1 Man Nhật đổi ra bao nhiêu tiền Việt Nam? Hãy cập nhật bảng tỷ giá Yên Nhật mới nhất ngày hôm nay. Bạn có thể truy cập Infina để xem tỷ giá được cập nhật hàng ngày đấy!
1 Man (10.000 Yên) đổi ra bao nhiêu tiền Việt? Việc hiểu rõ về 1 Man Nhật = bao nhiêu tiền VNĐ sẽ giúp bạn lên kế hoạch chi tiêu và quản lý tiền bạc hiệu quả.
Xem thêm:
- 1 Đô bằng bao nhiêu tiền Việt hiện nay? 1 USD chợ đen tỷ giá tiền việt bao nhiêu?
- 1 Bath Thái Lan bằng bao nhiêu tiền Việt hiện nay? Cập nhật tỷ giá THB mới nhất
Nội dung chính
- 1 Man bằng bao nhiêu tiền Việt hiện nay?
- Có bao nhiêu loại mệnh giá Man Nhật?
- Cách đổi tiền Man Nhật sang tiền Việt Nam đồng
- Kết luận
1 Man bằng bao nhiêu tiền Việt hiện nay?
Đồng Yên (Ký hiệu: ¥, Mã ISO: JPY) là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản. Tuy nhiên, khi đi du học, làm việc hoặc mua sắm hàng hóa từ Nhật, bạn thường nghe nói đến các đơn vị tiền tệ khác như Man, Lá hoặc Sen (được phát âm là Sên).
Cách chuyển đổi giữa các đơn vị như sau:
1 Sen = 1.000 Yên
1 Man = 1 Lá = 10 Sen = 10.000 Yên
10 Man = 10 Lá = 100 Sen = 100.000 Yên
Theo tỷ giá mới nhất hôm nay:
1 Man = 1 Lá = 10.000 Yên = 1.645.600 VND
10 Man = 10 Lá = 100.000 Yên = 16.456.000 VND
Để biết tỷ lệ chuyển đổi chính xác, vui lòng xem bảng tỷ giá của các ngân hàng đang giao dịch đồng Yên vào hôm nay tại đây:
Tỷ giá JPY | Mua tiền mặt (đồng) | Mua chuyển khoản (đồng) | Giá bán ra (đồng) |
Agribank | 159,97 | 160,61 | 168,07 |
Vietcombank | 158,94 | 160,55 | 168,23 |
Vietinbank | 159,42 | 159,57 | 169,12 |
BIDV | 159,6 | 160,57 | 168,13 |
Techcombank | 157,18 | 161,54 | 169,57 |
VPBank | 161,26 | 161,26 | 167,02 |
HDBank | 161,64 | 162,17 | 166,19 |
ACB | 161 | 161,81 | 166,15 |
ABBank | 159,12 | 159,76 | 168,89 |
Bảo Việt | - | 158,96 | 168,84 |
BVBank | 159 | 160,61 | 168,69 |
CBBank | 160,91 | 161,72 | 166,61 |
Đông Á | 159,3 | 162,50 | 166,20 |
Eximbank | 161,19 | 161,70 | 165,89 |
GPBank | - | 162,02 | 166,40 |
Hong Leong | 159,82 | 161,52 | 166,42 |
Indovina | 160,45 | 162,27 | 165,51 |
Kiên Long | 158,68 | 160,38 | 167,94 |
LPBank | 159,56 | 160,56 | 171,01 |
MB Bank | 158,47 | 160,47 | 168,18 |
MSB | 161,84 | 159,88 | 167,89 |
Nam Á Bank | 159,3 | 162,30 | 165,66 |
NCB | 159,62 | 160,82 | 167,70 |
OCB | 160,88 | 162,38 | 166,92 |
OceanBank | - | 160,71 | 166,75 |
PGBank | - | 161,47 | 165,54 |
PublicBank | 158 | 160,00 | 169,00 |
PVcomBank | 159 | 161,61 | 167,90 |
Sacombank | 161,8 | 162,30 | 166,81 |
Saigonbank | 160,63 | 161,54 | 167,05 |
SCB | 160,1 | 161,10 | 167,60 |
SeABank | 158,85 | 160,75 | 168,35 |
SHB | 159,97 | 160,97 | 166,47 |
TPBank | 158,2 | 160,60 | 169,56 |
VIB | 160,36 | 161,76 | 167,58 |
VRB | 159,74 | 160,71 | 168,27 |
Tỷ giá hối đoái thay đổi nhiều lần trong ngày, vì vậy nếu bạn muốn đổi tiền sao cho có lợi nhất hoặc cần biết tỷ giá chính xác để giao dịch, bạn cần liên hệ với ngân hàng mà bạn mong muốn.
Có bao nhiêu loại mệnh giá Man Nhật?
Tiền Nhật được chia thành hai loại: tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có mệnh giá nhỏ hơn, trong khi tiền giấy có mệnh giá lớn hơn.
- Tiền xu của Nhật được làm từ đồng hoặc nickel, với các mệnh giá là 1 Yên, 5 Yên, 10 Yên, 50 Yên, 100 Yên và 500 Yên. Tiền xu thường được sử dụng để đi lại bằng phương tiện công cộng, gọi điện thoại, mua sắm tại máy bán hàng tự động hoặc trả lại tại các cửa hàng.
- Tiền giấy của Nhật bao gồm các tờ có mệnh giá cao từ 1.000 Yên trở lên, bao gồm các mệnh giá: 1.000 Yên (1 Sen), 2.000 Yên (2 Sen), 5.000 Yên (5 Sen), 10.000 Yên (1 Man).
Vì vậy, tờ 10.000 Yên còn được gọi là tờ 1 Man.
Cách đổi tiền Man Nhật sang tiền Việt Nam đồng
Để đổi tiền Man Nhật sang tiền Việt Nam một cách an toàn và với tỷ giá tốt, bạn có thể tham khảo các kênh sau:
- Đổi ngoại tệ tại ngân hàng thương mại và sân bay: Đây là cách an toàn nhất và được đảm bảo. Hầu hết các ngân hàng tại Việt Nam đều mua/bán Yên Nhật, vì vậy bạn có thể đổi tiền tại ngân hàng mà bạn tin tưởng. Ngoài ra, một số ngân hàng cũng có quầy đổi ngoại tệ tại sân bay, giúp bạn đổi tiền một cách thuận tiện.
- Đổi tiền tại “phố ngoại tệ” ở Hà Nội và TP Hồ Chí Minh: Đây là cách đổi tiền đơn giản hơn, không cần nhiều thủ tục. Tuy nhiên, bạn cần cẩn thận với các cửa hàng không có giấy phép hoặc nguy cơ nhận tiền giả. Ở Hà Nội, phố Hà Trung là điểm đổi tiền phổ biến. Ở TP Hồ Chí Minh, các tiệm vàng ở Quận 1 hoặc khu vực đường Lê Thánh Tôn, Lê Văn Sỹ cũng là lựa chọn tốt.
- Đổi tiền tại Nhật Bản: Nếu bạn đang ở Nhật và muốn đổi tiền, bạn có thể sử dụng các máy đổi tiền tự động tại sân bay quốc tế như Sân bay Chitose (Sapporo), Sân bay Kansai (Osaka), Sân bay Fukuoka (Fukuoka), Sân bay Haneda và Narita (Tokyo), Sân bay Chubu (Nagoya).
Nhớ kiểm tra tỷ giá và thực hiện giao dịch tại các địa điểm uy tín để đảm bảo an toàn và có được tỷ giá tốt nhất.
Kết luận
Tóm lại, câu hỏi “1 Man Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt?” rất phổ biến khi cần đổi tiền. Hiện tại, 1 Man Nhật tương đương với khoảng 1.645.600 VND. Hiểu rõ về đơn vị tiền tệ Nhật Bản, cách đổi tiền và lựa chọn các kênh đổi tiền uy tín sẽ giúp bạn thực hiện giao dịch an toàn và hiệu quả. Hãy kiểm tra tỷ giá và chọn địa điểm đổi tiền đáng tin cậy để có được tỷ giá tốt nhất.