shy nghĩa là gì trong tiếng Anh

shy nghĩa là gì trong tiếng Anh

shyadjective

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Nhút nhát (Cảm thấy lo lắng, bối rối khi gặp gỡ và nói chuyện với người khác).

  • Sarah is a shy girl who often blushes and stammers when she has to give a presentation.
  • Sarah là một cô gái nhút nhát, thường xuyên đỏ mặt và lắp bắp khi phải thuyết trình.
  • The shy boy avoided eye contact and kept to himself during the social gathering.
  • Cậu bé nhút nhát tránh ánh mắt và giữ cho mình trong suốt buổi tụ họp.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Nhút nhát, lo lắng (Biểu hiện cảm giác lo lắng, ngại ngùng khi gặp gỡ và nói chuyện với người khác).

  • Sarah is a shy girl who often avoids social gatherings because she feels nervous around strangers.
  • Sarah là một cô gái nhút nhát, thường tránh các buổi tụ họp xã hội vì cảm thấy lo lắng khi ở gần người lạ.
  • The shy student blushed and stumbled over his words when asked to give a presentation.
  • Học sinh nhút nhát đỏ mặt và lắp bắp khi được yêu cầu thuyết trình.
  • placeholder

3. Rụt rè (cảm thấy sợ hãi và không muốn tiếp xúc với người khác).

  • The shy kitten hid under the bed, too frightened to approach the unfamiliar visitors.
  • Chú mèo con nhút nhát ẩn dưới gầm giường, quá sợ hãi để tiếp cận những vị khách lạ.
  • Sarah's shy nature made it difficult for her to make friends and approach new social situations.
  • Bản tính nhút nhát của Sarah khiến cô ấy khó kết bạn và tiếp cận với những tình huống xã hội mới.
  • placeholder

4. Nhút nhát (Cảm giác không thoải mái, sợ hãi khi phải tham gia vào hoạt động nào đó hoặc giao tiếp với người khác).

  • Sarah is too shy to speak up in class, even though she knows the answer.
  • Sarah quá nhút nhát để lên tiếng trong lớp, mặc dù cô ấy biết câu trả lời.
  • The shy puppy hid behind the couch, afraid to approach the unfamiliar visitors.
  • Chú cún nhút nhát ẩn sau ghế sofa, sợ tiếp cận với những vị khách lạ.
  • placeholder

5. Thiếu (không đủ số lượng, mức độ cần thiết để đạt được một tiêu chuẩn nào đó).

  • The team fell just shy of winning the championship, losing by a single point.
  • Đội bóng chỉ thiếu một điểm nữa là giành được chức vô địch.
  • She was shy of the required height to ride the roller coaster, so she had to wait.
  • Cô ấy không đủ chiều cao tối thiểu để chơi tàu lượn siêu tốc, vì vậy cô ấy phải chờ.
  • placeholder

6. E dè, ngại (cảm giác không thoải mái, tránh né khi tiếp xúc với người khác hoặc trong tình huống cụ thể).

  • She is shy around strangers and prefers to avoid social gatherings whenever possible.
  • Cô ấy rất nhút nhát khi ở gần người lạ và thích tránh xa các buổi tụ họp xã hội mỗi khi có thể.
  • The shy student always sits in the back of the classroom, avoiding attention from others.
  • Học sinh nhút nhát luôn ngồi ở phía sau lớp học, tránh sự chú ý từ người khác.
  • placeholder

shyverb

1. Lảng tránh, né tránh (hành động tránh xa hoặc tránh né một cách bất ngờ do sợ hãi hoặc ngạc nhiên).

  • The little girl shyly turned away when the dog barked loudly, surprising her.
  • Ông ngần ngại trả lời câu hỏi khó này.
  • The deer shied away from the sudden noise, disappearing into the safety of the forest.
  • Con nai giật mình trước tiếng động bất ngờ, biến mất vào sự an toàn của khu rừng.
  • placeholder

Link nội dung: http://lichamtot.com/shy-nghia-la-gi-tu-dien-anhviet-mochi-dictionary-a20824.html