Xem där
dar gđ
Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 637: attempt to index local 'list' (a nil value).
Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 637: attempt to index local 'list' (a nil value).
dar
dar
dar
Dạng bình thường | |
Số ít | dar |
Số nhiều | darren |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | darretje |
Số nhiều | darretjes |
dar gđ (số nhiều darren, giảm nhẹ darretje gt)
dar
dar gc
dar
dar
dar
dar
dar gđ
dar gđ
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | dȃr | dȁrovi / dȃri |
gen. | dȃra | dȁrōvā / dȃrā |
dat. | dȃru | dȁrovima / dȃrima |
acc. | dȃr | dȁrove / dȃre |
voc. | dȃru | dȁrovi / dȃri |
loc. | dȃru | dȁrovima / dȃrima |
ins. | dȃrom | dȁrovima / dȃrima |
La Paz, Bolivia |
dar (ngôi thứ nhất số ít present doy, ngôi thứ nhất số ít preterite di, phân từ quá khứ dado)
Động từ nguyên mẫu | dar | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Động danh từ | dando | ||||||
Quá khú phân từ | Giống đực | Giống cái | |||||
Số ít | dado | dada | |||||
Số nhiều | dados | dadas | |||||
Số ít | Số nhiều | ||||||
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
Lối trình bày | yo | tú vos | él/ella/ello usted | nosotros nosotras | vosotros vosotras | ellos/ellas ustedes | |
Hiện tại | doy | das | da | damos | dais | dan | |
Quá khứ chưa hoàn thành | daba | dabas | daba | dábamos | dabais | daban | |
Quá khứ bất định | di | diste | dio | dimos | disteis | dieron | |
Tương lai | daré | darás | dará | daremos | daréis | darán | |
Điều kiện | daría | darías | daría | daríamos | daríais | darían | |
Lối cầu khẩn | yo | tú vos | él/ella/ello usted | nosotros nosotras | vosotros vosotras | ellos/ellas ustedes | |
Hiện tại | dé | des | dé | demos | deis | den | |
Quá khứ chưa hoàn thành (ra) | diera | dieras | diera | diéramos | dierais | dieran | |
Quá khứ chưa hoàn thành (se) | diese | dieses | diese | diésemos | dieseis | diesen | |
Tương lai1 | diere | dieres | diere | diéremos | diereis | dieren | |
Lối mệnh lệnh | — | tú vos | usted | nosotros nosotras | vosotros vosotras | ustedes | |
Khẳng định | da | dé | demos | dad | den | ||
Phủ định | no des | no dé | no demos | no deis | no den |
1Hầu hết đã lỗi thời, bây giờ chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ pháp lý..
Hình thức này được tạo tự động và có thể không thực sự được sử dụng. Cách sử dụng đại từ thay đổi theo khu vực.
Số ít | Số nhiều | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
với Lối trình bày dar | |||||||
Vị cách | darme | darte | darle, darse | darnos | daros | darles, darse | |
Nghiệp cách | darme | darte | darlo, darla, darse | darnos | daros | darlos, darlas, darse | |
với Động danh từ dando | |||||||
Vị cách | dándome | dándote | dándole, dándose | dándonos | dándoos | dándoles, dándose | |
Nghiệp cách | dándome | dándote | dándolo, dándola, dándose | dándonos | dándoos | dándolos, dándolas, dándose | |
với Lối mệnh lệnh không chính thức ngôi thứ hai số ít da | |||||||
Vị cách | dame | date | dale | danos | không sử dụng | dales | |
Nghiệp cách | dame | date | dalo, dala | danos | không sử dụng | dalos, dalas | |
với Lối mệnh lệnh chính thức ngôi thứ hai số ít dé | |||||||
Vị cách | deme | không sử dụng | dele, dese | denos | không sử dụng | deles | |
Nghiệp cách | deme | không sử dụng | delo, dela, dese | denos | không sử dụng | delos, delas | |
với Lối mệnh lệnh ngôi thứ nhất số nhiều demos | |||||||
Vị cách | không sử dụng | démoste | démosle | démonos | démoos | démosles | |
Nghiệp cách | không sử dụng | démoste | démoslo, démosla | démonos | démoos | démoslos, démoslas | |
với Lối mệnh lệnh không chính thức ngôi thứ hai số nhiều dad | |||||||
Vị cách | dadme | không sử dụng | dadle | dadnos | daos | dadles | |
Nghiệp cách | dadme | không sử dụng | dadlo, dadla | dadnos | daos | dadlos, dadlas | |
với Lối mệnh lệnh chính thức ngôi thứ hai số nhiều den | |||||||
Vị cách | denme | không sử dụng | denle | dennos | không sử dụng | denles, dense | |
Nghiệp cách | denme | không sử dụng | denlo, denla | dennos | không sử dụng | denlos, denlas, dense |
darse
Động từ nguyên mẫu | darse | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Động danh từ | dándose | ||||||
Quá khú phân từ | Giống đực | Giống cái | |||||
Số ít | dado | dada | |||||
Số nhiều | dados | dadas | |||||
Số ít | Số nhiều | ||||||
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
Lối trình bày | yo | tú vos | él/ella/ello usted | nosotros nosotras | vosotros vosotras | ellos/ellas ustedes | |
Hiện tại | me doy | te das | se da | nos damos | os dais | se dan | |
Quá khứ chưa hoàn thành | me daba | te dabas | se daba | nos dábamos | os dabais | se daban | |
Quá khứ bất định | me di | te diste | se dio | nos dimos | os disteis | se dieron | |
Tương lai | me daré | te darás | se dará | nos daremos | os daréis | se darán | |
Điều kiện | me daría | te darías | se daría | nos daríamos | os daríais | se darían | |
Lối cầu khẩn | yo | tú vos | él/ella/ello usted | nosotros nosotras | vosotros vosotras | ellos/ellas ustedes | |
Hiện tại | me dé | te des | se dé | nos demos | os deis | se den | |
Quá khứ chưa hoàn thành (ra) | me diera | te dieras | se diera | nos diéramos | os dierais | se dieran | |
Quá khứ chưa hoàn thành (se) | me diese | te dieses | se diese | nos diésemos | os dieseis | se diesen | |
Tương lai1 | me diere | te dieres | se diere | nos diéremos | os diereis | se dieren | |
Lối mệnh lệnh | — | tú vos | usted | nosotros nosotras | vosotros vosotras | ustedes | |
Khẳng định | date | dese | démonos | daos | dense | ||
Phủ định | no te des | no se dé | no nos demos | no os deis | no se den |
1Hầu hết đã lỗi thời, bây giờ chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ pháp lý..
Số ít | Số nhiều | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
Động từ nguyên mẫu | |||||||
Nghiệp cách | darme | darte | darse | darnos | daros | darse | |
Động danh từ | |||||||
Nghiệp cách | dándome | dándote | dándose | dándonos | dándoos | dándose | |
với Lối mệnh lệnh trực tiếp | |||||||
Nghiệp cách | không sử dụng | date | dese | démonos | daos | dense |
dar
dar
dar
Link nội dung: http://lichamtot.com/dar-wiktionary-tieng-viet-a27427.html