Chữ Thiên trong tiếng Hán 天
I. Chữ Thiên trong tiếng Hán là gì?
Chữ Thiên trong tiếng Hán 天 là chữ tượng hình, phiên âm tiān. Đây vừa là danh từ, vừa đảm nhận tính từ, phó từ, mang ý nghĩa là bầu trời, ngày, tự nhiên hay hình phạt xăm chữ vào trán.
Từ loại | Nghĩa các chữ Thiên trong tiếng Hán 天 |
Danh từ |
|
Tính từ |
|
Phó từ |
|
II. Cách viết chữ Thiên trong tiếng Hán
Nếu muốn viết được chữ Thiên trong tiếng Hán chuẩn thì cần phải nắm vững được các nét cơ bản trong tiếng Trung kết hợp với quy tắc bút thuận. Chữ 天 có 4 nét nên cách viết khá đơn giản, cụ thể:
Hướng dẫn nhanh cách viết chữ Thiên trong tiếng Hán | |
Hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Thiên trong tiếng Hán |
Cách viết một số chữ Hán chứa chữ 天:
Cách viết chữ Thiên tử trong tiếng Hán (天子 - con của trời) | ||
Cách viết chữ Thiên lương trong tiếng Hán (天良 - lương tâm) |
III. Ý nghĩa chữ Thiên trong tiếng Hán
Chữ Thiên trong tiếng Hán mang ý nghĩa là “trời” là một trong những chữ Trung Quốc cổ xưa và xuất hiện phổ biến trong Thần thoại, Triết học và Tôn giáo Trung Hoa.
- Vào thời nhà Thương (Thế kỷ 17 - 11 TCN), người ta sử dụng chữ Thiên đẻ gọi các vị thần tối cao như Thượng Đế (上帝) hoặc Đế (帝).
- Vào thời nhà Chu, khái niệm chữ Thiên trong tiếng Hán 天 chỉ “Trời” được dùng như là từ đồng nghĩa với chữ Thượng Đế (上帝).
- Vào thế kỷ XX, việc thờ cúng Trời từng được coi là Quốc giáo tại Trung Quốc.
- Theo quan niệm của Đạo giáo và Nho giáo, “Thiên đường” (天當) đi cùng với khái niệm “Đất” (地). Hai yếu tố này trong Vũ trụ học đại diện cho Thuyết nhị nguyên của Đạo giáo. Thiên và Địa được xem là hai yếu tố quan trọng trong Tam giới (三界) của thực thể, giới ở giữa là Nhân 人 (người).
Ý nghĩa của chữ Thiên trong tiếng Hán thường chỉ những nơi cao như: Thiên đường, thiên cung, thiên sứ,... tùy vào quan niệm của các tôn giáo, văn hóa khác nhau.
IV. Các từ ghép có chứa chữ Thiên trong tiếng Hán
Chữ Thiên trong tiếng Hán có thể kết hợp được rất nhiều từ khác nhau tạo thành chữ Hán mới. Kiến thức này đã được PREP tổng hợp dưới bảng sau đây!
STT | Từ ghép có chứa chữ Thiên trong tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 明天 | míngtiān | Ngày mai |
2 | 今天 | jīntiān | Hôm nay |
3 | 昨天 | zuótiān | Hôm qua |
4 | 冬天 | dōngtiān | Mùa đông |
5 | 热天 | rètiān | Mùa hè |
6 | 春天 | chūntiān | Mùa xuân |
7 | 秋天 | qiūtiān | Mùa thu |
8 | 天气 | tiānqī | Thời tiết |
9 | 天下 | tiānxià | Thiên hạ |
10 | 天赋 | tiānfù | Thiên phú |
11 | 天上 | tiānshāng | Bầu trời, không trung |
12 | 天使 | tiānshǐ | Thiên sứ, thiên thần |
13 | 天候 | tiānhòu | Thời tiết, khí hậu |
14 | 天光 | tiānguāng | Sắc trời, ánh mặt trời |
15 | 天公 | tiāngōng | Trời, ông trời |
16 | 天主教 | Tiānzhǔjiào | Đạo Thiên Chúa |
17 | 天井 | tiānjǐng | Sân nhà, sân vườn |
18 | 天亮 | tiānliàng | Bình minh, trời sáng |
19 | 天变 | tiānbiàn | Sự thay đổi thiên văn, thiên biến |
20 | 天命 | tiānmìng | Số trời, mệnh trời |
21 | 天堂 | tiāntáng | Thiên đường |
22 | 天外 | tiānwài | Ngoài trời, xa xôi |
23 | 天天 | tiāntiān | Mỗi ngày, ngày ngày |
24 | 天头 | tiāntóu | Lề trên của trang sách |
25 | 天安门 | Tiān'ānmén | Thiên An Môn |
26 | 天定 | tiāndìng | Ý trời, trời định |
27 | 天年 | tiānnián | Tuổi thọ, mùa màng, thời đại, thời kỳ |
28 | 天幸 | tiānxìng | May mắn |
29 | 天意 | tiānyì | Ý trời |
30 | 天成 | tiānchéng | Tự nhiên, sẵn có |
31 | 天授 | tiānshòu | Thiên bẩm, thiên phú, trời cho |
32 | 天文 | tiānwén | Thời văn |
33 | 天时 | tiānshí | Khí hậu, tình hình thời tiết |
34 | 天黑 | tiānhēi | Trời tối |
Như vậy, PREP đã giải đáp cho các bạn chi tiết về chữ Thiên trong tiếng Hán. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ có thể giúp bạn bổ sung thêm vốn từ vựng trong quá trình học Hán ngữ nhé!