Những thuật ngữ thông dụng trong CounterStrike Global Offensive

Tại sao phải biết các thuật ngữ khi chơi?

- Dễ giao tiếp với đồng đội khi chơi, nhất là với các player nước ngoài khi bạn đang random MM, cải thiện kĩ năng call team

- Cải thiện vốn từ Tiếng Anh.

- Xem giải bớt nhàm chán, hiểu hơn về chiến thuật khi xem giải.

- Rút ngắn thời gian thông báo.

  • Code Liên Quân mới nhất tháng 1/2025: Nhận skin, quân huy và full tướng miễn phí
    Code Liên Quân mới nhất tháng 1/2025: Nhận skin, quân huy và full tướng miễn phí
  • Code Play Together VNG Mới Nhất Tháng 01/2025: Tặng Đá Quý, Tiền Sao, Trang Phục, Thú Cưng,… miễn phí
    Code Play Together VNG Mới Nhất Tháng 01/2025: Tặng Đá Quý, Tiền Sao, Trang Phục, Thú Cưng,… miễn phí
  • Code Free Fire - FF mới nhất tháng 1/2025: Nhận skin súng, trang phục, kim cương miễn phí
  • Code Huyền Thoại Nhẫn Giả mới nhất 2022 và hướng dẫn nhập giftcode
  • Thuật ngữ khởi đầu

    - CT (Counter-Terrorist): Cảnh sát.

    - T (Terrorist): Khủng bố.

    - Pistol: súng lục.

    - Shotgun: súng súng săn.

    - SMG: súng tiểu liên.

    - Rifle: súng trường.

    - Awp: vẫn là awp nhưng đọc ngắn gọn là óp.

    AWP- khẩu súng uy lực nhất trong CS:GO

    - Gaygun: khẩu có giá 5k$.

    - Buy nade: là mua toàn bộ bom có thể mua được (smoke [khói], flash [choáng], grenade [nade], molotov [viết tắt là molly, lửa]).

    - Utility: lưu đạn các kiểu.

    - Equipment: trang bị.

    - Kit: đồ để gỡ bom (với CT), giảm 1 nửa thời gian gỡ.

    Thuật ngữ trong trận đấu

    - Cover: hỗ trợ bắn/bảo vệ đồng đội.

    - Hold: giữ vị trí.

    - Rush: chạy nhanh nhất có thể vào Site.

    - Push: đẩy từ vị trí này qua vị trí khác.

    - Shift (walk): đi chậm.

    - Hold site: giữ site.

    - Split: tách ra.

    - Flank: móc địch từ đằng sau.

    - Kobe: giết người bằng nade.

    - Save: giữ mạng, giữ súng, khi mà cảm thấy không có cơ hội retake hoặc clutch.

    - Wallbang: đục tường.

    - Boost: nhờ đồng đội ngồi xuống để nhảy lên đầu hoặc lên 1 vị trí cao hơn để ngồi.

    Boost đồng đội lên cao để có góc bắn bất ngờ.

    - Camp: ở lại vị trí để ngồi canh phía sau.

    - Care: coi chừng.

    - Crouch: ngồi.

    - Crouch jump: ngồi nhảy.

    - Bhop: bunnyhop.

    - Teamkill: giết đồng đội.

    - Friendlyfire: bắn đồng đội.

    - Burst: chế độ bắn 3 viên (famas và glock). Cũng có thể hiểu là bắn 1 loạt đạn với số viên nhất định trong 1 lần sấy.

    - Runboost: hai người chồng lên nhau chạy lấy đà đề người trên nhảy được cao hơn và xa hơn.

    run b

    Run boost, một trong những trick thú vị của CS:GO

    - Spam: bắn 1 loạt đạn thường qua smoke hoặc bắn chặn đường đi của địch một cách ngẫu nhiên.

    - Spray: sấy.

    - Tap: bắn từng viên.

    - Aim: đặt tâm.

    - Drop: mua súng hộ đồng đội.

    - Fake site (A/B): giả đi A nhưng đi B và ngược lại.

    - Rotate: quay từ site này về site kia.

    - Default/ bomb default: vị trí đặt bomb cơ bản ở từng site từng map.

    - Retake: chiếm lại site sau khi site đã bị chiếm giữ (thường là CT).

    - Pre-fire: bắn trước,

    - Knife: giết người bằng dao.

    - Fake defuse: gỡ 1 nhịp để dụ địch ra.

    - Ninja defuse: bí mật gỡ bom.

    defuse

    - Defuse: gỡ bom.

    - Stack:- Đi cùng nhau, stack A/B là đi hết về A, bỏ các vị trí còn lại.- Chơi chung cùng 1 lobby.

    - Fake plant: đặt bom 1 nhịp để dụ địch ra.

    - Tag: dính đạn.

    - Leg: trúng chân, thường là AWP.

    - Dink: trúng đạn vào đầu nhưng không chết.

    - Toxic: người chơi có thái độ tiêu cực.

    - 212: chơi bài bản 2A 2B 1 mid.

    - Setup bombsite: sắp xếp bài để đánh chiếm/thủ bombsite.

    - Comeback: thua với tỉ số chênh lệch nhưng thắng nhiều round vượt qua địch.

    - Opening frag (entry frag, entry): mạng mở đầu.

    - Frag: mạng.

    - Rating: chỉ số K/D.

    - Trade: đổi mạng sau khi đồng đội chết.

    - Bait: thí đồng đội.

    - Baiter: người đi lẻ lấy thông tin.

    - Economy (eco): lượng tiền đang có.

    - Choke:- Là package gửi từ game đến máy bạn mất.- Chơi không đúng với trình đang có.

    - Timing: căn thời gian chuẩn.

    tactic

    - Tactic: chiến thuật.

    - Ace: 1 mình làm 5.

    - Pick: ăn mạng lẻ.

    - First pick: ăn mạng đầu.

    - Peek: ngó ra ngó vào xem có địch không.

    - Carry: gánh team.

    - Top frag, second frag, …, bot frag: đứng đầu/2/…/cuối bảng.

    - Flick: vẩy chuột như vẩy rau.

    - Jumpshot: nhảy bắn.

    - Noscope (unscope): bắn ngắm nhưng không mở scope.

    - Quickscope: mở scope và bắn gần như đồng thời.

    - Matchpoint: các round trọng điểm của trận đấu khi 1 bên giành được 15 round trước.

    Thuật ngữ các loại round.

    - Pistol round: round đấu lục (round 1 và 16).

    - Eco round: có thể không mua gì (full eco) hoặc mua rất ít để giữ tiền, thường diễn ra trong 1 round, có thể lên tới 2 round khi bạn (hoặc team bạn) cảm thấy đủ tiền để mua súng.

    - Anti eco: bắt đối phương đang eco và tránh mất súng vào tay địch.

    - Full buy: mua súng và lên đồ đầy đủ.

    - Force buy: mua súng bằng tất cả những gì mình có nhưng chắc chắn là yếu hơn đối phương.

    - Half buy: sử dụng nửa số tiền mình đang có, tính toán sao cho chuẩn để round sau vẫn có thể full buy.

    - Key round: round quan trọng, nếu thua cả team sẽ hết tiền.

    Thuật ngữ các role/vai trò trong game

    - Lurker: tách riêng móc lốp hoặc chặn rotate.

    - Entry fragger: người lấy mạng đầu, thường frag và rating cao nhất game.

    - IGL (in game leader, strat caller): leader của team (chỉ đạo tactic).

    kennyS

    KennyS - Awper xuất sắc của CS:GO chuyên nghiệp

    - Awper: người bắn awp.

    - Clutcher: người đấu 1vX.

    - Rifler: người bắn súng trường.

    - Tanker: lá chắn cho team, thường có đầy đủ giáp.

    - Support: hỗ trợ bắn và ném bài cho đồng đội.

    - Key player: player có tính quyết định với round đấu.

    simple

    S1mple - player được cho là xuất sắc nhất hiện nay.

    Các thuật ngữ khác

    - 64/128tick(rate): server cập nhật map 64/128 lần 1 giây.

    - OT (Overtime): khi tỉ số là 15-15 sẽ có hiệp phụ, mỗi hiệp 6 round, đổi phe luân phiên mỗi 3 round. Các team sẽ có 10000$ để mua trang bị mỗi half. Nếu hòa thì bắn tiếp.

    - MM (matchmaking): Competitive của Valve, hiện chỉ chạy 64tick.

    - FACEIT/ESEA: một số hệ thống server 128tick có chống hack riêng (bạn có thể tham khảo ở https://faceit.com/ và https://play.esea.net). Có OT.

    faceit

    - BoX (best of X): thể thức đấu X map. Chiến thắng quá nửa số map sẽ chiến thắng chung cuộc. Có OT.

    - Timeout: dừng trận đấu trong 1 thời gian nhất định.

    - Tactical timeout: hội ý chiến thuật

    - Technical timeout: dừng trận đấu vì lỗi kỹ thuật

    Link nội dung: http://lichamtot.com/nhung-thuat-ngu-thong-dung-trong-counterstrike-global-a27036.html