hợp với V - ing
Avoid to - V hay V - ing? Thông thường, Avoid đi với V - ing, và hầu như không có trường hợp nào Avoid được sử dụng cùng với to - V. Khi đi với V - ing, Avoid mang nghĩa là tránh làm điều gì đó.
Avoid + V - ing |
Ví dụ:
• Avoid swimming at night, you’re going to catch a cold.
(Hãy tránh đi bơi vào buổi tối, bạn sẽ bị cảm đấy.)
• You should avoid talking to Tom, he’s very unfriendly.
(Bạn nên tránh nói chuyện với Tom, cậu ấy không thân thiện đâu.)
2. Cấu trúc Avoid kết hợp với đại từ (pronoun)
Avoid + gì? Ngoài đi với V - ing, Avoid còn có thể được sử dụng với đại từ (pronoun) như him/her/them hay tên gọi của ai đó. Cấu trúc Avoid này thường mang nghĩa là né tránh ai đó, tránh mặt ai đó.
Avoid + Pronoun |
Ví dụ:
• Anna must have been avoiding me, I haven’t seen her this week.
(Anna hẳn là đang né tránh tôi. Tôi đã không thấy cô ấy cả tuần nay rồi.)
• Why are you avoiding Elsa? She has been looking for you.
(Tại sao cậu lại né tránh Elsa? Cô ấy đang tìm cậu đấy.)
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức
3. Avoid sử dụng với danh từ (noun)
Sau Avoid là gì? Dạng Avoid cuối cùng chính là Avoid + noun. Tương tự như hai công thức trên, Avoid + noun cũng đơn giản không kém. Khi đi với Noun, Avoid mang nghĩa là tránh điều gì đó, tránh xa cái gì đó.
Avoid + Noun |
Ví dụ:
• Avoid theatres on Sundays, as they tend to be very crowded.
(Tránh tới rạp vào những ngày Chủ nhật, vì thường rất đông vào lúc đó.)
• Let’s avoid supermarkets on days like this.
(Hãy tránh tới siêu thị vào những ngày như thế này.)
4. Tổng kết cấu trúc Avoid
Nhìn chung, Avoid có thể đi cùng với cả danh từ (noun), đại từ (pronoun) và V - ing. Từ đó, ta có công thức chung cho Avoid như sau:
Avoid + Noun/Pronoun/V - ing |
Tùy vào ngữ cảnh, hoàn cảnh hay ý muốn của bạn, bạn có thể linh hoạt kết hợp Avoid với danh từ, đại từ hay V - ing mà không sợ bị sai. Do đó, hãy tự tin sử dụng cấu trúc này bạn nhé!
>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn
Những nghĩa khác nhau của Avoid
Cùng ILA xem qua các trường hợp khác nhau mà cấu trúc Avoid có thể được sử dụng nhé!
1. Avoid khi muốn tránh gì đó hoặc người nào đó
Đây là một nghĩa tương đối đơn giản của Avoid, gần giống hệt với nghĩa gốc của từ Avoid. Cùng xem qua một số ví dụ đơn giản.
Ví dụ:
• I want to avoid accidents at all costs.
(Tôi muốn tránh tai nạn xảy ra bằng bất cứ giá nào.)
• Lucifer has been avoiding Jake for the past three years.
(Lucifer đã né tránh Jake được ba năm rồi.)
2. Avoid khi muốn ngăn chặn điều gì đó xảy ra
Ngoài ra, Avoid còn có nghĩa là ngăn chặn gì đó xảy ra. Trong trường hợp này, Avoid lại có nghĩa gần giống Prevent.
Ví dụ:
• Jake braked to avoid hitting the pedestrian.
(Jake đã phanh lại để tránh tông phải người đi đường.)
• Book in advance to avoid uncomfortable seats.
(Hãy book chỗ trước để tránh ngồi phải những chỗ không thoải mái.)
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
Các từ khác đồng nghĩa với Avoid
Nếu muốn tránh lặp đi lặp lại một cấu trúc và đạt điểm tối đa trong các bài thi viết và nói tiếng Anh thì đây là một phần bạn không thể bỏ qua.
• Steer clear of (tránh xa khỏi, tránh lại gần)
• I suggest you steer clear of that area.
(Tôi khuyên anh tránh xa khỏi khu vực đó.)
⇒ I suggest you avoid that area.
• I would steer clear of Chicago if I were you.
(Tôi sẽ tránh xa khỏi Chicago nếu tôi là bạn.)
⇒ I would avoid Chicago if I were you.
• Keep/stay clear of (tránh xa, tránh đến gần)
• Keep clear of me! I have Covid-19!
(Tránh xa tôi ra! Tôi đang nhiễm Covid-19!)
⇒ Avoid going near me! I have Covid-19!
• Stay clear of him, he’s not a good friend.
(Tránh xa cậu ấy ra, cậu ấy không phải một người bạn tốt đâu.)
⇒ Avoid him, he’s not a good friend.
• Stay away from (không lại gần)
• I would stay away from him if I were you.
(Tôi sẽ không lại gần anh ấy nếu tôi là cậu.)
⇒ I would avoid him if I were you.
• Stay away from District 4. It’s dangerous there.
(Tránh xa quận 4 ra. Ở đó rất nguy hiểm.)
⇒ Avoid coming near District 4. It’s dangerous there.
Như vậy, bạn có thể thay Avoid bằng steer clear of, stay/keep clear of hay stay away from trong hầu hết các trường hợp mà không sợ sai ngữ pháp. Do đó, nếu muốn đạt điểm cao nhất trong các kỳ kiểm tra tiếng Anh thì ghi chú ngay các cụm từ trên nhé.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Phân biệt cấu trúc Avoid và Prevent
Tuy nghĩa có phần giống nhau, nhưng Avoid và Prevent không giống nhau hoàn toàn. Chính vì có phần tương đồng, khi mà Avoid mang nghĩa “tránh xa”, còn Prevent thì mang nghĩa “ngăn ngừa”, “phòng tránh” nên có rất nhiều bạn bị nhầm lẫn giữa hai từ này. Dưới đây là cách phân biệt Avoid và Prevent.
Prevent | Avoid | |
Định nghĩa | Prevent thường mang nghĩa là làm gì đó, lên kế hoạch cho gì đó để tránh việc xấu xảy ra sau đó. | Ở hầu hết các trường hợp, Avoid chỉ đơn thuần mang nghĩa là tránh xa, không lại gần việc gì đó mà sẽ hoặc đang xảy ra. |
Cấu trúc phổ biến | Prevent + sth/sb + from + sth hoặc Prevent + sth | Avoid + Noun/Pronoun/V - ing |
Các ví dụ | I fixed the pipes to prevent the water from leaking. (Tôi đã sửa các loại ống nước để ngăn nước bị rỉ ra.) | You should avoid going to Nguyen Hue. It’s crowded every time. (Bạn nên tránh đến Nguyễn Huệ. Ở đó luôn đông đúc.) |
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất
Bài tập cấu trúc Avoid có đáp án
Cùng ILA kiểm tra kiến thức đã học qua phần bài tập sau nhé!
Bài 1: Chọn giữa Avoid hoặc Prevent để điền vào chỗ trống.
1. You should ___ going near that club.
2. Let’s put a leash on him to ___ him from running away.
3. How many times do I have to tell you to ___ playing with him?
4. I wouldn’t eat too much to ___ my stomach from hurting.
5. Lana, ___ supermarkets, they are usually crowded now.
Bài 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc Avoid
1. I think Luca has been steering clear of me. What did I do wrong?
⇒ I think Luca
2. I tend to stay away from bad influences.
⇒ I tend to
3. Let’s stay away from Bakers Street at night. We should take the other way around.
⇒ Let’s
4. Ron has been keeping clear of cigarettes since he was a kid.
⇒ Ron has been
5. Harry needs to stay clear of TikTok!
⇒ Harry
Đáp án
Bài 1:
1. avoid
2. prevent
3. avoid
4. prevent
5. avoid
Bài 2:
1. I think Luca has been avoiding me. What did I do wrong?
2. I tend to avoid bad influences.
3. Let’s avoid Bakers Street at night. We should take the other way around.
4. Ron has been avoiding cigarettes since he was a kid.
5. Harry needs to avoid TikTok!
Avoid đi với giới từ gì?
Tuy ở hầu hết các trường hợp, Avoid không được sử dụng cùng với giới từ, nhưng tùy theo ý nghĩa muốn truyền tải mà đôi khi bạn cũng có thể thêm các loại giới từ theo sau Avoid.
Định nghĩa | Ví dụ | |
Avoid + by | Tránh điều gì đó bằng cách làm gì đó. | This can be avoided by frequently checking the system. (Điều này có thể được tránh bằng cách kiểm tra hệ thống thường xuyên.) |
Avoid + in | Tránh làm gì đó trong lúc nào đó. | Joining too many clubs is something you should avoid in your university years. (Tham gia quá nhiều câu lạc bộ là một điều mà bạn nên tránh trong những năm học đại học.) |
Avoid + at | Thông thường, sau Avoid + at là all costs, tức là tránh bằng bất cứ giá nào. | Avoid hurting the citizens at all costs! (Tránh đả thương người dân bằng mọi giá!) |
Ở trên đây là cách thành thạo cấu trúc Avoid nhanh nhất. ILA hy vọng rằng các thông tin về cấu trúc Avoid, Avoid + gì, Avoid to V hay Ving, sau Avoid là gì, Avoid đi với giới từ gì và bài tập cấu trúc avoid có đáp án sẽ hữu ích cho bạn.