sue

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsuː/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

sue ngoại động từ /ˈsuː/

  1. Kiện.
    to sue to somebody for damages — kiện ai đòi bồi thường

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

sue nội động từ /ˈsuː/

  1. Đi kiện, kiện.
  2. Yêu cầu, thỉnh cầu, khẩn khoản.
    to sue to someone for something — yêu cầu người nào một việc gì
    to sue for a woman's hand — cầu hôn

Thành ngữ

[sửa]
  • to sue out: (Pháp lý) Xin và được ân xá.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • "sue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Link nội dung: http://lichamtot.com/sue-wiktionary-tieng-viet-a21084.html