Joke là gì Những cụm từ thông dụng với joke trong tiếng Anh

Trong bài viết này, Mytour sẽ giới thiệu và giải thích về Joke trong tiếng Anh. Bạn đã từng nghe những câu chuyện hài hước, những trò đùa thú vị, nhưng bạn đã hiểu rõ về bản chất của joke chưa? Ngoài ra, bạn đã nắm được cách sử dụng từ joke đúng ngữ cảnh chưa? Tất cả những câu hỏi này sẽ được giới thiệu trong bài viết sau đây.

1. Joke là gì?

Theo từ điển, joke được định nghĩa là một câu chuyện ngắn hoặc một lời nói mang tính hài hước, nhằm gây cười và mang lại niềm vui. Joke có thể chứa một trò chơi chữ, một tình huống hài hước hoặc một câu đố. Mục đích chính của joke là giải tỏa căng thẳng và tạo niềm vui cho người nghe hoặc đọc.

Joke là gì
Joke là gì

Loại từ

Trong tiếng Anh, joke là một danh từ. Nó có cấu trúc gốc từ “to joke”, nhưng thường được sử dụng như một danh từ trong các ngữ cảnh thông thường.

Cách phát âm

Để phát âm từ joke một cách chính xác, bạn có thể tuân theo các quy tắc phát âm tiếng Anh. Đầu tiên, âm “j” được phát âm giống như âm “zh” trong từ “measure”. Tiếp theo, âm “o” phát âm giống như âm “ou” trong từ “you”. Cuối cùng, âm “k” được phát âm như âm “k” trong từ “key”. Tổng cộng, cách phát âm đúng là “johk”.

Gốc từ

Nguyên gốc của từ joke không rõ ràng, tuy nhiên nó xuất phát từ tiếng Anh cổ jok, có nghĩa là trò chơi hoặc trò đùa. Từ này sau đó đã tiến hóa thành joke với ý nghĩa tương tự như chúng ta biết ngày nay.

2. Các ví dụ về joke trong tiếng Anh

Các ví dụ về joke trong tiếng Anh
Các ví dụ về joke trong tiếng Anh
  • I heard a funny joke today that made me laugh out loud. (Hôm nay tôi nghe một câu đùa vui mà đã khiến tôi cười lớn.)
  • Can you please tell me a joke to cheer me up? (Bạn có thể kể cho tôi một câu đùa để làm tôi vui lên không?)
  • The comedian cracked some hilarious jokes during the show. (Ngôi sao hài đã nói một số câu đùa hài hước trong buổi biểu diễn.)
  • My friend always has a great sense of humor and tells the best jokes. (Bạn tôi luôn có gu hài hước tuyệt vời và kể những câu đùa hay nhất.)
  • We spent the evening swapping jokes and laughing together. (Chúng tôi đã dành cả buổi tối trao đổi các câu đùa và cười cùng nhau.)
  • The comedian’s joke fell flat and didn’t elicit any laughter from the audience. (Câu đùa của diễn viên hài không gây tiếng cười từ khán giả.)
  • I love witty jokes that require some clever thinking to understand. (Tôi thích những câu đùa thông minh yêu cầu sự suy nghĩ khéo léo để hiểu.)
  • My grandfather tells the same old jokes every time we gather as a family. (Ông tôi kể những câu đùa cũ ngay mỗi khi chúng tôi tập họp gia đình.)
  • The comedian’s jokes were in poor taste and offended some members of the audience. (Câu đùa của diễn viên hài không đúng gu và đã làm một số khán giả phật ý.)
  • Jokes can be a great icebreaker in social situations, helping people relax and connect. (Các câu đùa có thể là cách tuyệt vời để phá bỏ bầu không khí lúng túng trong các tình huống xã hội, giúp mọi người thư giãn và tạo sự kết nối.)

3. Những hàm ý khác của joke trong tiếng Anh

Từ joke trong tiếng Anh cũng có các ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa thông dụng của từ này và ví dụ đi kèm:

Chuyện cười/ Lời đùa:

  • He loves to joke around with his friends. (Anh ấy thích nói đùa với bạn bè của mình.)
  • Don’t take everything he says seriously; he’s just joking. (Đừng coi những gì anh ấy nói là nghiêm túc; anh ấy chỉ đang đùa thôi.)
  • The children were laughing and joking in the playground. (Những đứa trẻ đang cười và đùa nhảy trên sân chơi.)

Câu nói hài hước:

  • She has a great talent for telling jokes. (Cô ấy có tài kể chuyện hài hước tuyệt vời.)
  • The comedian entertained the audience with a series of hilarious jokes. (Diễn viên hài đã làm cho khán giả vui thích với một loạt các câu đùa hài hước.)
  • His jokes always bring a smile to my face. (Các câu đùa của anh ấy luôn khiến tôi mỉm cười.)

Trò đùa vui:

  • He played a prank on his sister by hiding her phone. (Anh ấy đã chơi khăm với em gái bằng cách giấu điện thoại của cô ấy.)
  • The fake spider was part of their practical joke. (Con nhện giả là một phần của trò đùa thực tế của họ.)
  • She fell for the joke and believed it was true. (Cô ấy tin vào trò đùa và nghĩ rằng nó là sự thật.)

Sự khó tin/ Lời đùa:

  • I thought he was serious, but it turned out to be a joke. (Tôi tưởng anh ấy đang nghiêm túc, nhưng cuối cùng đó chỉ là một chuyện đùa.)
  • It’s hard to believe what he says; he’s always making jokes. (Khó tin những gì anh ấy nói; anh ấy luôn luôn đùa.)
  • She couldn’t help but laugh at the absurdity of the joke. (Cô ấy không thể không cười với sự ngớ ngẩn của câu chuyện đùa.)

Đồ chơi/ Trò chơi mỉa mai:

  • The clown entertained the children with his bag of jokes. (Người hề đã làm vui các em bé bằng túi đồ chơi của mình.)
  • The party favors included funny hats and joke toys. (Quà tặng trong bữa tiệc bao gồm mũ hài hước và đồ chơi.)
  • They spent the afternoon playing jokes on each other. (Họ đã dành cả buổi chiều để chơi trò đùa với nhau.)

Lưu ý: Các ví dụ trên chỉ để minh họa ý nghĩa của từ joke trong các bối cảnh khác nhau. Việc dùng lại từng ví dụ sẽ phụ thuộc vào bối cảnh và ngữ cảnh sử dụng trong tiếng Việt.

4. Những cụm từ thông dụng với joke trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với lời đùa và ý nghĩa của chúng.

Các cụm từ phổ biến với joke trong tiếng Anh
Các cụm từ thường gặp liên quan đến joke trong tiếng Anh

Crack a joke (kể một câu joke)

Ví dụ: He always tells a joke to lighten the atmosphere in the office. (Anh ấy luôn kể một câu đùa để làm dịu không khí trong văn phòng.)

Laugh at someone’s joke (cười với câu joke của ai đó)

Ví dụ:

  • The whole room burst into laughter when she told her funny joke. (Cả phòng cười rộ lên khi cô ấy kể câu joke hài hước của mình.)
  • They laughed heartily at his joke during the party. (Họ cười vui vẻ với câu joke của anh ấy trong buổi tiệc.)

Take a joke (biết đùa, không nghiêm túc quá)

Ví dụ: It’s crucial to be able to take a joke and not take everything too seriously. (Quan trọng là biết đùa và không lấy mọi thứ quá nghiêm túc.)

Joke around (đùa cợt)

Ví dụ:

  • They love to joke around and play pranks on each other. (Họ thích đùa cợt và chơi những trò đùa với nhau.)
  • The siblings are known for their playful nature and constantly joking around. (Anh em nổi tiếng với tính cách vui nhộn và luôn đùa cợt với nhau.)

Jokester (người thích đùa cợt)

Ví dụ:

  • She’s quite the jokester and always has everyone laughing. (Cô ấy là một người thích đùa cợt và luôn khiến mọi người cười.)
  • He’s known as the office jokester because he’s always making witty remarks. (Anh ấy được biết đến như là người thích đùa cợt trong văn phòng vì luôn có những lời châm biếm thông minh.)

Joke is on someone (ai đó trở thành đối tượng của trò đùa)

Ví dụ: He believed he was pulling a prank on his friend, but the tables turned when his friend reversed roles and pranked him back. (Anh ta tưởng mình đùa bạn, nhưng trò đùa lại quay ngược lại khi bạn anh đổi vai và trêu chọc lại anh.)

Joke of the century (chuyện đùa hài hước nhất thế kỷ)

Ví dụ: That comedian’s performance was so funny! It was truly the funniest joke of the century. (Màn biểu diễn của nghệ sĩ hài đó thật là hài hước! Đó chắc chắn là câu đùa hài hước nhất thế kỷ.)

In on the joke (biết về câu joke, thông minh đủ để hiểu)

Ví dụ: Everyone burst into laughter, but I was the only one who didn’t understand. I wasn’t in on the joke. (Mọi người đều cười toe toét, nhưng tôi lại là người duy nhất không hiểu. Tôi không biết về câu đùa, không đủ thông minh để hiểu.)

No joking matter (vấn đề không đùa được)

Eg: The repercussions of climate change are a serious matter. It demands our serious attention and decisive action. (Hậu quả của biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng. Đòi hỏi sự chú ý nghiêm túc và hành động quyết định.)

Joke wears thin (câu joke trở nên nhạt nhẽo)

Eg: Initially, his jokes were amusing, but after hearing them repeatedly, they lost their charm. (Ban đầu, những câu đùa của anh ấy thú vị, nhưng sau khi nghe đi nghe lại, chúng đã mất đi sức hút.)

Joke falls flat (câu joke không gây tiếng cười)

Eg: He attempted to tell a humorous joke, but it fell flat with no one laughing. (Anh ta cố gắng kể một câu chuyện hài hước, nhưng nó không thành công khi không ai cười.)

Joke is lost on someone (ai đó không hiểu câu joke)

Eg: I made a witty play on words, but he didn't catch it because he didn't understand the wordplay. (Tôi đã đặt một câu chuyện hóm hỉnh, nhưng anh ta không hiểu vì không biết trò chơi từ.)

Be the butt of the joke (trở thành đối tượng trò cười)

Eg: He always ends up as the target of teasing among his friends, as they enjoy teasing him. (Anh ta luôn trở thành đối tượng trêu chọc trong nhóm bạn vì họ thích chọc ghẹo anh ta.)

Joke is in poor taste (câu joke không đúng gu)

Eg: His tactless remark on a delicate issue was in bad taste and offended many individuals. (Nhận xét thiếu tế nhị của anh ta về một vấn đề nhạy cảm không phù hợp và đã xúc phạm nhiều người.)

Joke goes over someone’s head (câu joke quá khó để ai đó hiểu)

Eg: The comedian’s clever wit often goes above the audience’s heads, as they fail to grasp the intricate wordplay. (Sự hài hước thông minh của nghệ sĩ hài thường vượt qua đầu khán giả, vì họ không thể nắm bắt được trò chơi từ tinh tế.)

Joke around with someone (đùa cợt với ai đó)

Eg: We always banter with each other and share plenty of laughter. (Chúng tôi luôn đùa vui với nhau và chia sẻ rất nhiều tiếng cười.)

Joke it off (giỡn, không làm nghiêm túc)

Eg: When she made an error, she joked about it to lighten the atmosphere and alleviate the tension. (Khi cô ấy mắc lỗi, cô ấy đùa để làm dịu bầu không khí và giảm bớt sự căng thẳng.)

Joke one’s way out of something (đùa cợt để thoát khỏi tình huống)

Eg: He skillfully used humor to extricate himself from a tricky situation by making everyone laugh and diffusing the tension. (Anh ta khéo léo sử dụng hài hước để thoát khỏi tình huống khó xử bằng cách khiến mọi người cười và giảm bớt sự căng thẳng.)

Joke around about something (đùa về một điều gì đó)

Eg: They often jest about their awkward moments to lighten the atmosphere and share laughter. (Họ thường đùa về những khoảnh khắc ngượng ngùng để làm dịu không khí và cùng nhau cười.)

5. Từ đồng nghĩa với joke trong tiếng Anh

Tiếng Anh có nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và “joke” cũng không ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa tương tự như từ gốc. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho “joke” kèm theo định nghĩa và ví dụ minh họa của chúng.

Từ đồng nghĩa của joke trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa của joke trong tiếng Anh
  • Jest - He made a witty jest about the situation, making everyone laugh. (Anh ấy đã đặt một câu nói hóm hỉnh về tình huống, khiến mọi người cười.)
  • Gag - The comedian delivered a hilarious gag that had the audience in stitches. (Nghệ sĩ hài đã trình diễn một đoạn hài hước khiến khán giả cười đến té ghế.)
  • Wisecrack - She always has a quick wisecrack ready, keeping everyone entertained. (Cô ấy luôn có những lời nói hóm hỉnh nhanh nhạy, làm vui lòng mọi người.)
  • Quip - He responded with a clever quip, turning the serious conversation into a lighthearted moment. (Anh ấy đáp lại bằng một lời nói thông minh, biến cuộc trò chuyện nghiêm túc thành một khoảnh khắc vui nhộn.)
  • One-liner - The comedian delivered a hilarious one-liner that had the audience roaring with laughter. (Nghệ sĩ hài đã trình diễn một câu hài hước ngắn gọn khiến khán giả cười nghiêng ngả.)
  • Pun - She made a clever pun, playing with words and creating a humorous twist. (Cô ấy đã đặt một câu chuyện hóm hỉnh thông qua trò chơi từ và tạo nên một sự khéo léo.)
  • Jest - Their playful jests always bring joy and laughter to the group. (Những câu nói hóm hỉnh đùa cợt của họ luôn mang lại niềm vui và tiếng cười cho nhóm.)
  • Prank - He pulled a hilarious prank on his friend, leaving everyone in fits of laughter. (Anh ấy đã chơi một trò đùa hài hước với người bạn của mình, khiến mọi người cười đến nghiêng ngả.)
  • Rib - They enjoy ribbing each other, constantly teasing and joking around. (Họ thích chọc ghẹo nhau, liên tục trêu chọc và đùa cợt với nhau.)
  • Witticism - Her witty witticisms always bring smiles to people’s faces. (Những lời nói hóm hỉnh thông minh của cô ấy luôn mang lại nụ cười cho mọi người.)
  • Banter - They engaged in playful banter, exchanging witty remarks and jokes. (Họ tham gia vào cuộc đối thoại hóm hỉnh, trao đổi lời châm biếm và câu joke thông minh.)
  • Satire - The comedian’s satire on current events was both clever and thought-provoking. (Sự châm biếm của nghệ sĩ hài về các sự kiện hiện tại vừa thông minh vừa gây suy ngẫm.)
  • Jape - He played a lighthearted jape on his sister, bringing laughter to the family gathering. (Anh ấy đã chơi một trò đùa nhẹ nhàng với em gái, mang lại tiếng cười cho buổi sum họp gia đình.)
  • Roast - The friends gathered to roast each other, exchanging hilarious insults in good fun. (Các bạn tụ tập để đùa cợt nhau, trao đổi những lời lăng mạ hài hước vui vẻ.)
  • Jest - She made a clever jest, amusing everyone at the party. (Cô ấy đã đặt một câu nói hóm hỉnh thông minh, làm cho mọi người trong buổi tiệc thích thú.)
  • Zinger - His unexpected zinger caught everyone off guard and resulted in a burst of laughter. (Câu nói hóm hỉnh bất ngờ của anh ấy làm bất ngờ tất cả mọi người và gây ra cơn cười.)
  • Tickler - The comedian’s silly antics were a real tickler, leaving the audience in stitches. (Các hành động ngớ ngẩn của nghệ sĩ hài thực sự làm mắc cười khán giả.)
  • Jocular remark - He couldn’t resist making a jocular remark, lightening the mood in the room. (Anh ấy không thể cưỡng lại được việc đưa ra một lời bình đùa cợt, làm dịu không khí trong phòng.)
  • Funny story - She shared a funny story that had everyone laughing uncontrollably. (Cô ấy đã chia sẻ một câu chuyện hài hước khiến mọi người cười không ngừng.)
  • Drollery - His drollery and wit always make him the life of the party. (Sự hóm hỉnh và thông minh của anh ấy luôn làm cho anh ấy trở thành tâm điểm của buổi tiệc.)

6. Các câu chuyện hóm hỉnh trong giao tiếp

Dưới đây là một số câu chuyện hóm hỉnh bằng tiếng Anh mà bạn có thể dùng để làm vui bạn bè của mình, tuy nhiên, Mytour khuyên bạn nên sử dụng tiếng Anh để bảo đảm tính hài hước và ý nghĩa của chúng.

  • Why don’t scientists trust atoms? Because they make up everything!
  • I’m reading a book about anti-gravity. It’s impossible to put down!
  • Why did the bicycle fall over? Because it was two-tired!
  • How do you organize a space party? You planet!
  • I told my wife she was drawing her eyebrows too high. She seemed surprised.
  • What do you call fake spaghetti? An impasta!
  • Why don’t skeletons fight each other? They don’t have the guts!
  • Did you hear about the mathematician who’s afraid of negative numbers? He’ll stop at nothing to avoid them!
  • I used to play piano by ear, but now I use my hands.
  • How does a penguin build its house? Igloos it together!
  • Why did the scarecrow win an award? Because he was outstanding in his field!
  • Why did the tomato turn red? Because it saw the salad dressing!
  • I bought some shoes from a drug dealer. I don’t know what he laced them with, but I’ve been tripping all day!
  • Why don’t oysters donate to charity? Because they are shellfish!
  • What did one wall say to the other wall? I’ll meet you at the corner!
  • Why did the bicycle fall over? It was two-tired!
  • Why don’t scientists trust atoms? Because they make up everything!
  • Why don’t skeletons fight each other? They don’t have the guts!
  • How do you catch a squirrel? Climb a tree and act like a nut!
  • What did the grape say when it got stepped on? Nothing, it just let out a little wine!
  • How do you make a tissue dance? You put a little boogie in it!
Trên đây là thông tin chi tiết về từ joke là gì trong tiếng Anh. Mytour đã cung cấp định nghĩa, ví dụ, loại từ, cách phát âm, nguồn gốc và nhiều ý nghĩa khác của từ “joke”. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này và cách sử dụng nó trong cuộc sống hàng ngày.Luyện thi IELTS

Link nội dung: http://lichamtot.com/joke-la-gi-nhung-cum-tu-thong-dung-voi-joke-trong-tieng-anh-a21187.html