Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K là một trong những chủ đề phong phú và thú vị. Khám phá và nắm vững vốn từ vựng trong lĩnh vực này không chỉ giúp bạn phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện, mà còn mở ra cơ hội khám phá sâu sắc về ngôn ngữ. Học từ vựng theo các nhóm nhỏ như con người, động vật, hoạt động… cũng là một cách hiệu quả để nắm bắt và ghi nhớ kiến thức một cách chặt chẽ.
Mục lục
Vị trí chữ K trong bảng chữ cái và các cách phát âm
Chữ K nằm ở vị trí thứ 11 trong bảng chữ cái tiếng Anh. K là phụ âm vô thanh (tức là khi phát âm sẽ không làm rung thanh quản). Chữ K có phát âm là /k/, thuộc nhóm phụ âm dễ phát âm.
Trong từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K, bạn sẽ phát âm là /k/. Đây cũng là cách phát âm phổ biến dù chữ K đứng ở vị trí nào trong từ.
Ví dụ:
• Kid /kɪd/: trẻ em
• Kind /kaɪnd/: tốt bụng
• Kind-hearted /ˌkaɪnd ˈhɑːtɪd/: tốt bụng, ấm áp
Tuy nhiên, khi chữ k đứng trước chữ n, nó sẽ là âm câm. Tức là khi đọc từ, bạn không phát âm âm k.
Ví dụ:
• Knee /ˌniː/: đầu gối
• Know /nəʊ/: biết, hiểu biết
• Knotty /ˈnɒti/: rối rắm
Tổng hợp các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K
Dưới đây là các chủ đề từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K dễ học để bạn tham khảo.
1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K chủ đề con người
Với chủ đề về con người, một số từ vựng thông dụng có thể kể đến như:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Keyholder | /ˈkiːˌhoʊldər/ | Người giữ chìa khóa (cơ quan, công ty…) |
Keeper | /ˈkiːpər/ | Người giữ, người gác, người bảo vệ |
Knacker | /ˈnækər/ | Người chuyên mua gia súc già hoặc đã chết để giết thịt |
Knife thrower | /naɪf ˈθroʊər/ | Nghệ sĩ biểu diễn phóng dao |
Knight | /naɪt/ | Hiệp sĩ |
Kibitzer | /ˈkɪbɪtsər/ | Người hay dính dáng vào chuyện người khác, người hay đứng ngoài mách nước (đánh cờ, bài…) |
Kid | /kɪd/ | Trẻ em |
Kissing cousin | /ˈkɪsɪŋ ˈkʌzən/ | Người bà con xa |
Kith | /kɪθ/ | Bạn bè, người quen biết |
Klutz | /klʌts/ | Người vụng về, hậu đậu; người khờ dại, ngốc nghếch |
Knee | /niː/ | Đầu gối |
Knucklehead | /ˈnʌkəlˌhɛd/ | Người ngu đần, dốt |
Kook | kʊk/ | Người lập dị, người gàn |
>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh
2. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K chủ đề động vật
Một số từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K chủ đề động vật gồm:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Kangaroo | /ˌkæŋɡəˈruː/ | Chuột túi |
Kangaroo mice | /ˌkæŋɡəˈruː ˈmaɪs/ | Chuột nhảy hai chân nhỏ (Bắc Mỹ) |
Kangaroo rat | /ˌkæŋɡəˈruː ræt/ | Chuột nhảy hai chân (lớn hơn kangaroo mice) |
Karakul | /ˈkærəkʊl/ | Một loại cừu từ Trung hoặc Tây Á, có lông đen bóng |
Katydid | /ˈkeɪtidɪd/ | Châu chấu voi |
Kea | /kiːə/ | Loài vẹt ở New Zealand |
Keeshond | /ˈkiːzhɒnd/ | Giống chó Đức nhỏ con lông dày |
Kelpie | /ˈkɛlpi/ | Một giống chó chăn cừu Úc |
Kerry | /ˈkɛri/ | Một loại bò sữa nhỏ, lông đen Island |
Kestrel | /ˈkɛstrəl/ | Chim cắt |
Kiang | /kiˈæŋ/ | Loài lừa hoang (Tây Tạng) |
Killdeer | /ˈkɪldɪr/ | Chim choi choi |
Killer bee | /ˈkɪlər biː/ | Ong sát thủ |
Killer whale | /ˈkɪlər weɪl/ | Cá voi sát thủ, còn gọi là cá heo đen lớn |
Killifish | /ˈkɪlɪfɪʃ/ | Cá sóc đáy |
King cobra | /kɪŋ ˈkoʊbrə/ | Rắn hổ mang bành, hổ mang chúa |
King crab | /kɪŋ kræb/ | Cua hoàng đế |
Kingbird | /ˈkɪŋbɜːrd/ | Chim thụy hồng |
Kingfisher | /ˈkɪŋfɪʃər/ | Chim bói cá |
Kinglet | /ˈkɪŋlɪt/ | Chim tước mào vàng |
Kinkajou | /ˈkɪŋkəˌdʒuː/ | Gấu trúc Nam Mỹ |
Kitten | /ˈkɪtən/ | Mèo con |
Kiwi bird | /ˈkiːwi bɜːrd/ | Chim kiwi |
Klipspringer | /ˈklɪpsprɪŋər/ | Linh dương Nam Phi |
Koala | /ˈkoʊələ/ | Gấu túi Úc |
Kodiak | /ˈkoʊdiæk/ | Gấu nâu Alaska |
Koi | /kɔɪ/ | Cá chép lớn có nhiều màu sắc ở Nhật Bản |
Komodo dragon | /kəˈmoʊdoʊ ˈdræɡən/ | Rồng Komodo |
Krait | /kreɪt/ | Rắn cạp nong |
Kulan | /ˈkuːlæn/ | Lừa hoang Trung Á |
Kylin | /ˈkaɪlɪn/ | Con kỳ lân |
Kyloe | /ˈkaɪloʊ/ | Bò lông rậm |
3. Từ vựng bắt đầu bằng chữ K chủ đề hoạt động
Từ vựng tiếng Anh chủ đề hoạt động gồm:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Keep | /kiːp/ | Nắm, giữ; nuôi, chăm sóc; trông nom, quản lý, bảo quản |
Keep-fit | /kiːp fɪt/ | Sự rèn luyện thân thể thường xuyên để nâng cao sức khỏe |
Kick | /kɪk/ | Đá, cú sút; chống lại, phản kháng |
Kick-ass | /kɪk æs/ | Mạnh mẽ, xông xáo, năng nổ, rất thành công |
Kidnap | /ˈkɪdnæp/ | Bắt cóc (để tống tiền) |
Kill | /kɪl/ | Giết; làm tiêu tan, làm hết (hy vọng, cảm giác…), làm choáng người |
Kindle | /ˈkɪndl̩/ | Đốt, nhen (lửa); khơi, gợi, khích động; gây nên |
Kip | /kɪp/ | Giấc ngủ, sự chợp mắt; giường ngủ, nhà trọ rẻ tiền |
Kiss | /kɪs/ | Hôn, nụ hôn |
Kiss of life | /kɪs ʌv laɪf/ | Hô hấp nhân tạo |
Kiss-off | /kɪs ɒf/ | Hôn tạm biệt (khi bị mất việc, sa thải, người yêu chia tay) |
Knead | /niːd/ | Nhào (bột, đất sét…); xoa bóp, đấm bóp |
Knit | /nɪt/ | Đan, dệt; nối, thắt chặt, kết chặt |
Knock | /nɑk/ | Đập, đánh, gõ, đục (lỗ), đánh thức |
Knock down | /nɑk daʊn/ | Áp đảo, quá mạnh, hạ gục; (giá cả) quá thấp |
Knock-on effect | /nɑk ɒn ɪˈfɛkt/ | Hiệu lực, tác dụng phụ, tác dụng gián tiếp |
Knockout | /ˈnɑkaʊt/ | Hạ đo ván |
Knot | /nɒt/ | Thắt nút, buộc nơ |
>>> Tìm hiểu thêm: 100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r phổ biến nhất
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K hay và ý nghĩa
Trong chủ đề từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K, tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K cũng rất được quan tâm.
1. Tên bắt đầu bằng chữ K tiếng Anh cho nữ cực hay
Một số cái tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ K và ý nghĩa của chúng:
• Katherine: Phụ nữ trong sáng, thuần khiết. Tên này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp.
• Kaitlyn: Có nguồn gốc từ tên Caitlin, nghĩa là trẻ con tinh nghịch hoặc trẻ con thuộc dòng họ Kait.
• Kimberly: Cánh đồng rừng Kim, rừng Kim.
• Kennedy: Có nguồn gốc từ họ Kennedy, nghĩa là đầu đường ánh sáng, đỉnh cao.
• Kendall: Thung lũng của sông Kent.
• Keira: Người cai trị. Có nguồn gốc từ tên Ailen.
• Kelsey: Con thuyền (mang đến) thắng lợi.
• Kayla: Có nguồn gốc từ tên Caoilfhionn, xinh đẹp, tỏa sáng, sự trọn vẹn.
• Kiara: Trong tiếng Nhật, Kiara nghĩa là tia nắng đầu tiên trong ngày (mang lại ánh sáng, năng lượng tươi mới, khởi đầu một ngày đầy hứng khởi).
• Kristen: Có nguồn gốc từ tên của Thánh Christina đồng trinh tử đạo, nghĩa là đệ nhất nữ thần, đệ nhất của Kitô giáo.
2. Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ K ý nghĩa
Dưới đây là một số tên tiếng Anh hay cho nam hoặc từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K và ý nghĩa của chúng:
• Kevin: Tên gốc Gaelic có nghĩa là đẹp trai, thông minh và cao thượng.
• Kyle: Tên có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, có nghĩa là người thắng lợi, người hạnh phúc.
• Kenneth: Tên có nguồn gốc từ Scotland và có nghĩa là quyến rũ và mạnh mẽ, hấp dẫn, rạng ngời, thu hút ánh nhìn, lôi cuốn.
• Keith: Tên có nguồn gốc từ tiếng Gaelic và có nghĩa là người quyền lực, người bảo vệ.
• Kurt: Tên có nguồn gốc từ tiếng Đức và có nghĩa là lịch sự, dũng cảm, can đảm.
• Karl: Tên có nguồn gốc từ tiếng Đức và có nghĩa là đàn ông tự tin, mạnh mẽ.
• Kieran: Tên có nguồn gốc từ tiếng Gaelic và có nghĩa là chàng trai tóc đen.
• Kaleb: Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và có nghĩa là trung thành, trung kiên.
• Kaden: Tên có nguồn gốc từ tiếng Gaelic và có nghĩa là đồng minh, bạn đồng hành.
• Kingston: Tên có nguồn gốc từ tiếng Anh và có nghĩa là thành phố của vua.
• Kai: Trong tiếng Nhật, Kai có nghĩa là biển cả. Trong tiếng Hawaii, nó nghĩa là đại dương. Tuy nhiên, nguồn gốc của từ này là xứ Wales, nơi Kai có nghĩa là người nắm giữ chìa khóa.
>>> Tìm hiểu thêm: 200+ tên nhân vật game tiếng Anh hay cho nam và nữ
Bài tập vận dụng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K
Bài 1: Hoàn thành câu sau bằng cách điền vào chỗ trống từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K thích hợp.
a) Remember to ___________ the door before coming in.
b) The chef used a __________ to divide the dough into smaller pieces.
c) I enjoy reading a good book on my ___________.
d) The police managed to arrest the________ and rescue the child.
Đáp án
a) knock | b) knife | c) kindle | d) kidnapper |
Bài 2: Điền từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K thuộc lĩnh vực được yêu cầu vào câu sau.
a) The doctor examined the patient’s __________ to check for any abnormalities. (body part)
b) The scientist experimented to study the effects of __________ on plant growth. (chemical element)
c) It looks dangerous when the ________ practices with his knives. (people)
Đáp án
a) kidneys | b) potassium | c) knife thrower |
Kết luận
Trên đây là danh sách các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K hữu ích; từ những từ mô tả tính cách (kindness), đến các từ chỉ đồ vật (key) và từ chuyên ngành (potassium). Qua việc thực hành, bạn có thể cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình và trở nên tự tin hơn trong việc sử dụng từ vựng tiếng Anh.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K sẽ dễ tiếp thu hơn nếu bạn chia thành các chủ đề nhỏ để học. Luyện đọc, luyện nói kết hợp ghi chép sẽ giúp bạn nắm vững các từ vựng bắt đầu bằng chữ K hơn. Chúc bạn học tập hiệu quả nhé.
>>> Tìm hiểu thêm: 200+ tên nhóm hay bằng tiếng Anh dành cho gia đình, công việc, học tập