Phân biệt cách dùng Scared Scary và Scaring trong tiếng Anh

Phân biệt Scared, scary và scaring
Phân biệt Scared, Scary và Scaring

I. Scared là gì?

Cùng PREP tìm hiểu khái niệm, cấu trúc sử dụng, từ đồng nghĩa và idiom đi với Scared bạn nhé!

1. Khái niệm

Theo từ điển Cambridge và Oxford Learner’s Dictionaries, Scared có phiên âm là /skerd/. Scared đóng vai trò là tính từ, có ý nghĩa: bị sợ hãi/ hoảng sợ (mang nghĩa bị động), lo sợ điều gì xấu sẽ xảy ra. Ví dụ:

  • I'm scared of telling Anna what really happened. (Tôi sợ phải nói cho Anna biết chuyện gì thực sự đã xảy ra.)
  • Jack was scared to tell Lisa that she failed the exam. (Jack lo sợ khi phải nói với Lisa rằng cô ấy đã trượt kỳ thi.)
Scared là gì?
Scared là gì?

2. Cấu trúc câu với Scared

Cùng PREP tìm hiểu cấu trúc câu với Scared ngay dưới đây nhé!

Cấu trúc câu với Scared

Ý nghĩa

Ví dụ

Be scared of doing something

Sợ làm điều gì.

Lisa is scared of speaking in public, so she avoids giving presentations. (Lisa sợ nói trước đám đông nên cô ấy trốn tránh nhiệm vụ thuyết trình.)

Be scared to do something

Alex was scared to ask his boss for a day off, fearing rejection. (Alex sợ phải xin phép nghỉ làm vì lo là sẽ bị từ chối.)

Be scared at (doing) something

I'm always scared at facing interviews. (Tôi luôn cảm thấy lo sợ khi phải tham gia vào cuộc phỏng vấn.)

Be scared of somebody/ something

Sợ ai đó/ cái gì.

The child is scared of the dark and always sleeps with a nightlight. (Đứa trẻ sợ bóng tối và luôn để đèn ngủ khi ngủ.)

Be scared (that)…

Sợ rằng.

Jenny is scared that she won't meet the deadline for the project. (Jenny sợ rằng cô ấy sẽ không hoàn thành dự án đúng thời hạn.)

Be scared for something

Sợ điều gì.

Merry is scared for her brother's safety as he travels through the stormy weather. (Merry lo lắng về sự an toàn của anh trai mình khi anh ấy phải đi trong thời tiết bão tố.)

Cấu trúc câu với Scared
Cấu trúc câu với Scared

3. Idiom đi kèm với Scared

Idiom đi kèm với Scared

Ý nghĩa

Ví dụ

Be frightened/ nervous/ scared of your own shadow.

Nhát gan, sợ bóng sợ gió, thần hồn nát thần tính.

After watching a horror movie alone at night, she became frightened of her own shadow. (Sau khi xem phim kinh dị một mình vào ban đêm, cô ấy trở nên sợ bóng sợ gió.)

Be frightened/ scared/ terrified out of your wits.

Sợ kinh hồn bạt vía, bị dọa đến bần thần.

When the lightning struck very close, the loud thunder scared her out of her wits. (Khi tia sét lóe lên, tiếng sấm đùng đùng khiến cô ấy sợ kinh hồn bạt vía.)

Be scared/ bored witless.

Bị dọa sợ hết hồn/ buồn chán đến phát điên lên, chán ngán.

Alex was extremely scared witless when he saw a ghost last night. (Alex đã vô cùng sợ hãi/ bị dọa sợ hết hồn khi nhìn thấy một con ma đêm qua.)

Idiom đi kèm với Scared
Idiom đi kèm với Scared

4. Từ đồng nghĩa của Scared

Từ đồng nghĩa của Scared

Ý nghĩa

Ví dụ

Afraid

Sợ hãi, lo lắng

Robert was afraid to confront his fears and speak in public. (Robert lo lắng khi phải đối mặt với nỗi sợ của mình và nói trước đám đông.)

Frightened

The sudden thunderstorm frightened the children, and they huddled together for comfort. (Cơn giông bất ngờ khiến lũ trẻ hoảng sợ, chúng ôm chầm lấy nhau để an ủi.)

Petrified

Sợ đến ngơ ra

As the horror movie reached its climax, Anna became petrified and couldn't move. (Khi bộ phim kinh dị lên đến cao trào, Anna sợ đến ngơ ra và không thể cử động.)

Terrified

Vô cùng sợ hãi, hoảng sợ

The news of the approaching hurricane left the residents terrified as they prepared for evacuation. (Tin tức về cơn bão đang đến gần khiến người dân vô cùng lo sợ khi chuẩn bị sơ tán.)

Panic-stricken

Hoảng loạn

When the fire alarm went off, the office became panic-stricken as employees rushed towards the exits. (Khi chuông báo cháy reo, văn phòng trở nên hoảng loạn khi các nhân viên lao về phía lối thoát hiểm.)

Worried

Lo lắng, bồn chồn

Xavia was worried about the upcoming exam and spent hours studying to alleviate her concerns. (Xavia lo lắng về kỳ thi sắp tới và đã dành nhiều giờ đồng hồ ôn tập nhằm xoa dịu những lo âu của mình..)

Nervous

The job interview made Peter nervous, but he took deep breaths to calm his nerves. (Cuộc phỏng vấn việc làm khiến Peter cảm thấy bồn chồn, nhưng anh ấy hít thậtsâu để bình tĩnh lại.)

Từ đồng nghĩa của Scared
Từ đồng nghĩa của Scared

II. Scary là gì?

Theo từ điển Cambridge và Oxford Learner’s Dictionaries, Scary có phiên âm là /ˈsker.i/. Scary đóng vai trò là tính từ, có ý nghĩa: (người/ sự vật) đáng sợ/ rùng rợn, làm cho ai đó cảm thấy sợ hãi. Ví dụ:

  • Mr. Jonathan is a scary man. (Ông Jonathan là một người đàn ông đáng sợ.)
  • The idea of surgery was very scary to me. (Ý tưởng phẫu thuật khiến tôi rất sợ hãi.)
Scary là gì?
Scary là gì?

III. Scaring là gì?

Trong tiếng Anh, Scaring là dạng động từthì hiện tại tiếp diễn (hiện tại phân từ) của động từ chính “Scare”, có ý nghĩa là: làm ai đó cảm thấy kinh hãi/ sợ hãi. Ví dụ:

  • They are scaring organizations away from employing women. (Họ đang khiến các tổ chức trở nên e ngại trong việc tuyển dụng phụ nữ.)
  • The alarm is always scaring me every morning. (Tiếng chuông báo thức lúc nào cũng ám ảnh tôi mỗi buổi sáng.)
Scaring là gì?
Scaring là gì?

IV. Sự khác nhau giữa Scared, Scary và Scaring

Cùng PREP tìm hiểu sự khác nhau giữa Scared, Scary và Scaring ngay dưới đây nhé!

Phân biệt Scared, Scary và Scaring

Scared

Scary

Scaring

Từ loại

Tính từ

Tính từ

Hiện tại phân từ

Cách dùng

Bị sợ hãi/ hoảng sợ, lo sợ điều gì xấu sẽ xảy ra.

Mang nghĩa bị động, diễn tả trạng thái sợ hãi của người/ vật (do tác động ngoại cảnh).

(Người/ sự vật) đáng sợ/ rùng rợn, làm cho ai đó cảm thấy sợ hãi.

Mang nghĩa chủ động, thuộc về bản chất gây sợ hãi.

Làm ai đó cảm thấy kinh hãi/ sợ hãi.

Ví dụ

I am scared of snakes. (Tôi sợ rắn.)

Big snakes are too scary to me. (Những con rắn lớn quá đáng sợ đối với tôi.)

Failing the final exam is scaring me. (Việc trượt bài kiểm tra cuối kỳ khiến tôi sợ hãi.)

V. Bài tập phân biệt Scared, Scary và Scaring

Để phân biệt được Scared, Scary và Scaring hãy làm phần bài tập mà PREP cung cấp dưới đây bạn nhé!

Bài tập: Chia dạng đúng của động từ “Scare”

  1. Lisa was (scare) _______ to watch horror movies alone at night.
  2. The haunted house had a (scare) _______ atmosphere with dim lights and eerie sounds.
  3. The sudden loud noise in the dark alley was (scare) _______ the children.
  4. Andrea was (scare) _______ of heights, so climbing the tall tower was a challenge for him.
  5. The horror movie was so (scare) _______.
  6. The unexpected appearance of the ghost in the movie was (scare) _______ everyone.
  7. The loud thunder made the dog (scare) _______.
  8. Walking through the dark forest at night could be a (scare) _______ experience.
  9. The sudden burst of fireworks was (scare) _______ the birds.
  10. Being alone in the old, creaky house at night always made her feel (scare) _______.

Đáp án:

  1. scared
  2. scary
  3. scaring
  4. scared
  5. scary
  6. scaring
  7. scared
  8. scary
  9. scaring
  10. scared

Hy vọng qua bài viết trên đây, bạn đã nắm được khái niệm, cách dùng và phân biệt được Scared, Scary và Scaring chính xác. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Anh hay bạn nhé! Chúc các bạn thành công!

Link nội dung: http://lichamtot.com/phan-biet-cach-dung-scared-scary-va-scaring-trong-tieng-anh-prep-a16878.html