- Những từ ngữ đẹp đến đau lòng
- Những từ ngữ đẹp về tình yêu
- Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Pháp
- Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Anh
- Những từ ngữ xinh đẹp cho Instagram, tiểu sử Facebook
- Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Nhật
- Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Đức
Ngôn từ có sức mạnh vô cùng đặc biệt. Nó giúp chúng ta bộc lộ tâm tình, giúp chúng ta gắn kết với người khác, đồng thời giúp chúng ta khám phá thế giới bao la. Có những từ ngữ rất ngắn nhưng bản thân nó lại hàm chứa cả một câu chuyện hay cả triết lý nhân sinh. Trên thế giới, có rất nhiều từ ngữ xinh đẹp tỏa sáng như vậy.
Cùng VOH đến với những từ ngữ xinh đẹp đến đau lòng để có thêm nhiều góc nhìn về cuộc sống thông qua vẻ đẹp của ngôn từ của đa quốc gia trên thế giới.
Những từ ngữ đẹp đến đau lòng
Trong kho tàng ngôn ngữ của thế giới, có rất nhiều từ ngữ mang trong mình cả một câu chuyện và nhiều tầng lớp ý nghĩa vô cùng độc đáo và thú vị. Dưới đây là những từ ngữ xinh đẹp đến đau lòng trên thế giới mà VOH cung cấp đến bạn.
- Querencia: Một nơi, một ai đó khiến bạn cảm thấy an toàn, chốn bình yên mà bạn muốn tìm đến khi mệt mỏi, yếu lòng.
- Euphoria: Sự phấn khích, niềm hạnh phúc to lớn, cảm giác lâng lâng.
- Solitude: Trạng thái muốn một mình, hòa với thiên nhiên, không giao tiếp với ai khác.
- Lagom: Vừa đủ, không quá ít cũng không quá nhiều.
- Smultroastalle: Một nơi ẩn dật đồng quê. Nơi mà người ta có thể tới để trốn tránh thế giới bên ngoài.
- Joie de vivre: Niềm vui khi được sống.
- Epiphany: Một khoảnh khắc đột nhiên nhận ra được, khám phá hay hiểu được điều gì quan trọng đối với bản thân.
- La Dolce Vita: Cuộc sống lạc quan, sống hết mình với hiện tại, trân trọng tình yêu thương và lấp đầy mọi khoảnh khắc trong cuộc đời bằng sự ngọt ngào và lãng mạn.
- Habseligkeit: Niềm hạnh phúc nhỏ nhoi trong đời.
- Morri: Khoảnh khắc đẹp đẽ mà bạn muốn lưu giữ lại.
- Mokita: Sự thật mà chúng ta đều biết nhưng chẳng ai nói ra.
- Novaturient: Cảm giác khao khát mãnh liệt muốn thay đổi hiện tại. Khi bạn nhận ra rằng, cuộc sống mà bạn đang sống vô nghĩa, chán nản và bạn chỉ muốn bứt khỏi nó.
- Liberosis: Khao khát được thư giãn, thả lỏng, có thể ít quan tâm và lo lắng ít hơn về mọi thứ.
- Lisztomania: Người không thể sống thiếu âm nhạc.
- Sehnsucht: Nỗi nhớ không tên.
- Natsukashii: Những kỷ niệm vui và hạnh phúc, cảm xúc mà chúng ta có thể mỉm cười khi nhớ về.
- Tranquility: Trạng thái thư giãn, yên bình về tinh thần.
- Hygge: Tận hưởng những thứ nhỏ bé trong cuộc sống.
- Luftmensch: Kẻ mơ mộng trên mây.
- Ya’aburnee: Hy vọng mình sẽ chết trước một ai đó vì không thể chịu đựng được việc sống mà thiếu họ.
- Toska: Nỗi buồn, đau đớn không thể chịu đựng được nhưng cũng không thể giải thích được.
- Dauwtrappen: Đi chân trần trên cỏ còn đẫm sương mai.
- Hiraeth: Nỗi nhớ nhung da diết về một nơi mà bạn chẳng thể trở về.
- Mångata: Vào những đêm trăng sáng, mặt nước thường sẽ phản chiếu ánh sáng lấp lánh giống như một con đường.
- Commuovere: Một câu chuyện cảm động khiến bạn rơi nước mắt.
Những từ ngữ đẹp về tình yêu
Tình yêu là cảm xúc đẹp đẽ nhất của con người. Nó khơi gợi bao cảm giác tốt đẹp và gắn kết con người lại với nhau.
Trong mỗi quốc gia, mỗi ngôn ngữ, tình yêu được hiện lên muôn hình vạn trạng. Có rất nhiều từ ngữ mà ngay bản thân nó đã hàm chứa những ý niệm sâu xa về tình yêu mà không thể thay thế bằng ngôn từ khác. Dưới đây là những từ ngữ xinh đẹp đến đau lòng về tình yêu của các ngôn ngữ trên thế giới mà VOH chia sẻ đến bạn.
- Thương: Hơn cả yêu, hơn cả thích, cảm giác muốn che chở, bảo bọc.
- Koi no yokan - 恋の予感: Dự cảm tình yêu. Bằng một cách nào đó, bạn biết rằng rồi sẽ đến một lúc mình sẽ yêu người đó say đắm.
- Geborgenheit: Cảm giác an toàn khi ở bên người mình yêu thương.
- Palpitate: Trái tim đang rung động mạnh, đập thình thịch bởi một thứ gì đó thú vị.
- Forelsket: Cảm giác khi bạn bắt đầu yêu một ai đó cuồng nhiệt. Đây có lẽ chính là một trong những cảm xúc tuyệt vời nhất trên thế giới. Nó có thể là sự bồn chồn, mê hoặc và tình cảm mạnh mẽ cùng rất nhiều hồi ức lãng mạn.
- Te quiero: Hơn cả thích, nhưng chưa phải yêu.
- Gnasche: Cảm giác mãnh liệt, khát khao trong tình yêu, yêu người đến đau lòng.
- Amor Fati: Tình yêu định mệnh.
- Wonderwall: Người mà tôi hoàn toàn mê đắm.
- Limerence: Yêu một người đến điên đảo.
- Odnoliub: Kẻ si tình chỉ có một tình yêu duy nhất trong cuộc đời.
- Consenescere: Chúng ta hãy già đi cùng nhau nhé.
- Flechazo: Vừa gặp đã yêu, yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên.
- Takane No Hara: Đóa hoa trên đỉnh núi, ý chỉ một người hoặc một thứ gì đó quá đẹp, vượt quá tầm với.
- Gezelligheid: Sự ấm áp khi ở bên người mình yêu.
- Yuánfèn - 缘分: Duyên phận, sự trùng hợp của định mệnh.
- Kilig: Cảm giác hồi hộp đến nghẹt thở khi gặp gỡ người trong mộng.
- Mamihlapinatapei: "Tình trong như đã, mặt ngoài còn e", hai người đã rất thích nhau nhưng chưa ai dám tiến đến, chỉ mới liếc mắt đưa tình và cả hai đều hy vọng người kia sẽ đưa ra động thái tỏ tình đầu tiên.
- Augenstern: Ánh sao trong mắt người.
- Trouvaille: Vì gặp được những điều tốt đẹp nhỏ bé trong cuộc sống mà cảm thấy hài lòng.
- Lethobenthos: Chợt nhận ra người mà bạn bỏ quên từ lâu lại chính là người có thể cùng bạn viết tiếp câu chuyện sau này.
- Blue: Because love you everyday.
- Eternity: Sự vĩnh cửu, tính bất diệt, mãi mãi.
- Xìngfú - 幸福: Hạnh phúc, thỏa mãn, đủ đầy.
- Saudade: Sự nhớ nhung, hoài niệm và những kỷ niệm đau đớn của quá khứ.
Xem thêm:
80 stt lãng mạn trong tình yêu, cap lãng mạn về cuộc sống
Stt tâm trạng khi yêu, cap tâm trạng buồn về tình yêu
Cập nhật "từ điển tình yêu" mới của thế hệ gen Z
Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Pháp
Tiếng Pháp được xem là một trong những ngôn ngữ lãng mạn nhất trên thế giới. Cùng VOH đến với những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Pháp về tình yêu và cuộc sống để có thêm những vốn từ đẹp đẽ.
- La douleur exquise: Đau đến nghẹt thở vì mãi mãi không có được người ta thương.
- Trouvaille: Sự hài lòng đến từ những điều nhỏ bé xinh đẹp mà bạn tình cờ phát hiện trong cuộc sống.
- Audace: Sự táo bạo, sự quả quyết không sợ khó khăn hay chần chừ trong quyết định.
- Rêveries: Những phút mơ mộng, lơ đãng.
- Petit ami/ Petite amie: Người yêu (bạn trai/bạn gái).
- Amant: Người tình.
- Les moments sereins: Khoảng thời gian bình yên, không lo lắng hay suy tư điều gì.
- Retrouvailles: Cảm giác chìm đắm trong hạnh phúc khi gặp lại của hai người yêu nhau sau thời gian dài xa cách.
- Espoir: Niềm hi vọng, sự kì vọng, trông đợi vào điều gì đó.
- Galocher: Nụ hôn kiểu Pháp.
Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Anh
Tiếng Anh là ngôn ngữ thông dụng trên thế giới. Những ngôn từ trong tiếng Anh cũng đa dạng sắc màu và cảm xúc. Cùng VOH đến với những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Anh để "bỏ túi" cho mình thêm một vài từ vựng hay ho trong ngôn ngữ này nhé.
- Redamancy: Một tình yêu trọn vẹn, khi người mình yêu cũng vừa vặn yêu mình.
- Depaysement: Cảm giác nhớ nhà trào dâng mãnh liệt khi bạn đang ở nước ngoài.
- Chrysalism: Cảm giác tĩnh lặng tuyệt đối trong căn nhà ấm áp và an toàn trong khi ngoài kia là mưa bão.
- Serendipity: Sự tình cờ tìm thấy điều gì đó tốt đẹp và ý nghĩa khi không mong đợi.
- Eudaimonia: Hạnh phúc và thành công trong cuộc sống dựa trên đạo đức và tiềm năng cá nhân.
- Petrichor: Mùi hương ấm nồng của đất, xuất hiện khi trời mưa rơi xuống mặt đất khô.
- Nostalgia: Hoài niệm, nhớ nhung, luyến tiếc những điều xảy ra trong quá khứ nhưng không thể làm gì vào hiện tại.
- Serenity: Một bầu trời xanh ngát, không khí thanh bình mang đến cảm giác thanh thản và êm đềm.
- Halcyon: Khoảng thời gian yên bình, hạnh phúc, vô tư.
- Ethreal: Mỏng manh, nhẹ nhàng, thanh tao, thoát tục, dường như không thuộc về thế giới thực tại.
Những từ ngữ xinh đẹp cho Instagram, tiểu sử Facebook
Để có trang cá nhân hoàn hảo, tiểu sử là đóng một vai trò quan trọng. Đây là nơi để bạn giới thiệu bản thân, thể hiện tâm trạng, cảm xúc và cá tính của mình với cộng đồng mạng. Vậy làm thế nào để phần tiểu sử vừa ngắn vừa "chất"? Cùng VOH tham khảo những từ ngữ xinh đẹp đến đau lòng cho Instagram, tiểu sử Facebook để có thêm những sự lựa chọn độc đáo nhé.
- Solitude: Yên bình vui vẻ sống một mình.
- Serein: Hoàng hôn đang trong cơn mưa.
- Pluviophile: Người yêu thích những cơn mưa.
- Palpitate: Trái tim rung động dè dặt rồi lại vội vã.
- Ethereal: Cảm nhận từ trái tim bạn khi nhìn ngắm một người thanh tao.
- Trouvaille: Sự hài lòng đến từ những điều nhỏ bé xinh đẹp tình cờ tìm thấy trong cuộc sống.
- Aurora: Cực quang, ánh bình minh.
- Clinomania: Sức hút từ chiếc giường ấm áp khiến bạn lười biếng chỉ muốn nằm cả ngày.
- Vellichor: Mùi hương tiệm sách cũ.
- Decadence: Tâm trạng hàng ngay sau khi cảnh tượng náo nhiệt chấm dứt.
- Mellifluous: Âm thanh mượt mà như mật rót vào tai.
- Arrebol: Ráng chiều rực rỡ.
- Wabi-sabi: Tìm kiếm vẻ đẹp trong sự không hoàn hảo.
- Hygge: Nhận lấy hạnh phúc và được chữa lành từ những điều nhẹ nhàng vui sướng.
- Murmure: Âm thanh róc rách của dòng suối nhỏ và tiếng lá xào xạc trong gió.
Xem thêm:
80 câu nói hay trên facebook về bản thân, cuộc sống hài hước trending
30+ Status thơ hay ngắn hút like mạng xã hội giúp bạn có trang cá nhân nên thơ
Cap hay cho ảnh đại diện, status khi đăng ảnh avatar facebook, instagram
Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Nhật
Tiếng Nhật là ngôn ngữ có chiều sâu với nhiều triết lý cuộc sống được khéo léo gửi gắm vào trong ngôn từ. Dẫu chỉ là những từ ngữ ngắn ngủi với vài âm tiết, nhưng những bài học cuộc sống được truyền tải hết sức tinh tế.
Cùng VOH đến với những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Nhật để hiểu thêm về phong cách sống và những chiêm nghiệm về cuộc đời của người Nhật.
- Shinrin yoku - 森林浴: Dịch sát thì sẽ có nghĩa là “tắm rừng”, hoạt động đi dạo trong rừng xanh mướt, không khí trong lành, lắng nghe tiếng chim hót, tiếng xào xạc của lá cây khi gió thổi qua. Chính lúc ấy tâm hồn bạn sẽ tĩnh lặng lại, và những muộn phiền cũng cuốn đi.
- Komorebi - 木漏れ日: Ánh nắng xuyên qua tán cây.
- Wabi sabi - 侘び寂び: Sự hoàn hảo đến từ những điều không hoàn hảo.
- Natsukashii - 懐かしい: Hoài niệm những ký ức vui vẻ và hạnh phúc
- Nekojita - 猫舌: Những người nhạy cảm với thức uống và đồ ăn nóng.
- Mono no aware - 物の哀れ: Cảm giác nuối tiếc khi điều gì đó đang đẹp nhưng bạn biết rằng nó sẽ không tồn tại mãi, cái đẹp ưu nhã, sự u uất thầm lặng và nhấn mạnh đến sự vô thường.
- Kintsugi - 金継ぎ: Hoạt động hàn gắn đồ gốm bị vỡ bằng vàng hoặc bạc. Đây là ví dụ hoàn hảo cho wabi-sabi, khi bạn chấp nhận sự không hoàn hảo, bạn tìm cách sửa chúng bằng mọi cách có thể hoặc làm cho chúng đẹp hơn nữa.
- Tsundoku - 積ん読: Những người hay mua sách nhưng không đọc.
- Ichigo Ichie: Đời người chỉ gặp một lần nên hãy thật trân trọng.
- Shibui - 渋い: Vẻ đẹp trầm lặng của sự tối giản.
- Yugen - 幽玄: Vẻ đẹp đến từ những thứ vô hình.
- Kensho - 見性: Nhìn nhận bản chất bên trong chính mình.
- Ikigai - 生きがい: Đi tìm lẽ sống, lý do để thức dậy mỗi buổi sáng.
- Enryo - 遠慮: Lịch sự và quan tâm với mọi người xung quanh.
- Furusato - ふるさと: Nhà là nơi trái tim thuộc về.
Những từ ngữ xinh đẹp trong tiếng Đức
Cùng VOH đến với những từ ngữ tiếng Đức có nhiều ý nghĩa gợi hình trong tiếng Đức để khám phá thêm về ngôn ngữ này.
- Sehnsucht: Sự khao khát, ham muốn tột bậc một thứ vô định, mang tính trừu tượng, không cụ thể. Trong tiếng Anh, nó được hiểu là “illness of the painful whim”, mang ý nghĩa “tình trạng yêu thích một thứ gì đó đến mức đau đớn, tê liệt”.
- Weltschmerz: Được hiểu theo nghĩa tiếng Việt là "nỗi đau của thế giới" hay "sự mỏi mệt của thế giới" , Weltschmerz biểu thị cảm giác thất vọng và đau đớn tột cùng của con người khi nhận thức được thế giới vật chất không thể hoàn toàn thỏa mãn những ham muốn của tâm trí.
- Torschlusspanik: Nỗi sợ hãi khi cánh cửa bị đóng lại, sự lo lắng, bồn chồn vào phút chót, khi sắp hết thời hạn.
- Fernweh: Những người yêu du lịch, thám hiểm những vùng đất xa lạ.
- Zweisamkeit: Sự cô độc đến cùng cực ngay cả khi ở trong đám đông. Có thể hiểu đây là một cảnh giới cao hơn của nỗi cô đơn, một sự tra tấn tinh thần đáng sợ.
- Backpfeifengesicht: Những người có khuôn mặt làm người khác khó chịu
- Feierabend: Khoảng thời gian rảnh rỗi hiếm hoi trong ngày
- Reisefieber: Cảm giác bồn chồn trước khi đi du lịch.
- Vorfreude: Những kỳ vọng, háo hức của chúng ta trước một điều tích cực, một tin vui chưa xảy ra, thể hiện hy vọng, khao khát mãnh liệt của mình về điều đó.
- Waldeinsamkeit: Cảm giác khi đi dạo một mình trong rừng, sự hòa hợp giữa con người với thiên nhiên.
Trên đây là những từ ngữ xinh đẹp đến đau lòng của các ngôn ngữ trên thế giới mà VOH cung cấp đến bạn. Ngôn ngữ vẫn luôn đẹp đẽ và có sức mạnh kỳ diệu có thể chạm đến trái tim người khác. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những ngôn từ thú vị để làm "giàu" hơn kho tàng từ vựng của mình.
Đừng quên theo dõi VOH - Sống đẹp để cập nhật liên tục những kiến thức mới nhất, hấp dẫn nhất.