gã, anh chàng, chàng là các bản dịch hàng đầu của "guy" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: What was the name of the guy you dated before Tom? ↔ Tên của gã mà cậu đã hẹn họ trước khi gặp Tom là gì vậy nhỉ?
A support cable used to guide, steady or secure something. [..]
What was the name of the guy you dated before Tom?
Tên của gã mà cậu đã hẹn họ trước khi gặp Tom là gì vậy nhỉ?
I knew a guy once, and he decided he wanted to quit.
Tôi biết một anh chàng, anh ta quyết định là sẽ bỏ việc.
He is, so far as I know, a good guy.
Như tôi đã biết thì anh ta thật sự là một chàng trai tốt bụng.
Bản dịch ít thường xuyên hơn
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch với chính tả thay thế
(UK) An effigy of Guy Fawkes burned on Bonfire Night [..]
Link nội dung: http://lichamtot.com/phep-dich-guy-thanh-tieng-viet-glosbe-a21534.html