Phép dịch love thành Tiếng Việt

Phép dịch "love" thành Tiếng Việt

yêu, tình yêu, người yêu là các bản dịch hàng đầu của "love" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: I cannot help loving her in spite of her many faults. ↔ Tôi yêu cô ấy mặc dù cô ấy có nhiều lỗi lầm.

love verb noun ngữ pháp

(uncountable) An intense feeling of affection and care towards another person. [..]

+ Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • yêu

    verb

    have a strong affection for [..]

    I cannot help loving her in spite of her many faults.

    Tôi yêu cô ấy mặc dù cô ấy có nhiều lỗi lầm.

    en.wiktionary.org
  • tình yêu

    noun

    strong affection [..]

    Love must have wings to fly away from love, and to fly back again.

    Tình yêu phải có cánh để bay khỏi tình yêu, và lại bay trở lại.

  • người yêu

    noun

    darling or sweetheart

    Nina, you want everyone to love you, but you're incapable of love yourself.

    Nina, cô muốn mọi người yêu cô, nhưng cô không đủ khả năng tự yêu chính mình.

  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • cưng
    • không
    • ái tình
    • lãng mạn
    • mối tình
    • thương
    • Hàn Quốc
    • Hồng Đoan
    • hóa đá
    • người
    • sự yêu thích
    • trái tim
    • trái tim hóa đá
    • tình
    • yêu thích
    • yêu thương, mến, tình yêu
    • Đồng Tháp
    • thích
    • vật đáng yêu
    • mến
    • mợ
    • bể ái
    • bố già
    • diễm tình
    • luyến ái
    • lòng yêu
    • người tình
    • người đáng yêu
    • thần ái tình
    • tình thương
    • yêu mến
    • yêu đương
    • ưa thích
    • luyến
    • say mê
    • tiếng Thái Lan
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " love " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Translate
  • Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Love proper

An English surname. [..]

Hình ảnh có "love"

Link nội dung: http://lichamtot.com/love-trong-tieng-viet-dich-tieng-anh-tu-dien-tieng-viet-glosbe-a27186.html