I. What do you mean là gì?
What do you mean là gì? Theo từ điển Cambridge, What do you mean là một thành ngữ và là một câu hỏi thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh, có ý nghĩa: ý của bạn là gì (với thái độ khó chịu và không đồng tình với ý kiến của đối phương hoặc không hiểu ý của đối phương). Ví dụ:
- What do you mean, you don’t want to continue? (Ý bạn là sao, bạn không muốn tiếp tục à?)
- Stop, what are you doing? What do you mean? (Dừng lại đi, bạn đang làm gì vậy? Ý của bạn là gì?)
- What did you mean? Maria invited me. (Ý bạn là sao? Chính Maria đã mời tôi đó.)
II. Cách sử dụng của What do you mean tiếng Anh
Vậy What do you mean tiếng Anh có những cách sử dụng nào phổ biến, hãy cùng Mytour tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. What do you mean + by?
Câu hỏi What do you mean + by something? thể hiện ý nghĩa: ý của bạn là sao khi nói…/ ...là sao (sự việc nào đó xảy ra). Ví dụ:
- What do you mean by that? (Ý bạn là sao khi nói thế?)
- What do you mean by fired? (Bị sa thải là sao?)
2. What do you mean + when?
Câu hỏi What do you mean + when? thể hiện ý nghĩa: ý của bạn là gì khi…, ta có cấu trúc:
What do you mean when you + V-inf?
What did you mean when you + V2?
Ví dụ:
- What do you mean when you leave without saying anything? (Ý bạn là gì khi rời đi mà không nói câu nào?)
- What did you mean when you winked at me? (Bạn nháy mắt với tôi là có ý gì?)
III. Các từ/cụm từ đi với câu hỏi “What do you mean?”
Vậy những từ/cụm từ thường đi kèm sau câu hỏi What do you mean tiếng Anh là gì? Hãy cùng Mytour tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Từ/cụm từ đi với What do you mean tiếng Anh | Ý nghĩa | Ví dụ |
I don’t get it. | Tôi không hiểu. |
|
Pardon? | Xin lỗi?/ Bạn vừa nói gì cơ? |
|
Excuse me? | ||
Sorry? | ||
It makes no sense to me. | Điều đó chẳng có nghĩa lý gì với tôi |
|
It’s beyond me. | Tôi không thể hiểu nổi điều đó/ Việc đó vượt quá khả năng của tôi. |
|
I can’t wrap my head around it. |
IV. Bài tập về What do you mean tiếng Anh
Cùng Mytour hoàn thành bài tập dưới đây để củng cố hơn kiến thức về What do you mean tiếng Anh bạn nhé!
Bài tập: Điền by hoặc when vào chỗ trống thích hợp:
- What do you mean _______ "thinking outside the box"? Can you give me an example?
- I didn't understand the lecture. What do you mean _______ "cultural relativism"?
- You mentioned a potential obstacle. What do you mean _______ you say "budget constraints"?
- The assignment instructions are a bit unclear. What do you mean _______ "analyzing the data critically"?
- You mentioned "net present value." What do you mean _______ you say that in the context of financial analysis?
- In your essay, you talked about "cultural appropriation." What do you mean _______ you use that term?
- The job posting mentioned "excellent communication skills." What do you mean _______ that?
- You said the solution is "innovative." What do you mean _______ that?
- You mentioned a potential obstacle. What do you mean _______ you say "budget constraints"?
- You discussed the project timeline, but what do you mean _______ you say "Phase 2"?
Đáp án:
- by
- by
- when
- by
- when
- when
- by
- by
- when
- when
Câu trả lời: