tick
tick /tik/
- danh từ
- tiếng tích tắc (của đồng hồ)
- on the tick: đúng giờ
- at seven to the tick; on the tick of seven: đúng bảy giờ
- (thân mật) chút, lát, khoảnh khắc, giây lát
- in a tick: trong khoảnh khắc, trong giấy lát
- in half tick: trong giây lát
- dấu kiểm " v" (khi điểm số từng mục trong một danh sách)
- to mark with a tick: đánh dấu kiểm
- động từ
- to tick off the items in a list: đánh dấu các khoản của một danh sách
- (thông tục) quở trách, la mắng
- to tich out
- phát ra (điện tín, tin tức) (máy điện báo)
- tiến hành chậm, bê trệ (công việc)
- danh từ
- (động vật học) con bét, con ve, con tíc
- (thông tục) sự mua chịu; sự bán chịu
- nội động từ
- (thông tục) mua chịu; bán chịu cho (ai); mua chịu (hàng); bán chịu (hàng)
| to provide the tick: đánh dấu bằng những vạch |
| major tick: dấu kiểm chính |
| tick marks: dấu phân thời |
| time-scale tick marks: dấu phân chia thời gian |
| to provide the tick: đánh dấu bằng những vạch |
| major tick: dấu kiểm chính |
| clock tick: tiếng tích tắc đồng hồ |
| clock tick: tích tắc đồng hồ |
| tick tack sound: tiếng tim tích tắc |
| | chạy cầm chừng hoặc rất chậm |
|
| nhích một chút- (lên hay xuống) một gạch |
| Giải thích VN: Biến chuyển giá theo hướng xuống trong mua bán chứng khoán. Các nhà phân tích kỹ thuật quan sát biến chuyển nhỏ (tick) liên tục tăng hay giảm của chứng khoán để có một ý niệm về chiều hướng chứng khoán. Từ ngữ này cũng có thể áp dụng trên toàn thị trường. Xem closing tick, Downtick, Minus tick, Plus tick, Short sale rule, Technical Analaysis, Uptick, Zero-minus tick, Zero-plus tick. |
| sự mua chịu, bán chịu |
| buy goods on tick (to ...) |
| mua hàng chịu |
|
| | dấu kết thúc |
|
| | sự xuống nhẹ (giá chứng khoán) |
|
| | dấu kiểm cộng |
|
| | dấu kiểm lên |
|
| | lắc lên (giá chứng khoán) |
|
| | rủi ro lãi suất |
|
| | điểm |
|
| | đánh dấu (các khoản trên một danh sách) |
|
| | đánh dấu các khoản trên một danh sách |
|
| | đánh dấu vào ô vuông thích hợp |
|
| | sự giao dịch với giá cao hơn |
|
| | dấu kiểm không tăng mà có giảm |
|
| | dấu kiểm số không số âm |
|
| | dấu kiểm không tăng mà có tăng |
|
| | dấu kiểm số không-số dương |
|
Xem thêm: ticking, check mark, check, click, ticktock, ticktack, beat, retick, check, check off, mark, mark off, tick off