Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
2005 | Âm lịch : Ất Dậu [乙酉] Mệnh : Tuyền Trung Thủy Cung : Tốn Mệnh cung : Mộc |
Nam sinh năm 2005 hợp với nữ giới các tuổi sau:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2003 | Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Ất - Qúy => Bình | Dậu - Mùi => Bình | Tốn - Ly => Thiên Y (tốt) | Mộc - Hoả => Tương Sinh | 8 |
2004 | Thủy - Tuyền Trung Thủy => Bình | Ất - Giáp => Bình | Dậu - Thân => Bình | Tốn - Khảm => Sinh Khí (tốt) | Mộc - Thuỷ => Tương Sinh | 7 |
2012 | Thủy - Trường Lưu Thủy => Bình | Ất - Nhâm => Bình | Dậu - Thìn => Lục hợp | Tốn - Ly => Thiên Y (tốt) | Mộc - Hoả => Tương Sinh | 8 |
2013 | Thủy - Trường Lưu Thủy => Bình | Ất - Qúy => Bình | Dậu - Tỵ => Tam hợp | Tốn - Khảm => Sinh Khí (tốt) | Mộc - Thuỷ => Tương Sinh | 8 |
2015 | Thủy - Sa Trung Kim => Tương Sinh | Ất - Ất => Bình | Dậu - Mùi => Bình | Tốn - Chấn => Phúc Đức (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
Phân tích chi tiết các tuổi còn lại:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1990 | Thủy - Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Ất - Canh => Tương Sinh | Dậu - Ngọ => Bình | Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 3 |
1991 | Thủy - Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Ất - Tân => Tương Khắc | Dậu - Mùi => Bình | Tốn - Càn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 1 |
1992 | Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Ất - Nhâm => Bình | Dậu - Thân => Bình | Tốn - Đoài => Lục sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 4 |
1993 | Thủy - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Ất - Qúy => Bình | Dậu - Dậu => Tam hình | Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 3 |
1994 | Thủy - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Ất - Giáp => Bình | Dậu - Tuất => Bình | Tốn - Ly => Thiên Y (tốt) | Mộc - Hoả => Tương Sinh | 6 |
1995 | Thủy - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Ất - Ất => Bình | Dậu - Hợi => Bình | Tốn - Khảm => Sinh Khí (tốt) | Mộc - Thuỷ => Tương Sinh | 6 |
1996 | Thủy - Giản Hạ Thủy => Bình | Ất - Bính => Bình | Dậu - Tí => Lục phá | Tốn - Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 2 |
1997 | Thủy - Giản Hạ Thủy => Bình | Ất - Đinh => Bình | Dậu - Sửu => Tam hợp | Tốn - Chấn => Phúc Đức (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1998 | Thủy - Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Ất - Mậu => Bình | Dậu - Dần => Bình | Tốn - Tốn => Phục Vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 5 |
1999 | Thủy - Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Ất - Kỷ => Bình | Dậu - Mão => Lục xung | Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 1 |
2000 | Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Ất - Canh => Tương Sinh | Dậu - Thìn => Lục hợp | Tốn - Càn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 6 |
2001 | Thủy - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Ất - Tân => Tương Khắc | Dậu - Tỵ => Tam hợp | Tốn - Đoài => Lục sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 4 |
2002 | Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Ất - Nhâm => Bình | Dậu - Ngọ => Bình | Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 4 |
2003 | Thủy - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Ất - Qúy => Bình | Dậu - Mùi => Bình | Tốn - Ly => Thiên Y (tốt) | Mộc - Hoả => Tương Sinh | 8 |
2004 | Thủy - Tuyền Trung Thủy => Bình | Ất - Giáp => Bình | Dậu - Thân => Bình | Tốn - Khảm => Sinh Khí (tốt) | Mộc - Thuỷ => Tương Sinh | 7 |
2005 | Thủy - Tuyền Trung Thủy => Bình | Ất - Ất => Bình | Dậu - Dậu => Tam hình | Tốn - Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 2 |
2006 | Thủy - ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Ất - Bính => Bình | Dậu - Tuất => Bình | Tốn - Chấn => Phúc Đức (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 5 |
2007 | Thủy - ốc Thượng Thổ => Tương Khắc | Ất - Đinh => Bình | Dậu - Hợi => Bình | Tốn - Tốn => Phục Vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 5 |
2008 | Thủy - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Ất - Mậu => Bình | Dậu - Tí => Lục phá | Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 1 |
2009 | Thủy - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Ất - Kỷ => Bình | Dậu - Sửu => Tam hợp | Tốn - Càn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 3 |
2010 | Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Ất - Canh => Tương Sinh | Dậu - Dần => Bình | Tốn - Đoài => Lục sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 5 |
2011 | Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Ất - Tân => Tương Khắc | Dậu - Mão => Lục xung | Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 2 |
2012 | Thủy - Trường Lưu Thủy => Bình | Ất - Nhâm => Bình | Dậu - Thìn => Lục hợp | Tốn - Ly => Thiên Y (tốt) | Mộc - Hoả => Tương Sinh | 8 |
2013 | Thủy - Trường Lưu Thủy => Bình | Ất - Qúy => Bình | Dậu - Tỵ => Tam hợp | Tốn - Khảm => Sinh Khí (tốt) | Mộc - Thuỷ => Tương Sinh | 8 |
2014 | Thủy - Sa Trung Kim => Tương Sinh | Ất - Giáp => Bình | Dậu - Ngọ => Bình | Tốn - Khôn => Ngũ quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 4 |
2015 | Thủy - Sa Trung Kim => Tương Sinh | Ất - Ất => Bình | Dậu - Mùi => Bình | Tốn - Chấn => Phúc Đức (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
2016 | Thủy - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Ất - Bính => Bình | Dậu - Thân => Bình | Tốn - Tốn => Phục Vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 5 |
2017 | Thủy - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Ất - Đinh => Bình | Dậu - Dậu => Tam hình | Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 1 |
2018 | Thủy - Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Ất - Mậu => Bình | Dậu - Tuất => Bình | Tốn - Càn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 4 |
2019 | Thủy - Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Ất - Kỷ => Bình | Dậu - Hợi => Bình | Tốn - Đoài => Lục sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 4 |
2020 | Thủy - Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Ất - Canh => Tương Sinh | Dậu - Tí => Lục phá | Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 2 |
Vật Phẩm Phong Thủy Gia Tăng Vận Tình Duyên:
Tuổi Ất Dậu trong chuyện tình duyên có phần trắc trở, gặp nhiều thử thách. Vì vậy để cuộc sống, chuyện tình cảm thuận lợi hơn thì nên dùng vật phẩm phong thủy.
Tuổi Ất Dậu 2005 được Phật Bất Động Minh Vương hộ mệnh. Mang mặt Phật Bản Mệnh Bất Động Minh Vương bên mình để được Đức Phật che chở, soi tỏ trí tuệ, ban cho tài lộc, sự may mắn, bình an.
Tuổi Ất Dậu 2005 mệnh Thủy nên chọn Mặt Phật làm từ đá núi lửa Đen (hành Thủy) là hợp với bản mệnh nhất. Ngoài ra, có thể chọn Mặt Phật đá mã não Trắng (hành Kim), bởi vì Kim sinh Thủy cũng rất tốt cho bản mệnh
Hiện nay Mặt Phật Bản Mệnh Bất Động Minh Vương làm từ Ngọc Nephrite hoặc Ngọc Jade đang được nhiều người ưa chuộng vì vẻ đẹp tinh tế, sang trọng. Sản phẩm này phù hợp với tất cả các mệnh.
Mời bạn đọc tham khảo thêm: "Sinh năm 2005 mệnh gì?"
Tuổi Dậu 2005 năm 2024 nam mạng
Link nội dung: http://lichamtot.com/nam-sinh-nam-2005-hop-voi-tuoi-nao-nhat-vansunet-a17954.html