Nevertheless là gì Cấu trúc cách dùng các từ tương đương bài tập

Khi muốn thể hiện sự tương phản giữa ý trước và ý sau, chúng ta thường sử dụng các từ nối “but”, “however”, “although”… Vậy còn từ “nevertheless”, bạn đã bao giờ nghe qua chưa? Ngay bây giờ hãy cùng IZONE tìm hiểu nevertheless là gì, cấu trúc và cách dùng của từ này nhé!

Nevertheless là gì?

Từ vựngUKUS
Nevertheless /ˌnevəðəˈles/ /ˌnevərðəˈles/

Nevertheless mang ý nghĩa tuy nhiên, dẫu vậy. Trong câu, từ này thường đóng vai trò là liên từ hoặc trạng từ và dùng để thể hiện sự tương phản về ý nghĩa giữa 2 mệnh đề.

Ví dụ: We had many problems with the project; nevertheless, I believe we can find a solution to meet the deadline. (Chúng tôi gặp nhiều vấn đề với dự án; tuy nhiên tôi tin chúng tôi có thể tìm ra giải pháp để đáp ứng thời hạn)

nevertheless là gì

Cấu trúc và cách dùng nevertheless

Nevertheless được sử dụng với chủ yếu với 2 mục đích: biểu đạt, thông báo những thông tin ngạc nhiên, bất ngờ hoặc thể hiện sự tương phản giữa các ý trong câu.

Nevertheless có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu.

Nevertheless đứng ở đầu câu

Câu 1. Nevertheless, câu 2hoặc Câu 1; Nevertheless, câu 2

Cần lưu ý về quy tắc dấu câu trong các công thức trên.

Ví dụ: The weather was unfavorable for the picnic outdoors; nevertheless, my children showed great enthusiasm and made the most of the indoor activities. (Thời tiết không thuận lợi cho chuyến dã ngoại ngoài trời; tuy nhiên, các con tôi tỏ ra rất hào hứng và tận dụng tối đa các hoạt động trong nhà)

Nevertheless đứng ở giữa câu

Cần phải sử dụng dấu phẩy sau Nevertheless khi nó đóng vai trò như một trạng từ liên kết giới thiệu (Introductory conjunctive adverb) trong câu.

Mệnh đề 1 (S1 + V1), nevertheless, mệnh đề 2 (S2 + V2)

Ví dụ: She was tired from the long journey, nevertheless, she agreed to join us for dinner. (Cô ấy bị mệt sau chuyến hành trình dài, dẫu vậy, cô ấy vẫn đồng ý tham gia bữa tối cùng chúng tôi)

Trường hợp đặc biệt: Trong trường hợp nevertheless được sử dụng để bổ nghĩa cho các từ liền kề như tính từ, động từ hoặc các trạng từ khác thì không cần đi kèm dấu phẩy.

Ví dụ: While the painting is confusing, it is nevertheless a fascinating work of art. (Mặc dù bức tranh khó hiểu nhưng nó vẫn là một tác phẩm nghệ thuật đặc sắc)

Nevertheless đứng ở cuối câu

Khi đứng ở cuối câu, nevertheless có thể có hoặc không có dấu phẩy. Trường hợp có dấu phẩy biểu thị một khoảng dừng. Việc dùng nevertheless ở cuối câu thể hiện chủ thể có một khoảng dừng trước khi quyết định tiếp tục hành động.

Ví dụ: I didn’t think I could do it, but I tried my best nevertheless. (Tôi không nghĩ mình có thể làm được, nhưng tôi vẫn cố gắng hết sức)

nevertheless là gì

Lưu ý khi sử dụng Nevertheless

  • “Nevertheless” có thể đi kèm theo sau “but”

Ví dụ: I wanted to stay in bed all day, but nevertheless, I got up and went to work. (Tôi muốn nằm trên giường cả ngày, nhưng tôi vẫn thức dậy và đi làm).

  • Không được dùng “nevertheless” trước tính từ và trạng từ.

Ví dụ: Nevertheless carefully Mary held, she couldn’t avoid dropping the stack of cups - SAI vì “nevertheless” đứng trước trạng từ “carefully”.

Nevertheless Mary held carefully, she couldn’t avoid dropping the stack of cups (Mặc dù Mary cầm cẩn thận, cô ấy không thể tránh khỏi việc làm rơi chồng cốc)

Các từ đồng nghĩa, gần nghĩa, tương đương với nevertheless

However

Cách dùng:

However được dùng với 2 nghĩa:

  • “tuy nhiên, mặc dù vậy”
    • Mức độ trang trọng khi dùng từ: But
    • However có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu và có đi cùng dấu phẩy.

Ví dụ: I wanted to go to the party; however, I had to study for my final exams.(Tôi muốn tham dự bữa tiệc; tuy vậy, tôi phải ôn tập cho kì thi cuối kì)

  • “bằng bất cứ cách gì, bất kể”: Khi dùng với nghĩa này, dù đứng ở đầu hay giữa câu however cũng không cần đi kèm dấu phẩy.

Ví dụ: I need a new motorcycle however much it costs. (Tôi cần một chiếc xe máy mới bất kể giá nó là bao nhiêu)

NeverthelessHowever
  • Được dùng với nghĩa trang trọng hơn.
  • Gần nghĩa với “in spite of”
  • Không thông dụng như “however”
  • Biểu thị sự ngạc nhiên, tương phản.
  • Gần nghĩa với “but”
  • Được sử dụng khá thông dụng.

But

Cách dùng:

  • But được sử dụng là một liên từ và mang ý nghĩa “tuy nhiên, mặc dù, mặt khác, nhưng”.
  • But thường đứng giữa câu.

Ví dụ: He is a talented musician, but he lacks confidence when performing on stage. (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng nhưng lại thiếu tự tin khi biểu diễn trên sân khấu)

NeverthelessBut
  • Không thể hiện sự trái ngược hoàn toàn giữa các mệnh đề.
  • Được sử dụng nhiều trong văn viết.
  • Thể hiện sự đối lập hoàn toàn về nội dung giữa 2 vế.
  • Thông dụng trong văn nói.

Nonetheless

Cách dùng:

  • Nonetheless là một trạng từ mang ý nghĩa “tuy nhiên, mặc dù”.
  • Cách sử dụng tương tự nevertheless vì vậy trong nhiều trường hợp có thể sử dụng 2 từ này thay thế cho nhau.

Ví dụ: I was feeling tired; nonetheless, I pushed myself to finish the task. (Tôi cảm thấy mệt mỏi; tuy nhiên, tôi đã đốc thúc bản thân để hoàn thành nhiệm vụ.).

  • Hai từ này có vẻ tương đương nhưng cũng có sự khác biệt về ngữ pháp như sau:
NeverthelessNonetheless
Được sử dụng để chỉ các sự việc đã, đang hoặc có thể xảy ra.Thường để chỉ một cái gì đó có thể đo lường, định lượng.

Notwithstanding

Cách dùng:

  • Notwithstanding có thể được là một trạng từ, liên từ, giới từ. Nó cũng có nghĩa là “tuy nhiên, thế mà”.
  • Notwithstanding có thể đứng đầu hoặc giữa câu.

Ví dụ: Notwithstanding the heavy rain, the marathon continued as scheduled. (Bất chấp cơn mưa lớn, cuộc thi marathon vẫn diễn ra như dự kiến).

  • Notwithstanding thường được sử dụng trong các văn bản trang trọng và chỉ khi là trạng ngữ nó mới mang nghĩa giống với nevertheless.
Vai trò trong câuTừ đồng nghĩaNghĩa
Trạng từnevertheless, all the sametuy nhiên; tất cả đều giống nhau
Giới từin spite of, despitebất kể, mặc dù
Liên từalthoughmặc dù

Even so

Cách dùng:

  • Even so mang nghĩa tuy vậy, mặc dù và có thể đứng đầu, giữa, hoặc cuối câu.
  • Trong một số trường hợp, “in spite of”, “nevertheless” có thể thay thế cho “even so”.

Ví dụ: She had doubts about her abilities, but she decided to pursue her dreams even so. (Cô đã nghi ngờ về khả năng của mình, nhưng cô vẫn quyết định theo đuổi ước mơ của mình)

Although/Though

Cách dùng:

Although/Though là những mệnh đề phụ và mang ý nghĩa mặc dù, tuy nhiên.

Ví dụ: Although he had a lot of experience, he still felt nervous before the presentation. (Mặc dù anh ấy có rất nhiều kinh nghiệm nhưng anh ấy vẫn cảm thấy hồi hộp trước buổi thuyết trình)

Despite/ In spite of

Cách dùng:

  • Despite/ In spite of thể hiện sự đối lập giữa 2 vế với ý nghĩa “mặc dù, tuy nhiên”.
  • Những từ này được sử dụng phổ biến trong văn nói nhiều hơn văn viết.

Ví dụ: Despite his busy schedule, he always finds time to exercise. (Mặc dù lịch trình bận rộn, anh ấy luôn tìm ra thời gian để tập thể dục)

NeverthelessDespite/ In spite of
Theo sau là một mệnh đề hoàn chỉnh. Sau “in spite of” / “despite” sẽ là: danh từ, đại từ, V-ing

Still

Cách dùng:

  • Still có thể sử dụng như một tính từ, liên từ, động từ hoặc trạng từ.
  • Khi đóng vai trò trạng từ như nevertheless, still có nghĩa: “dù vậy, tuy nhiên” và có thể đứng đầu học giữa câu.

Ví dụ: She studied hard, but still didn’t pass the exam. (Anh ấy học tập chăm chỉ nhưng dù vậy vẫn không qua được bài kiểm tra)

Yet

Cách dùng:

  • Yet được sử dụng là trạng từ hoặc liên từ. Khi là liên từ, yet mang ý nghĩa “tuy thế, tuy nhiên, nhưng mà”.
  • So với nevertheless, yet ít trang trọng hơn.

Ví dụ: The weather forecast predicted rain, yet the sun was shining all day. (Dự báo thời tiết dự đoán mưa, nhưng mặt trời vẫn chiếu sáng cả ngày)

Bài tập

Bài tập: Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu sau:

  1. The movie had great special effects;________, the storyline was weak.
  1. Although
  2. Despite
  3. However
  1. ________the long hours of rehearsal, they delivered a flawless performance.
  1. Despite
  2. Even so
  3. Nonetheless
  1. The weather was unfavorable, but they went ahead with the outdoor event ________.
  1. Even so
  2. But
  3. Still
  1. The movie received mixed reviews, ________, it became a box office hit.
  1. In spite of
  2. Nevertheless
  3. Although
  1. The team’s morale remained high, ________ the recent defeat.
  1. But
  2. However
  3. Notwithstanding
  1. The movie had an interesting plot,________ the ending was disappointing.
  1. Despite
  2. Even so
  3. But
  1. The team was trailing behind in the game;________ , they made a comeback and won.
  1. Still
  2. Nonetheless
  3. Though
  1. ________ having limited experience, she performed exceptionally well in the play.
  1. In spite of
  2. Although
  3. Nevertheless
  1. The concert was sold out, but they ________ managed to get tickets.
  1. Nevertheless
  2. Still
  3. Yet
  1. The movie received critical acclaim, ________it failed to attract a wide audience.
  1. Despite
  2. Yet
  3. Even so

Link nội dung: http://lichamtot.com/nevertheless-la-gi-cau-truc-cach-dung-cac-tu-tuong-duong-bai-tap-a21279.html