Tỷ lệ bóng đá Tỷ lệ kèo trực tuyến Kèo nhà cái NET mới nhất

Tỷ lệ bóng đá | Tỷ lệ kèo trực tuyến | Kèo nhà cái NET mới nhất

Tỷ lệ bóng đá Net - Trực tiếp kèo bóng đá net hôm nay. Xem tỷ lệ tài xỉu bóng đá, 1X2 (hiệp 1/cả trận) từ Kèo nhà cái Net mới nhất, soi kèo cá cược bóng đá nét đêm nay chuẩn xác được cập nhật chi tiết tại bảng tỷ lệ Bongda net.

Các Giải Nổi Bật

Ngoại Hạng Anh
La Liga
Cúp C1 châu Âu
Cúp C2 Châu âu
Bundesliga
Serie A
V-League
UEFA Nations League
Ligue 1
Cúp FA
Cúp Liên Đoàn Anh
Hạng nhất Anh
Hàn Quốc
J-League 1
Trung Quốc
Thái Lan
Nhà nghề Mỹ MLS

Kèo nhà cái Trực tuyến

Hôm nay
25/10 Ngày mai
26/10 Chủ nhật
27/10 Thứ hai
28/10 Thứ ba
29/10 Thứ tư
30/10 Thứ năm
31/10
Tất Cả
Đang Đá
Chưa đá
Chọn Giải Đấu
GIỜ / TỈ SỐ
TRẬN ĐẤU
CẢ TRẬN
TỶ LỆ T-X 1 X 2
HIỆP 1
TỶ LỆ T-X
Ngoại Hạng Anh
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
02:00 26/10
Leicester City
Nottingham Forest
0.77
1/4
1.14
2 1/4
0.85
u
1.03
2.77
2.47
2.98
0
1.11
0.78
1
1.04
u
0.84
La Liga
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
02:00 26/10
RCD Espanyol
Sevilla
0.78
1/4
1.13
2 1/4
0.84
u
1.04
2.79
2.42
3.02
0
1.05
0.83
1
1.13
u
0.76
Bundesliga
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
01:30 26/10
FSV Mainz 05
Monchengladbach
1/4
1.03
0.87
3
0.84
u
1.04
2.29
2.68
3.41
0
0.76
1.13
1 1/4
0.91
u
0.97
Serie A
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
23:30 25/10
Udinese
Cagliari
1/4
0.91
0.99
2 1/2
1.03
u
0.85
2.25
3.03
3.07
1/4
1.25
0.68
1
0.99
u
0.89
01:45 26/10
Torino
Como
0
0.79
1.12
2 1/2
1.03
u
0.85
2.49
2.70
3.03
0
0.80
1.08
1
0.97
u
0.91
Ligue 1
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
01:45 26/10
Rennes
Le Havre
1
0.86
1.04
2 1/2
0.84
u
1.04
1.47
5.80
3.97
1/2
1.08
0.80
1
0.87
u
1.01
VĐQG Australia
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
15:35 25/10
FC Macarthur
Newcastle Jets
3/4
1.04
0.86
3 1/4
0.91
u
0.97
1.78
3.64
3.79
1/4
0.94
0.94
1 1/4
0.75
u
1.14
V-League
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
19:15 25/10
Viettel FC
Becamex Bình Dương
1/4
0.86
0.92
2 1/4
0.88
u
0.90
2.03
2.96
2.93
1/4
1.11
0.68
3/4
0.62
u
1.19
VĐQG Hàn Quốc
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
12:00 26/10
Gangwon FC
Gimcheon Sangmu FC
1/4
0.98
0.92
2 1/2
0.84
u
1.04
2.17
2.97
3.27
0
0.66
1.25
1
0.86
u
1.00
VĐQG Mỹ
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
07:30 26/10
Inter Miami
Atlanta United
1 1/2
1.03
0.87
3 3/4
1.04
u
0.84
1.36
6.00
4.96
1/2
0.78
1.11
1 1/2
0.93
u
0.95
VĐQG Thái Lan
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
19:00 25/10
Nong Bua Lamphu
Ratchaburi FC
0.92
1/2
0.90
2 1/2
0.82
u
0.98
3.42
1.90
3.11
0.80
1/4
1.02
1
0.85
u
0.95
VĐQG Mexico
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
08:00 26/10
Santos Laguna
Mazatlan FC
0.82
1/2
1.08
2 3/4
1.03
u
0.85
3.18
2.08
3.26
0.78
1/4
1.08
1
0.78
u
1.08
10:00 26/10
Puebla
Chivas Guadalajara
1.05
1/2
0.85
2 1/2
0.83
u
1.05
3.80
1.85
3.37
0.85
1/4
1.01
1
0.78
u
1.08
VĐQG Ả Rập Xê-út
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
21:35 25/10
Al-Qadasiya
Dhamk
1
1.01
0.87
2 1/2
0.86
u
1.00
1.51
5.10
3.73
1/4
0.71
1.17
1
0.81
u
1.05
22:05 25/10
Al Kholood
Al-Nassr
0.98
1 1/2
0.90
3 1/4
0.98
u
0.88
6.70
1.29
4.98
0.80
3/4
1.06
1 1/4
0.76
u
1.11
01:00 26/10
Al-Ahli SFC
Al-Akhdoud
1 1/2
1.09
0.79
3 1/4
1.01
u
0.85
1.36
6.00
4.52
1/2
0.81
1.05
1 1/4
0.91
u
0.95
Hạng nhất Anh
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
02:00 26/10
Portsmouth
Sheffield Wednesday
0.99
1/4
0.91
2 1/2
0.85
u
1.03
2.98
2.21
3.17
0
1.25
0.68
1
0.89
u
0.99
VĐQG Bồ Đào Nha
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
00:45 26/10
Casa Pia AC
Nacional da Madeira
1/4
0.83
1.07
2
0.86
u
1.02
2.20
3.31
2.90
1/4
1.17
0.73
3/4
0.76
u
1.13
02:45 26/10
Santa Clara
Gil Vicente
1/2
1.06
0.84
2 1/4
1.02
u
0.86
2.06
3.52
3.01
1/4
1.08
0.80
3/4
0.78
u
1.11
VĐQG Hà Lan
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
01:00 26/10
Almere City FC
NEC Nijmegen
1.03
1/4
0.87
2 3/4
1.03
u
0.85
3.05
2.14
3.24
0.70
1/4
1.21
1
0.79
u
1.09
VĐQG Colombia
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
06:30 26/10
Deportes Tolima
Deportiva Once Caldas
1/2
1.00
0.82
2
0.90
u
0.90
2.00
3.47
2.83
1/4
1.04
0.78
3/4
0.78
u
1.02
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
00:00 26/10
Adana Demirspor
Sivasspor
0.97
1/4
0.93
2 3/4
0.93
u
0.95
2.93
2.19
3.29
0.70
1/4
1.19
1 1/4
1.14
u
0.73
VĐQG Bỉ
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
01:45 26/10
Kortrijk
Beerschot Wilrijk
1/2
1.00
0.90
2 3/4
1.00
u
0.88
2.00
3.33
3.32
1/4
1.02
0.84
1
0.76
u
1.11
VĐQG Ethiopia
Kết quả
Lịch thi đấu
20:00 25/10
Welwalo Adigrat
Mekelakeya
0.88
1 1/2
0.93
2 1/4
0.88
u
0.76
9.20
1.27
4.10
0.95
1/2
0.85
1/2
0.95
u
0.85
23:00 25/10
Adama City
Hawassa City FC
0
0.93
0.86
2 1/2
1.10
u
0.60
2.50
2.44
2.90
0
0.93
0.88
3/4
0.73
u
1.08
VĐQG Indonesia
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
15:30 25/10
Semen Padang
Dewa United FC
0.88
1/4
0.94
2 1/2
0.89
u
0.91
2.89
2.11
3.10
0
1.20
0.65
1
0.91
u
0.89
19:00 25/10
Borneo FC
PSBS Biak
1 1/4
1.01
0.81
2 1/2
0.94
u
0.86
1.38
6.20
3.85
1/4
0.71
1.12
1
0.91
u
0.89
VĐQG Croatia
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
23:00 25/10
Slaven Koprivnica
HNK Sibenik
1/2
0.88
0.96
2 1/4
0.82
u
1.00
1.88
3.57
3.04
1/4
1.09
0.75
1
1.07
u
0.75
VĐQG Rwanda
Kết quả
Lịch thi đấu
20:00 25/10
Gorilla FC
Amagaju
1/4
0.85
0.95
2
0.78
u
0.86
2.04
3.35
2.85
0
0.60
1.30
3/4
0.85
u
0.95
VĐQG Albania
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
19:00 25/10
Egnatia
KS Dinamo Tirana
3/4
0.83
0.98
2 1/4
0.79
u
0.88
1.63
4.90
3.55
1/4
0.83
0.98
1
1.05
u
0.75
VĐQG Ghana
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
02:00 26/10
Legon Cities FC
Accra Athletic
1/4
0.80
1.00
2
0.72
u
0.93
1.92
3.40
3.00
1/4
1.25
0.63
3/4
0.78
u
1.03
VĐQG Georgia
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
21:00 25/10
Aragvi Dusheti
Spaeri FC
0
0.93
0.88
2 3/4
0.80
u
1.00
2.50
2.40
3.40
VĐQG Azerbaijan
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
22:00 25/10
Turan Tovuz
FK Kapaz Ganca
1 1/2
1.02
0.80
2 3/4
1.04
u
0.76
1.28
7.50
4.30
1/2
0.82
1.00
1
0.62
u
1.21
VĐQG Iraq
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
18:45 25/10
Al Karkh
Naft Misan
0.75
1/4
1.03
2
0.86
u
0.81
3.05
2.31
2.95
0
1.05
0.75
3/4
0.75
u
1.05
18:45 25/10
Al Zawraa
Zakho
1/4
0.77
1.00
2
0.87
u
0.80
2.03
3.60
2.95
1/4
1.25
0.63
3/4
0.83
u
0.98
18:45 25/10
Newroz SC(IRQ)
AL Najaf
0
0.82
0.94
2
0.73
u
0.91
2.44
2.70
2.95
0
0.90
0.90
3/4
0.75
u
1.05
21:15 25/10
Karbalaa
AL Minaa
1/4
1.07
0.72
2 1/4
0.95
u
0.73
2.34
2.90
3.05
0
0.75
1.05
1
1.10
u
0.70
Giao hữu ĐTQG
Kết quả
Lịch thi đấu
17:00 25/10
Slovakia Nữ U19
Austria Nữ U19
0.95
1
0.87
3
1.00
u
0.80
4.94
1.46
3.88
0.75
1/2
1.07
1 1/4
1.02
u
0.78
19:00 25/10
England Nữ U19
Netherlands Nữ U19
0.78
1/4
1.03
2 1/2
0.57
u
1.30
2.60
2.20
3.75
0
1.00
0.80
1 1/4
1.00
u
0.80
20:00 25/10
Slovenia Nữ U19
Serbia Nữ U19
0.86
1/2
0.81
3
0.83
u
0.83
3.40
1.83
3.60
0.75
1/4
1.05
1 1/4
0.98
u
0.83
21:00 25/10
Spain Nữ U19
France Nữ U19
1/4
0.82
1.00
2 1/4
0.80
u
1.00
2.00
3.15
3.07
1/4
1.17
0.67
1
1.00
u
0.80
23:00 25/10
nữ Đan Mạch
nữ Nam Phi
2
0.90
0.92
3 1/4
1.00
u
0.80
1.15
9.60
5.80
3/4
0.75
1.07
1 1/4
0.86
u
0.94
23:15 25/10
nữ Ý
malta Nữ
3 1/2
0.90
0.92
4
0.83
u
0.97
1.02
36.00
9.00
1 1/2
0.93
0.88
1/2
0.13
u
4.50
01:00 26/10
nữ Thuỵ Sĩ
nữ Australia
0.92
1/4
0.90
2 1/2
0.78
u
1.02
2.90
2.08
3.16
0
1.23
0.63
1
0.73
u
1.07
01:00 26/10
nữ Maroc
Tanzania Nữ
1
0.87
0.95
3
1.05
u
0.75
1.46
5.00
3.86
1/2
1.05
0.77
1 1/4
1.03
u
0.77
01:30 26/10
nữ Anh
nữ Đức
1/2
0.92
0.90
2 1/2
0.88
u
0.92
1.92
3.34
3.11
1/4
0.99
0.83
1
0.83
u
0.97
02:05 26/10
nữ Pháp
nữ Jamaica
3 1/4
1.02
0.80
3 3/4
0.86
u
0.94
1.04
40.00
12.00
1 1/4
0.85
0.95
1/2
0.15
u
3.75
03:00 26/10
nữ Tây Ban Nha
nữ Canada
1 1/2
1.00
0.82
2 3/4
1.00
u
0.80
1.30
6.80
4.41
1/2
0.77
1.05
1
0.71
u
1.09
VĐQG Ấn Độ
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
21:00 25/10
Kerala Blasters FC
Bengaluru
0
0.87
0.95
2 1/2
0.85
u
0.95
2.41
2.50
3.06
0
0.87
0.95
1
0.80
u
1.00
VĐQG Bahrain
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
23:00 25/10
Al Ali CSC
Malkia
0.88
1/4
0.98
2 1/4
0.84
u
1.00
2.88
2.16
3.02
0
1.17
0.71
1
1.09
u
0.75
VĐQG Xứ Wales
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
01:45 26/10
UWIC Inter Cardiff
Newtown AFC
1/4
0.97
0.85
2 1/2
0.82
u
0.98
2.16
2.80
3.11
0
0.71
1.12
1
0.80
u
1.00
VĐQG Lítva
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
23:00 25/10
Hegelmann Litauen
DFK Dainava Alytus
3/4
0.84
0.98
2 1/4
0.84
u
0.96
1.58
4.70
3.37
1/4
0.81
1.01
1
1.05
u
0.75
VĐQG Marốc
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
00:00 26/10
Maghreb Fez
Raja Casablanca Atlhletic
1.01
1/2
0.81
2
0.90
u
0.90
4.04
1.81
2.93
0.83
1/4
0.99
3/4
0.82
u
0.98
02:00 26/10
Maghrib Association Tetouan
SCCM Chabab Mohamedia
3/4
0.84
0.98
2
1.00
u
0.80
1.57
5.20
3.16
1/4
0.83
0.99
3/4
0.92
u
0.88
Ngoại hạng Seychelles
Kết quả
Lịch thi đấu
21:30 25/10
Foresters FC
ANSE Reunion
1/4
1.03
0.78
3
0.80
u
1.00
2.20
2.55
3.75
0
0.80
1.00
1 1/4
0.93
u
0.88
VĐQG Costa Rica
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
08:00 26/10
Puntarenas
Santos De Guapiles
1/2
0.98
0.84
2 1/4
0.95
u
0.85
1.98
3.36
2.96
1/4
1.11
0.72
3/4
0.70
u
1.11
09:00 26/10
Perez Zeledon
Santa Ana
1/2
0.92
0.90
2 1/4
0.85
u
0.95
1.92
3.46
3.02
1/4
1.03
0.79
1
1.06
u
0.74
VĐQG Kosovo
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
18:00 25/10
KF Feronikeli
KF Ferizaj
1/2
1.00
0.80
2 1/2
1.08
u
0.64
2.04
3.30
3.25
1/4
1.15
0.68
1
1.10
u
0.70
VĐQG Uganda
Kết quả
Lịch thi đấu
20:00 25/10
Airtel Kitara FC
BUL FC
1/4
1.00
0.80
1 1/2
0.48
u
1.42
2.28
3.10
2.95
0
0.70
1.10
23:00 25/10
Vipers
Uganda Police FC
1 1/2
0.86
0.86
2 1/2
0.75
u
0.93
1.25
9.60
4.90
1/2
0.83
0.98
1/2
0.83
u
0.98
VĐQG Ireland
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
01:45 26/10
Galway United
Sligo Rovers
1
0.94
0.96
2 1/2
1.01
u
0.87
1.49
5.80
3.84
1/4
0.71
1.17
1
0.97
u
0.89
01:45 26/10
Shelbourne
Drogheda United
1
1.08
0.82
2 1/2
0.91
u
0.97
1.56
5.10
3.74
1/4
0.79
1.07
1
0.85
u
1.01
01:45 26/10
St. Patricks Athletic
Derry City
0
0.77
1.14
2 1/2
1.03
u
0.85
2.35
2.79
3.15
0
0.76
1.11
1
1.01
u
0.85
01:45 26/10
Waterford United
Bohemians
0
1.01
0.89
2 1/2
0.95
u
0.93
2.62
2.47
3.17
0
1.00
0.86
1
0.88
u
0.98
VĐQG Romania
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
01:00 26/10
CFR Cluj
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
3/4
1.03
0.83
2 1/2
0.93
u
0.91
1.83
3.66
3.11
1/4
0.99
0.87
1
0.89
u
0.95
VĐQG Đan Mạch
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
00:00 26/10
Silkeborg
Aalborg
3/4
0.98
0.92
3
1.05
u
0.83
1.72
4.03
3.69
1/4
0.90
0.96
1 1/4
1.01
u
0.85
VĐQG Argentina
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
01:00 26/10
Barracas Central
Estudiantes La Plata
0.95
1/2
0.95
2
0.93
u
0.95
3.94
1.95
2.99
0.75
1/4
1.12
3/4
0.81
u
1.05
07:00 26/10
Defensa Y Justicia
River Plate
1.06
1/4
0.84
2 1/4
1.08
u
0.80
3.36
2.11
3.03
0.65
1/4
1.26
3/4
0.71
u
1.17
VĐQG UAE
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
19:55 25/10
Dubba Al-Husun
Al Ain
0.85
2 1/4
1.01
3 3/4
0.99
u
0.85
9.00
1.15
6.20
0.86
1
1.00
1 1/2
0.85
u
0.99
22:30 25/10
Al Wahda(UAE)
Ittihad Kalba
3/4
0.87
0.99
3
0.88
u
0.96
1.62
3.94
3.68
1/4
0.84
1.02
1 1/4
0.89
u
0.95
VĐQG Bolivia
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
06:00 26/10
San Jose de Oruro
Aurora
1/4
0.81
1.01
2 1/2
0.78
u
0.89
2.00
3.30
3.30
1/4
1.20
0.65
1
0.83
u
0.98
Hạng 2 Thụy Sĩ
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
01:15 26/10
Aarau
Stade Nyonnais
3/4
0.90
0.96
3
0.89
u
0.95
1.61
4.01
3.69
1/4
0.84
1.02
1 1/4
0.93
u
0.91
01:15 26/10
Etoile Carouge
Stade Ouchy
1/4
0.81
1.05
2 3/4
0.94
u
0.90
2.06
2.97
3.12
1/4
1.19
0.70
1
0.69
u
1.17
VĐQG Ba Lan
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
23:00 25/10
Piast Gliwice
Lechia Gdansk
1
1.05
0.85
2 1/2
0.97
u
0.91
1.54
5.30
3.74
1/4
0.76
1.11
1
0.94
u
0.92
01:30 26/10
Pogon Szczecin
Puszcza Niepolomice
1 1/4
0.84
1.06
2 3/4
0.85
u
1.03
1.33
7.20
4.62
1/2
0.82
1.04
1 1/4
1.02
u
0.84
Hạng 2 Italia
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
01:30 26/10
Spezia
Bari
1/4
0.90
1.00
2 1/4
0.93
u
0.95
2.19
3.13
3.07
1/4
1.25
0.66
1
1.13
u
0.74
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
00:00 26/10
Pacos de Ferreira
Vizela
0
0.85
1.03
2 1/4
0.94
u
0.92
2.44
2.67
2.96
0
0.83
1.03
3/4
0.71
u
1.17
Hạng 2 Pháp
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
01:00 26/10
Metz
Guingamp
1/4
0.83
1.07
2 1/2
0.98
u
0.90
2.08
3.23
3.21
1/4
1.12
0.75
1
0.92
u
0.94
01:00 26/10
Rodez Aveyron
Lorient
1.05
1/4
0.85
2 3/4
0.97
u
0.91
3.14
2.07
3.33
0.76
1/4
1.11
1 1/4
1.13
u
0.74
01:00 26/10
Clermont
Martigues
3/4
0.85
1.05
2 1/4
0.82
u
1.06
1.59
5.10
3.59
1/4
0.74
1.13
1
1.02
u
0.84
01:00 26/10
Pau FC
Amiens
1/4
0.87
1.03
2 1/2
0.98
u
0.90
2.11
3.17
3.21
1/4
1.14
0.73
1
0.89
u
0.97
01:00 26/10
USL Dunkerque
Red Star FC 93
1/4
0.95
0.95
2 1/2
0.96
u
0.92
2.16
3.04
3.23
1/4
1.20
0.69
1
0.91
u
0.95
01:00 26/10
FC Annecy
Stade Lavallois MFC
1/4
0.97
0.93
2 1/4
0.82
u
1.06
2.21
3.00
3.17
0
0.64
1.28
1
1.06
u
0.80
Hạng 2 Đức
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
23:30 25/10
Nurnberg
Jahn Regensburg
3/4
1.03
0.87
2 3/4
0.95
u
0.93
1.78
3.93
3.51
1/4
0.96
0.92
1
0.78
u
1.11
23:30 25/10
FC Koln
SC Paderborn 07
3/4
0.96
0.94
3 1/2
1.03
u
0.85
1.73
3.73
3.93
1/4
0.86
1.02
1 1/2
1.11
u
0.78
Hạng 2 Nhật Bản
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
11:50 26/10
Ban Di Tesi Iwaki
Mito Hollyhock
1/4
0.98
0.92
2 1/2
0.98
u
0.90
2.17
3.01
3.22
0
0.68
1.25
1
0.94
u
0.94
12:00 26/10
Fujieda MYFC
JEF United Ichihara Chiba
0.96
3/4
0.94
3
0.98
u
0.90
4.14
1.67
3.82
0.99
1/4
0.89
1 1/4
0.98
u
0.90
Hạng 2 Hà Lan
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
01:00 26/10
Dordrecht
FC Utrecht (Youth)
1
1.06
0.82
3
0.86
u
1.00
1.57
4.38
3.90
1/4
0.76
1.11
1 1/4
0.86
u
1.00
01:00 26/10
Volendam
FC Eindhoven
3/4
0.91
0.97
3 1/4
0.80
u
1.06
1.67
3.75
3.91
1/4
0.86
1.00
1 1/2
1.13
u
0.74
01:00 26/10
FC Oss
AZ Alkmaar (Youth)
0.80
1/4
1.08
3
0.85
u
1.01
2.61
2.23
3.43
0
1.09
0.77
1 1/4
0.85
u
1.01
01:00 26/10
Roda JC
Jong Ajax (Youth)
1 1/4
1.03
0.85
3 1/4
0.86
u
1.00
1.44
5.00
4.33
1/2
0.96
0.90
1 1/2
1.12
u
0.75
01:00 26/10
VVV Venlo
Den Bosch
0
0.97
0.91
2 3/4
0.83
u
1.03
2.48
2.42
3.26
0
0.93
0.93
1 1/4
1.16
u
0.72
01:00 26/10
Vitesse Arnhem
Jong PSV Eindhoven (Youth)
3/4
1.02
0.86
3 1/4
0.86
u
1.00
1.78
3.45
3.71
1/4
0.94
0.92
1 1/2
1.07
u
0.79
01:00 26/10
ADO Den Haag
De Graafschap
1/2
0.92
0.96
3 1/4
0.94
u
0.92
1.92
3.14
3.55
1/4
1.01
0.85
1 1/4
0.76
u
1.11
VĐQG Bulgaria
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
18:00 25/10
Arda
Septemvri Sofia
1
0.84
0.98
2 1/4
0.90
u
0.90
1.43
6.00
3.63
1/2
1.07
0.75
3/4
0.65
u
1.17
20:30 25/10
Botev Plovdiv
Cherno More Varna
1/4
1.02
0.80
2
0.74
u
1.06
2.22
2.87
2.91
0
0.70
1.13
3/4
0.70
u
1.11
23:00 25/10
Levski Sofia
Beroe Stara Zagora
1 3/4
1.02
0.80
2 1/2
1.00
u
0.80
1.20
9.80
4.83
3/4
1.00
0.82
1
0.93
u
0.87
Hạng nhất Ba Lan
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
23:00 25/10
Chrobry Glogow
Kotwica Kolobrzeg
1/4
0.86
0.96
2 1/2
0.93
u
0.87
2.04
3.02
3.12
1/4
1.17
0.67
1
0.91
u
0.89
01:30 26/10
Ruch Chorzow
Warta Poznan
3/4
0.87
0.95
2 1/2
0.95
u
0.85
1.60
4.43
3.42
1/4
0.84
0.98
1
0.92
u
0.88
VĐQG Paraguay
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
03:30 26/10
FC Nacional Asuncion
General Caballero LJM
1/2
0.77
1.05
2 1/4
1.00
u
0.80
1.77
4.02
3.06
1/4
0.99
0.85
3/4
0.70
u
1.13
06:00 26/10
Clud Libertad
Sportivo Ameliano
1/2
0.89
0.93
2
0.82
u
0.98
1.89
3.71
2.92
1/4
1.02
0.80
3/4
0.77
u
1.03
Hạng 2 Hàn Quốc
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
12:00 26/10
Jeonnam Dragons
Cheonan City
1/2
0.75
1.07
3
0.88
u
0.92
1.75
3.56
3.47
1/4
1.02
0.80
1 1/4
0.90
u
0.90
Hạng 3 Đức
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
00:00 26/10
Ingolstadt
Borussia Dortmund (Youth)
1/2
0.85
1.05
3
0.89
u
0.99
1.85
3.51
3.63
1/4
1.01
0.85
1 1/4
0.98
u
0.88
VĐQG Ecuador
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
03:00 26/10
Deportivo Cuenca
Independiente Jose Teran
1.04
1/2
0.78
2 1/2
1.02
u
0.78
3.81
1.78
3.16
0.88
1/4
0.94
1
1.02
u
0.78
VĐQG Serbia
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
21:30 25/10
IMT Novi Beograd
Tekstilac
3/4
0.84
0.98
2 1/4
0.85
u
0.95
1.58
4.71
3.36
1/4
0.84
0.98
1
1.07
u
0.73
23:30 25/10
Radnicki 1923 Kragujevac
Jedinstvo UB
1 1/2
0.90
0.92
2 3/4
0.95
u
0.85
1.26
7.40
4.63
1/2
0.75
1.07
1
0.73
u
1.07
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
00:00 26/10
Karagumruk
Adanaspor
1 1/2
1.02
0.80
2 3/4
0.90
u
0.90
1.29
7.10
4.35
1/2
0.79
1.03
1
0.65
u
1.17
Hạng 2 Mexico
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
06:00 26/10
Cancun FC
Monarcas Morelia
1/2
0.80
1.02
2 1/4
0.80
u
1.00
1.80
3.77
3.12
1/4
0.99
0.83
1
0.93
u
0.87
08:00 26/10
Mineros de Zacatecas
CF Atlante
0.75
1/4
1.07
2 1/4
0.85
u
0.95
2.69
2.30
2.97
0
1.05
0.77
1
1.05
u
0.75
Hạng 2 Thụy Điển
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
00:00 26/10
Ariana
Torns IF
3/4
0.76
1.02
2 1/2
0.78
u
1.00
1.52
4.43
3.45
1/4
0.82
0.96
1
0.78
u
1.00
Hạng 2 Ba Lan
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
23:00 25/10
Resovia Rzeszow
Swit Szczecin
1/4
0.90
0.88
2 1/2
0.78
u
1.00
2.05
2.79
3.05
0
0.61
1.20
1
0.78
u
1.00
00:20 26/10
Olimpia Grudziadz
Wisla Pulawy
1/2
0.89
0.89
2 1/2
0.83
u
0.95
1.89
3.21
3.03
1/4
1.01
0.77
1
0.78
u
1.00
Hạng 2 Hy Lạp
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
20:00 25/10
Iraklis
Diagoras
1 1/4
0.98
0.74
2
0.82
u
0.90
1.34
7.30
3.75
1/2
0.99
0.73
3/4
0.74
u
0.98
Hạng 2 Slovenia
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
20:00 25/10
Jadran Dekani
NK Rudar Velenje
1/4
0.80
1.00
2 1/2
0.84
u
0.79
2.00
3.10
3.15
1/4
1.20
0.65
1
0.95
u
0.85
20:00 25/10
Krka
Bistrica
1/4
0.86
0.93
2 3/4
0.86
u
0.77
2.03
2.90
3.30
1/4
1.20
0.65
1
0.78
u
1.03
21:00 25/10
NK Aluminij
ND Beltinci
1/2
0.87
0.92
2 1/2
0.80
u
0.84
1.75
3.75
3.30
1/4
1.00
0.80
1
0.88
u
0.93
VĐQG Syria
Kết quả
Lịch thi đấu
18:00 25/10
Al Wathbah
Al Ittihad (SYR)
1.00
1/4
0.80
2 1/2
1.63
u
0.44
3.65
1.96
2.80
0.60
1/4
1.30
1/4
0.60
u
1.30
VĐQG Ukraine
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
19:30 25/10
Rukh Vynnyky
Chernomorets Odessa
3/4
0.84
1.02
2
0.89
u
0.95
1.54
5.30
3.26
1/4
0.81
1.05
3/4
0.80
u
1.04
22:00 25/10
Polissya Zhytomyr
Kolos Kovalyovka
1
1.04
0.82
2
1.01
u
0.83
1.49
5.90
3.30
1/4
0.76
1.11
3/4
0.91
u
0.93
hạng nhất Séc
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
20:00 25/10
FK Kolin
Usti nad Labem
0.90
1 1/2
0.90
3 1/4
0.76
u
0.88
6.60
1.28
4.90
0.98
1/2
0.83
1/2
0.98
u
0.83
23:00 25/10
Hlucin
Brno B
1 1/4
0.90
0.90
3 1/4
0.82
u
0.82
1.38
5.20
4.40
1/2
0.98
0.83
1 1/4
0.93
u
0.88
UEFA European Women's Championship Qualifying
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
19:00 25/10
Azerbaijan Nữ
nữ Bồ Đào Nha
0.88
3 1/2
0.86
4
0.76
u
0.98
16.00
1.01
10.00
0.85
1 1/2
0.95
1 3/4
0.88
u
0.93
19:00 25/10
Bosnia and Herzegovina Nữ
Serbia Nữ
0.84
1 1/4
0.90
2 1/2
0.78
u
0.96
6.00
1.33
3.87
0.80
1/2
0.94
1
0.78
u
0.96
21:00 25/10
Albania Nữ
nữ Na Uy
0.89
4 3/4
0.85
5 1/4
0.88
u
0.86
14.00
1.01
11.00
0.78
2 1/4
1.03
2 1/4
0.80
u
1.00
21:30 25/10
Montenegro Nữ
Finland Nữ
0.81
2 1/2
0.93
3 1/4
0.89
u
0.85
15.50
1.05
6.30
1.00
1
0.74
1 1/4
0.70
u
1.04
22:00 25/10
Turkey Nữ
Ukraine Nữ
0.89
1/4
0.85
2 1/2
0.88
u
0.86
2.87
2.03
3.02
0
1.11
0.64
1
0.84
u
0.90
22:30 25/10
Slovakia Nữ
Wales Nữ
0.90
3/4
0.84
2 1/4
0.81
u
0.93
4.35
1.58
3.23
0.91
1/4
0.83
1
1.00
u
0.74
23:00 25/10
Georgia Nữ
nữ Ireland
0.90
5 1/4
0.84
5 3/4
0.91
u
0.83
30.00
1.02
17.00
1.00
2 1/4
0.80
2 1/2
0.83
u
0.98
23:00 25/10
Greece Nữ
Belgium Nữ
0.84
1 3/4
0.90
3
0.84
u
0.90
7.20
1.21
4.86
0.84
3/4
0.90
1 1/4
0.84
u
0.90
23:00 25/10
Romania Nữ
Poland Nữ
0.89
1
0.85
2 1/2
0.75
u
0.99
4.97
1.44
3.60
1.09
1/4
0.65
1
0.75
u
0.99
23:00 25/10
Slovenia Nữ
Austria Nữ
0.99
1
0.75
3
0.95
u
0.79
4.96
1.41
3.83
0.79
1/2
0.95
1 1/4
0.98
u
0.76
23:15 25/10
Hungary Nữ
Scotland Nữ
0.95
1 1/4
0.79
2 1/2
0.82
u
0.92
6.70
1.29
4.01
0.86
1/2
0.88
1
0.80
u
0.94
00:00 26/10
Croatia Nữ
Northern Ireland Nữ
0.80
1/2
0.94
2 1/2
0.77
u
0.97
3.08
1.94
3.03
0.71
1/4
1.03
1
0.74
u
1.00
00:30 26/10
Luxembourg Nữ
nữ Thụy Điển
0.95
6 1/2
0.77
6 3/4
0.88
u
0.84
34.00
1.00
34.00
0.98
2 3/4
0.83
3
0.88
u
0.93
01:30 26/10
Belarus Nữ
Czech Nữ
0.86
1 1/4
0.88
2 3/4
0.90
u
0.84
5.90
1.33
3.93
0.82
1/2
0.92
1
0.69
u
1.05
VĐQG Malaysia
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
19:15 25/10
Penang
Sabah
0.84
3/4
0.95
2 3/4
0.78
u
0.90
3.85
1.76
3.65
0.83
1/4
0.98
1/4
0.83
u
0.98
20:00 25/10
Kedah
PDRM
1/2
0.81
0.99
2 3/4
0.87
u
0.80
1.81
3.70
3.60
1/4
1.00
0.80
1
0.73
u
1.08
20:00 25/10
Kelantan United
Pahang
0.98
1
0.82
3
0.93
u
0.75
4.90
1.54
4.00
0.75
1/2
1.05
1 1/4
1.03
u
0.78
cúp quốc gia Tanzania
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
18:00 25/10
Singida Big Stars FC
Fountain Gate FC
1
0.88
0.93
2 1/4
0.78
u
0.86
1.49
5.20
3.55
1/4
0.73
1.08
1
1.03
u
0.78
20:15 25/10
Simba Sports Club
Namungo FC
1 3/4
0.95
0.85
2 1/2
0.90
u
0.74
1.20
12.00
4.40
3/4
1.05
0.75
1
1.00
u
0.80
23:00 25/10
Azam
Ken Gold FC
1 3/4
0.83
0.98
2 1/4
0.80
u
1.00
1.18
15.00
5.00
3/4
1.00
0.80
1
1.03
u
0.78
Cúp Quốc Gia Colombia
Kết quả
Lịch thi đấu
08:30 26/10
Dep.Independiente Medellin
Boyaca Chico
1 1/4
0.89
0.93
2 1/4
0.80
u
1.00
1.32
7.30
4.01
1/2
0.89
0.93
1
1.03
u
0.77
Hạng 4 Hàn Quốc
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
12:00 26/10
Geoje Citizen
Sejong Vanesse FC
2
0.85
0.95
4
0.90
u
0.90
1.18
9.00
6.50
3/4
0.80
1.00
1 3/4
1.00
u
0.80
12:00 26/10
Daejeon Hana Citizen II
Pyeongchang FC
1
0.95
0.85
3 1/4
1.00
u
0.80
1.57
4.50
4.00
1/4
0.75
1.05
1 1/4
0.88
u
0.93
12:00 26/10
Seoul United
Dangjin Citizen
1
0.90
0.90
3 1/4
0.90
u
0.90
1.57
4.20
4.20
1/4
0.75
1.05
1 1/4
0.83
u
0.98
12:00 26/10
Jungnang Chorus Mustang FC
Jinju Citizen
0.80
1/4
1.00
3
0.80
u
1.00
2.45
2.20
4.00
0
1.03
0.78
1 1/4
0.93
u
0.88
12:00 26/10
Jeonju Citizen FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
0.85
1/2
0.95
3 1/4
0.85
u
0.95
2.88
1.91
4.20
0.75
1/4
1.05
1 1/4
0.80
u
1.00
12:00 26/10
Pyeongtaek Citizen
Chungju Citizen
0.90
1/4
0.90
3 1/4
0.90
u
0.90
2.60
2.10
4.00
0
1.08
0.73
1 1/4
0.83
u
0.98
Hạng 2 Croatia
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
20:00 25/10
NK Opatija
NK Dubrava Zagreb
1/4
0.82
1.00
2 1/4
1.02
u
0.78
2.02
3.24
2.96
1/4
1.16
0.68
3/4
0.72
u
1.08
VĐQG Mỹ nữ
Kết quả
Lịch thi đấu
06:30 26/10
DC Power (W)
Lexington SC Nữ
1/4
1.03
0.78
2 3/4
0.95
u
0.85
2.25
2.75
3.25
0
0.78
1.03
1
0.73
u
1.08
07:00 26/10
Dallas Trinity (W)
Carolina Ascent (W)
0
0.94
0.85
2 1/2
1.01
u
0.79
2.55
2.45
3.13
0
0.95
0.85
1
1.03
u
0.78
VĐQG Iran
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
21:15 25/10
Nassaji Mazandaran
Esteghlal Khozestan
1/4
1.03
0.78
1 3/4
0.85
u
0.82
2.33
3.25
2.75
0
0.70
1.10
3/4
1.05
u
0.75
21:15 25/10
Zob Ahan
Gol Gohar FC
1/4
1.03
0.78
1 3/4
0.79
u
0.88
2.32
3.25
2.75
0
0.70
1.10
3/4
1.05
u
0.75
21:30 25/10
Havadar SC
Chadormalou Ardakan
0
0.98
0.83
1 3/4
0.75
u
0.93
2.90
2.65
2.65
0
0.95
0.85
3/4
1.03
u
0.78
21:30 25/10
Mes Rafsanjan
Malavan
0.88
1/4
0.93
1 3/4
0.83
u
0.84
3.45
2.11
2.95
0
1.25
0.63
3/4
1.03
u
0.78
Hạng 2 Slovakia
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
22:00 25/10
FK Pohronie
Povazska Bystrica
1/4
1.00
0.78
2 3/4
0.85
u
0.93
2.21
2.60
3.55
0
0.77
1.01
1 1/4
1.07
u
0.71
VĐQG Quần đảo Faroe
Kết quả
Lịch thi đấu
22:15 25/10
FC Hoyvik
TB/FCS/Royn
1.00
1 3/4
0.80
3 1/2
0.85
u
0.78
8.80
1.18
5.60
0.88
3/4
0.93
3/4
0.88
u
0.93
Cup U20 Brazil
Kết quả
Lịch thi đấu
20:00 25/10
Vitoria ES U20
Rio Branco ES Youth
0
0.85
0.95
2 1/2
0.50
u
1.50
2.38
2.40
3.70
0
0.93
0.88
1 1/4
0.88
u
0.93
01:30 26/10
Goias U20
Gremio Anapolis U20
1/2
0.80
1.00
3
0.85
u
0.95
1.75
3.60
3.75
1/4
0.98
0.83
1 1/4
0.95
u
0.85
01:30 26/10
Atletico GO (Youth)
Aparecidense U20
1 1/4
0.98
0.83
3
1.00
u
0.80
1.48
5.50
4.20
1/2
1.03
0.78
1 1/4
1.03
u
0.78
Cúp Luxembourg Promotion DHonneur
Kết quả
Lịch thi đấu
01:00 26/10
Etzella Ettelbruck
Mamer
1/4
1.03
0.78
2 3/4
0.88
u
0.76
2.14
2.65
3.25
0
0.78
1.03
1
0.73
u
1.08
Nghiệp dư pháp
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
01:00 26/10
Chambly FC
Balagne
3/4
0.92
0.87
2 1/2
0.90
u
0.90
1.91
3.60
3.30
1/4
1.10
0.70
1
0.88
u
0.93
Hạng 2 Áo
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
23:00 25/10
SKU Amstetten
Floridsdorfer AC
0
0.90
0.98
2 3/4
0.96
u
0.90
2.42
2.52
3.21
0
0.89
0.97
1
0.73
u
1.14
23:00 25/10
First Wien 1894
ASK Voitsberg
1/2
0.80
1.08
3
1.01
u
0.85
1.80
3.55
3.52
1/4
0.96
0.90
1 1/4
1.02
u
0.84
23:00 25/10
SV Ried
Kapfenberg
1 1/2
0.93
0.95
3
0.91
u
0.95
1.29
6.90
4.86
1/2
0.76
1.11
1 1/4
0.96
u
0.90
Belgium Second Amateur Divisio
Kết quả
Lịch thi đấu
21:00 25/10
KFC Wezel
KFC Lille
1/2
0.88
0.93
3 1/4
0.90
u
0.90
1.83
2.90
4.50
1/4
1.00
0.80
1 1/4
0.83
u
0.98
England U21 Professional Development League 2
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
19:00 25/10
Birmingham U21
Hull U21
0.80
1/4
1.00
3 3/4
0.90
u
0.77
2.55
2.19
3.95
0
1.00
0.80
1 1/2
0.98
u
0.83
19:00 25/10
Barnsley U21
Sheffield Utd U21
0.90
1
0.90
3 1/2
0.80
u
0.87
4.60
1.51
4.50
1.05
1/4
0.75
1 1/2
1.00
u
0.80
Hạng B giải trẻ Y
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
19:30 25/10
Brescia U20
Parma U20
1.00
3/4
0.82
3
1.03
u
0.77
4.24
1.58
3.66
1.00
1/4
0.82
1 1/4
1.04
u
0.76
VĐQG Malta
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
23:00 25/10
Hibernians FC
Melita FC Saint Julian
1
0.88
0.84
2 1/4
0.76
u
0.96
1.45
5.20
3.70
1/4
0.68
1.04
1
0.95
u
0.77
01:30 26/10
Sliema Wanderers FC
Hamrun Spartans
0
1.03
0.71
2 1/4
0.89
u
0.75
2.70
2.34
2.85
0
1.03
0.78
1/2
0.44
u
1.63
Ngoại hạng Shillong Ấn Độ
Kết quả
Lịch thi đấu
13:15 25/10
Mawkhar SC
Mawtawar SC
1/4
0.90
0.90
2 1/2
0.62
u
1.20
2.15
3.00
3.20
0
0.70
1.10
1 1/4
1.08
u
0.73
Hạng 3 Croatia
Kết quả
Lịch thi đấu
20:00 25/10
Hrvatski dragovoljac
NK Solin
0
0.93
0.88
2 1/2
0.89
u
0.75
2.60
2.39
3.35
0
0.93
0.88
1
0.98
u
0.83
23:00 25/10
Karlovac
Trnje
1 3/4
0.85
0.95
2 1/2
0.75
u
0.89
1.43
5.40
4.60
3/4
1.00
0.80
1 1/4
1.05
u
0.75
Argentina Prim C Metropolitana
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
01:00 26/10
Comunicaciones BsAs
San Martin Burzaco
1/2
0.62
1.13
2
0.93
u
0.75
1.63
5.40
3.25
1/4
0.90
0.90
1/2
0.53
u
1.38
Hạng nhất Bắc Ailen
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
01:45 26/10
Annagh United
Dundela
0
1.03
0.78
2 3/4
0.82
u
0.82
2.50
2.25
3.25
0
1.00
0.80
1
0.70
u
1.10
Hạng 3 Israel
Kết quả
Lịch thi đấu
15:00 25/10
Beitar Tel Aviv Ramla
Hakoah Amidar Ramat Gan FC
0.73
1/4
0.99
2 1/2
0.91
u
0.81
2.59
2.20
3.25
0
0.98
0.74
1
0.87
u
0.85
15:00 25/10
Beitar Petah Tikva
Hapoel Kfar Qasm Shuaa
0
0.89
0.83
2 1/2
0.81
u
0.91
2.40
2.32
3.30
0
0.89
0.83
1
0.78
u
0.94
15:15 25/10
Bnei Eilat
Maccabi Beer Sheva
1/2
0.86
0.86
3
0.96
u
0.76
1.85
3.10
3.50
1/4
0.97
0.75
1 1/4
0.98
u
0.74
16:45 25/10
Sderot
MS Hapoel Yeroham
2
0.81
0.91
3 3/4
0.86
u
0.86
1.15
8.50
6.10
3/4
0.78
1.03
1 1/2
0.85
u
0.95
17:00 25/10
Maccabi Ironi Netivot
Maccabi Kiryat Gat
1/4
0.91
0.81
3
0.91
u
0.81
2.07
2.60
3.55
0
0.73
1.08
1 1/4
1.03
u
0.78
17:15 25/10
Ironi Beit Dagan
Hapoel Kiryat Ono
0.90
3/4
0.90
2 3/4
0.95
u
0.85
4.00
1.67
3.75
0.93
1/4
0.88
1
0.73
u
1.08
17:30 25/10
Hapoel Hod HaSharon
Hapoel Bikat Hayarden
0.79
1
0.93
2 1/2
0.81
u
0.91
4.70
1.49
3.75
1.05
1/4
0.75
1
0.85
u
0.95
18:15 25/10
SC Bnei Yaffo Ortodoxim
Maccabi Lroni Amishav Petah Tikva
0.93
3/4
0.79
2 1/2
0.86
u
0.86
4.30
1.57
3.60
1.00
1/4
0.80
1
0.90
u
0.90
U21 Ả Rập Thống Nhất
Kết quả
Lịch thi đấu
19:50 25/10
Al Fujairah Reserves
Shabab Dubai U21
0.95
2 1/2
0.85
4 1/4
0.90
u
0.90
11.00
1.10
9.00
1 3/4
0.85
0.95
1
0.98
u
0.83
19:50 25/10
Hatta Dubai U21
Wasl Dubai U21
0.90
3/4
0.90
3 1/4
0.99
u
0.81
3.75
1.62
4.33
1 1/4
0.83
0.98
19:55 25/10
Al Ain U21
Emirates Club U21
3
0.90
0.90
4 1/2
0.90
u
0.90
1.06
15.00
9.00
2
1.03
0.78
1 1/4
0.95
u
0.85
19:55 25/10
Al-Nasr(KSA) U21
Al-Jazira(UAE) U21
0.93
1/4
0.86
3 1/4
0.92
u
0.87
2.80
2.05
3.60
0
1.10
0.70
1 1/4
0.88
u
0.93
19:55 25/10
Al-Sharjah U21
Gulf United FC U21
3/4
0.91
0.89
3 1/2
0.82
u
0.98
1.67
3.60
4.10
1 1/2
0.95
0.85
1/4
0.93
u
0.88
20:05 25/10
Al-Dhafra U21
Al Arabi Umm Al Quwain U21
0.89
1/4
0.90
3 1/2
0.97
u
0.83
2.75
2.05
3.75
0
1.05
0.75
1 1/2
1.05
u
0.75
Giải hạng Hai Litva
Kết quả
Lịch thi đấu
22:00 25/10
FK Transinvest II
Lietava Jonava
1/4
0.80
1.00
3 1/4
0.90
u
0.90
2.00
2.75
4.00
1/4
1.10
0.70
1 1/4
0.83
u
0.98
Hạng Nhất Đan Mạch
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
00:00 26/10
B93 Copenhagen
Roskilde
0
0.88
1.00
3
0.96
u
0.90
2.35
2.50
3.36
0
0.84
1.02
1 1/4
1.00
u
0.86
00:00 26/10
Hillerod Fodbold
AC Horsens
0.96
1/4
0.92
2 3/4
0.88
u
0.98
2.86
2.12
3.31
0
1.20
0.69
1 1/4
1.13
u
0.74
00:00 26/10
Herfolge Boldklub Koge
Kolding FC
1.12
1
0.77
3
1.06
u
0.80
5.70
1.42
4.13
0.81
1/2
1.05
1 1/4
1.06
u
0.80
cúp u21 liên đoàn anh
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
01:00 26/10
Nottingham Forest U21
Coventry U21
1 1/4
0.80
0.87
3 1/2
0.77
u
0.94
1.43
5.80
5.00
1/2
0.90
0.90
1 1/2
0.95
u
0.85
Spain Primera Division RFEF
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
01:30 26/10
CD Arenteiro
Unionistas de Salamanca
1/4
0.83
0.95
2
0.88
u
0.90
2.02
3.14
2.79
0
0.61
1.20
3/4
0.78
u
1.00
01:30 26/10
Fuenlabrada
Ibiza Eivissa
0.90
1/4
0.88
2
0.83
u
0.95
3.02
2.06
2.80
0
1.17
0.63
3/4
0.73
u
1.05
Hạng 4 Tây Ban Nha
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
00:45 26/10
CD Beti Onak
CD Cortes
0.95
1/2
0.85
2 1/2
0.88
u
0.76
4.00
1.70
3.25
0.78
1/4
1.03
1
1.03
u
0.78
01:30 26/10
CD Ardoi Draw
Valle de Egues
0
0.95
0.85
2 1/4
0.83
u
0.81
2.55
2.39
2.95
0
0.95
0.85
3/4
0.73
u
1.08
03:00 26/10
Estrella CF
Union Viera
0.80
1/4
1.00
2 1/4
0.79
u
0.85
2.50
2.39
3.00
0
1.08
0.73
3/4
0.73
u
1.08
Bangalore Ấn Độ
Kết quả
Lịch thi đấu
14:15 25/10
Royal Banga Lu Lu
FC Bangalore United
3/4
0.90
0.90
2 1/2
0.62
u
1.20
1.73
3.75
3.75
1/4
0.88
0.93
1 1/4
1.05
u
0.75
Cúp FA Scotland
Kết quả
Lịch thi đấu
01:45 26/10
Threave
Stranraer
0.89
2 1/2
0.85
4 1/4
0.93
u
0.78
16.00
1.12
9.00
0.95
1
0.85
1/2
0.13
u
4.50
Hạng 3 Slovakia
Kết quả
Lịch thi đấu
23:00 25/10
TJ Spartak Myjava
Galanta
3/4
0.93
0.88
2 3/4
0.84
u
0.80
1.64
3.90
3.55
1/4
0.90
0.90
1 1/4
1.10
u
0.70
Wales FAW nam
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
01:30 26/10
Ammanford
Cwmbran Celtic
1/4
0.90
0.89
3 1/2
0.78
u
0.86
1.98
2.65
3.75
0
0.78
1.03
1 1/2
0.98
u
0.83
01:30 26/10
Carmarthen
Llantwit Major
1/4
0.90
0.90
3
0.74
u
0.91
2.03
2.70
3.50
0
0.73
1.08
1 1/4
0.93
u
0.88
01:30 26/10
Llanelli
Taffs Well
2
0.89
0.90
3 1/2
0.87
u
0.77
1.14
10.00
5.80
3/4
0.85
0.95
1 1/2
1.05
u
0.75
01:30 26/10
Newport City
Penrhiwceiber Rangers
1 1/2
0.93
0.88
3
0.81
u
0.82
1.26
7.20
4.60
1/2
0.85
0.95
1 1/4
0.98
u
0.83
01:30 26/10
Afan Lido
Trefelin
0.82
1
0.98
3 1/2
0.91
u
0.74
4.20
1.51
4.00
1.00
1/4
0.80
1 1/4
0.75
u
1.05
01:45 26/10
Colwyn Bay
Prestatyn Town FC
2 3/4
0.90
0.90
4 1/4
0.88
u
0.93
1.11
13.00
8.00
1 1/4
1.05
0.75
1 3/4
0.85
u
0.95
01:45 26/10
Denbigh Town
Llandudno
3/4
0.82
0.98
4
0.87
u
0.77
1.58
3.60
4.20
1/4
0.83
0.98
1 3/4
1.00
u
0.80
01:45 26/10
Cambrian Clydach
Caerau Ely
1 1/4
0.83
0.97
3
0.73
u
0.92
1.33
5.80
4.40
1/2
0.95
0.85
1 1/4
0.93
u
0.88
01:45 26/10
Flint Mountain
Buckley Town
1/2
0.88
0.91
3 3/4
0.87
u
0.77
1.80
3.00
3.80
1/4
1.08
0.73
1 1/2
0.93
u
0.88
01:45 26/10
Airbus UK Broughton
Holywell
1
0.86
0.93
3 1/2
0.89
u
0.75
1.48
4.40
4.10
1/4
0.73
1.08
1 1/4
0.78
u
1.03
Uruguay Cup
Kết quả
Lịch thi đấu
06:30 26/10
Torque
Rio Negro SJ
2 1/4
0.98
0.83
3 1/2
0.93
u
0.72
1.18
11.00
6.20
3/4
0.75
1.05
1 1/2
1.03
u
0.78
VĐQG Jordan
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
21:00 25/10
Moghayer Al Sarhan
Shabab AlOrdon
0.95
1/4
0.85
2 1/4
0.88
u
0.79
3.15
2.17
3.10
0
1.25
0.63
3/4
0.70
u
1.10
23:45 25/10
Al Faisaly Amman
Al-Jazeera
1 1/4
0.87
0.92
2 3/4
0.80
u
0.87
1.37
6.40
4.50
1/2
0.98
0.83
1
0.78
u
1.03
VĐQG Angiêri
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
21:00 25/10
MC Magra
CR Belouizdad
0.91
1/2
0.91
2
0.85
u
0.95
3.68
1.91
2.90
0.75
1/4
1.07
3/4
0.75
u
1.05
22:00 25/10
JS Saoura
El Bayadh
1/2
0.91
0.91
2
1.02
u
0.78
1.91
3.78
2.83
1/4
1.13
0.70
3/4
0.85
u
0.95
22:00 25/10
CS Constantine
ES Setif
1/2
0.94
0.88
2
0.90
u
0.90
1.94
3.63
2.86
1/4
1.07
0.75
3/4
0.80
u
1.00
01:30 26/10
Paradou AC
MC Oran
1/4
0.92
0.90
2
1.05
u
0.75
2.14
3.16
2.79
0
0.67
1.17
3/4
0.95
u
0.85
Giải Vô địch các Quốc gia châu Phi
Kết quả
Lịch thi đấu
23:00 25/10
Togo
Benin
3/4
1.00
0.80
2 1/4
0.85
u
0.94
1.73
4.60
3.50
1/4
0.95
0.85
1
1.05
u
0.75
Hạng 2 Myanmar
Kết quả
Lịch thi đấu
16:00 25/10
Myanmar Universitet
Chinland
1/2
0.93
0.88
3 1/2
0.90
u
0.90
1.85
2.88
4.50
1/4
1.03
0.78
1 1/2
1.03
u
0.78
Hạng 2 Đảo Síp
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
23:00 25/10
Othellos Athienou
Olympiakos Nicosia FC
1.02
1/4
0.77
2 1/2
0.90
u
0.90
3.25
2.00
3.25
0.68
1/4
1.15
1/4
0.68
u
1.15
Giải trẻ Paraguay
Kết quả
Lịch thi đấu
17:30 25/10
Libertad Asuncion Reserves
Sportivo Ameliano Reserves
1/4
0.93
0.88
2 1/2
1.20
u
0.62
2.15
3.00
3.20
0
0.68
1.15
3/4
0.70
u
1.10
Hạng 2 Brazil
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
07:30 26/10
Goias
Amazonas FC
1/2
0.85
1.03
2
0.92
u
0.94
1.85
4.08
2.98
1/4
1.00
0.86
3/4
0.81
u
1.05
07:30 26/10
Avai FC
Vila Nova
1/2
1.06
0.82
2
0.91
u
0.95
2.06
3.45
2.88
1/4
1.13
0.74
3/4
0.84
u
1.02
VĐQG Nga U19
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
15:00 25/10
FK Ural Youth
Baltika Kaliningrad Youth
3 1/2
0.80
u
0.84
4.30
1.48
4.30
15:00 25/10
FK Rostov Youth
Konopliev Youth
3 1/4
0.84
u
0.79
1.24
7.20
5.20
17:00 25/10
FK Nizhny Novgorod Youth
UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
3 1/2
0.74
u
0.90
1.48
4.40
4.20
17:00 25/10
FC Terek Groznyi Youth
Rubin Kazan (R)
3
0.85
u
0.78
3.35
1.71
3.90
17:00 25/10
Chertanovo Moscow Youth
PFC Sochi Youth
3
0.90
u
0.74
2.70
2.06
3.50
19:00 25/10
Fakel Youth
Strogino Youth
3 1/2
0.96
u
0.70
1.55
4.20
3.95
19:00 25/10
FK Orenburg Youth
Krylya Sovetov Samara Youth
4
0.87
u
0.77
3.20
1.68
4.20
19:00 25/10
CSKA Moscow (R)
FK Krasnodar Youth
3 1/2
0.82
u
0.82
1.44
4.60
4.40
21:00 25/10
Zenit St.Petersburg Youth
Lokomotiv Moscow Youth
3
0.87
u
0.77
1.55
3.65
4.50
23:00 25/10
Spartak Moscow Youth
Dinamo Moscow Youth
3 1/4
0.93
u
0.72
1.70
3.10
4.20
Hạng 3 Áo
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
00:00 26/10
SC Gleisdorf
SC Weiz
1/4
0.93
0.88
3 1/2
1.23
u
0.53
2.09
2.65
3.40
0
0.73
1.08
1 1/4
0.98
u
0.83
00:00 26/10
LASK (Youth)
Wolfsberger AC Amateure
0
0.80
1.00
3 1/4
0.91
u
0.73
2.24
2.43
3.40
0
0.83
0.98
1 1/4
0.93
u
0.88
00:00 26/10
ASV Siegendorf
SV Oberwart
1.00
1/4
0.80
2 3/4
0.74
u
0.90
2.80
2.03
3.35
0.68
1/4
1.15
1 1/4
1.08
u
0.73
00:00 26/10
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
3/4
0.80
1.00
3
0.92
u
0.72
1.58
3.95
3.75
1/4
0.83
0.98
1 1/4
1.05
u
0.75
00:00 26/10
Mauerwerk
Austria Wien (Youth)
0.83
3/4
0.98
3 1/4
0.88
u
0.76
3.50
1.64
3.90
0.85
1/4
0.95
1 1/4
0.88
u
0.93
00:30 26/10
Kremser
Traiskirchen
1/4
0.93
0.88
3
0.79
u
0.85
2.10
2.60
3.45
0
0.73
1.08
1 1/4
0.98
u
0.83
00:30 26/10
St. Johann
SV Kuchl
1/4
0.95
0.85
3
0.84
u
0.80
2.10
2.55
3.55
0
0.75
1.05
1 1/4
1.00
u
0.80
00:30 26/10
Team Wiener Linien
Favoritner AC
1/2
0.88
0.93
3 1/4
0.92
u
0.72
1.73
3.20
3.85
1/4
1.03
0.78
1 1/4
0.88
u
0.93
VĐQG Nam Phi
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
00:30 26/10
Orlando Pirates
AmaZulu
1
0.92
0.90
2 1/4
1.11
u
0.70
1.45
6.10
3.46
1/4
0.67
1.17
3/4
0.75
u
1.05
Italia Primavera
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
20:00 25/10
Cesena U20
S.S.D. Monza 1912 Youth
1/4
1.00
0.82
3
1.01
u
0.79
2.18
2.65
3.27
0
0.75
1.07
1 1/4
1.00
u
0.80
Hạng 2 Israel
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
20:00 25/10
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
3/4
0.85
0.97
3
0.86
u
0.94
1.60
4.02
3.70
1/4
0.77
1.05
1 1/4
0.92
u
0.88
20:00 25/10
Hapoel Acre FC
Hapoel Tel Aviv
0.84
1
0.98
2 1/2
0.83
u
0.97
4.96
1.50
3.64
1.14
1/4
0.69
1
0.80
u
1.00
20:00 25/10
Hapoel Afula
Hapoel Raanana
0.76
1/4
1.00
2 1/2
0.72
u
0.89
2.80
2.16
3.15
20:00 25/10
Hapoel Kfar Saba
Hapoel Kfar Shalem
0.92
1/4
0.90
2 1/4
0.93
u
0.87
3.03
2.09
2.99
0
1.20
0.65
3/4
0.66
u
1.16
20:00 25/10
Hapoel Ramat Gan
Kafr Qasim
0
0.82
1.00
2 1/4
0.92
u
0.88
2.39
2.61
2.95
0
0.85
0.97
3/4
0.65
u
1.17
20:00 25/10
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Petah Tikva
1.02
1/2
0.80
2 1/2
1.00
u
0.80
3.75
1.80
3.14
0.87
1/4
0.95
1
0.95
u
0.85
20:00 25/10
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Natzrat Illit
0
1.05
0.77
2 3/4
0.87
u
0.93
2.60
2.25
3.19
0
1.00
0.82
1 1/4
1.07
u
0.73
20:00 25/10
Maccabi Herzliya
Hapoel Umm Al Fahm
1/2
0.85
0.97
2 3/4
0.90
u
0.90
1.85
3.41
3.25
1/4
0.95
0.87
1
0.68
u
1.13
VĐQG Gibraltar
Kết quả
Lịch thi đấu
02:00 26/10
Mons Calpe SC
Europa Point
3/4
0.88
0.93
3 1/4
0.91
u
0.74
1.60
3.85
3.75
1/4
0.85
0.95
1 1/4
0.98
u
0.83
Nhật Bản Football League
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
11:00 26/10
Briobecca Urayasu
Kochi United
0.95
1/4
0.85
2 1/4
0.90
u
0.90
3.20
2.10
3.10
0
1.20
0.65
1
1.10
u
0.70
11:00 26/10
Run Mel Aomori
Rayluck Shiga
0.85
3/4
0.95
2 3/4
0.95
u
0.85
3.80
1.67
3.80
0.88
1/4
0.93
1
0.73
u
1.08
11:00 26/10
Atletico Suzuka
Sony Sendai
0
0.97
0.79
2 1/2
0.94
u
0.82
2.60
2.36
3.20
0
0.98
0.83
1/2
0.40
u
1.75
11:00 26/10
Tochigi City
Honda FC
1/2
0.87
0.89
2 1/2
0.88
u
0.88
1.87
3.45
3.40
1/4
1.05
0.75
1/2
0.36
u
2.00
Hạng 2 Đan Mạch
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
00:00 26/10
HIK Hellerup
Naestved
0.94
1/4
0.85
2 1/2
0.87
u
0.77
2.85
2.03
3.30
00:00 26/10
Helsingor
BK Frem
1/2
0.81
0.99
2 1/2
0.65
u
1.03
1.79
3.30
3.50
Hạng 4 Hàn Quốc
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
12:00 26/10
Chuncheon Citizen
Daejeon Korail
1/4
1.03
0.78
2 1/4
0.85
u
0.76
2.19
2.75
2.95
0
0.75
1.05
3/4
0.73
u
1.08
12:00 26/10
Yeoju Sejong
Yangpyeong
1/4
1.05
0.75
2 1/4
0.80
u
0.81
2.18
2.75
3.00
0
0.78
1.03
1
1.10
u
0.70
Italia Serie D - Nhóm C
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
01:30 26/10
Giana
Novara
0
0.75
1.07
2
1.00
u
0.80
2.36
2.78
2.78
0
0.78
1.04
3/4
0.88
u
0.92
01:30 26/10
Pro Patria
Trento
0
0.90
0.92
1 3/4
0.77
u
1.03
2.57
2.60
2.71
0
0.90
0.92
3/4
0.93
u
0.87
01:30 26/10
Pro Vercelli
Azy based nano Bo
0
0.75
1.07
2 1/4
1.03
u
0.77
2.32
2.72
2.91
0
0.78
1.04
3/4
0.73
u
1.07
01:30 26/10
US Pianese
Gubbio
0
1.06
0.76
2
0.91
u
0.89
2.75
2.37
2.81
0
1.03
0.79
3/4
0.83
u
0.97
01:30 26/10
Ternana
Rimini
1
0.92
0.90
2 1/2
0.90
u
0.90
1.47
5.30
3.66
1/4
0.67
1.17
1
0.87
u
0.93
01:30 26/10
Vis Pesaro
Athletic Carpi
3/4
0.80
1.02
2 1/4
0.87
u
0.93
1.56
4.86
3.40
1/4
0.80
1.02
1
1.06
u
0.74
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
00:00 26/10
ETSV Weiche Flensburg
Hamburger SV (Youth)
1/2
1.01
0.73
3 1/4
0.83
u
0.81
1.93
2.90
3.50
0
0.68
1.15
1/2
0.25
u
2.75
00:00 26/10
FC Augsburg II
Schweinfurt 05 FC
0.88
1/4
0.96
3
0.84
u
0.98
2.80
2.15
3.55
0
1.11
0.74
1 1/4
0.94
u
0.88
00:00 26/10
Bayern Munchen (Youth)
TSV Schwaben Augsburg
1 1/2
0.87
0.97
3 1/2
1.00
u
0.82
1.30
6.90
5.30
3/4
0.99
0.85
1 1/2
0.98
u
0.84
00:00 26/10
Schalke 04 (Youth)
Rot-Weiss Oberhausen
0.89
1/2
0.89
3 1/4
0.89
u
0.89
3.10
1.88
3.80
0.81
1/4
0.97
1 1/4
0.80
u
0.98
00:00 26/10
Eilenburg
Berliner FC Dynamo
1.03
3/4
0.71
2 1/2
0.70
u
0.96
4.40
1.53
3.65
1.03
1/4
0.78
1/2
0.33
u
2.25
00:00 26/10
Kickers Offenbach
FC Giessen
1 3/4
0.92
0.86
3 1/4
0.92
u
0.86
1.23
8.00
5.40
3/4
0.92
0.86
1 1/4
0.74
u
1.04
00:00 26/10
Hertha BSC Berlin Youth
SV Babelsberg 03
1
0.86
0.88
2 3/4
0.72
u
0.93
1.46
4.80
3.90
1/2
1.08
0.73
1/2
0.30
u
2.40
00:00 26/10
FC Lokomotive Leipzig
Hertha Zehlendorf
1 1/2
0.97
0.87
2 3/4
0.81
u
1.01
1.31
7.50
4.95
1/2
0.81
1.03
1 1/4
0.98
u
0.84
00:30 26/10
SV Drochtersen/Assel
St Pauli II
1
0.91
0.87
3
0.93
u
0.85
1.51
4.60
4.15
1/2
1.07
0.71
1 1/4
0.97
u
0.81
00:30 26/10
Monchengladbach AM.
Wuppertaler
1
0.96
0.82
3 1/4
1.01
u
0.77
1.55
4.25
4.15
1/4
0.74
1.04
1 1/4
0.87
u
0.91
00:30 26/10
Koln Am
MSV Duisburg
0.78
3/4
1.00
3
0.97
u
0.81
3.80
1.68
3.80
0.99
1/4
0.79
1 1/4
1.00
u
0.78
VĐQG New Zealand nữ
Kết quả
Lịch thi đấu
05:30 26/10
Central Football Nữ
Eastern Suburbs Nữ
0.88
3 3/4
0.93
4 3/4
0.98
u
0.83
51.00
1.03
17.00
0.98
1 1/2
0.83
1 1/2
0.98
u
0.83
Hạng 2 Bỉ
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
01:00 26/10
Genk II
KVSK Lommel
0.85
1/2
0.97
2 3/4
0.95
u
0.85
3.15
1.97
3.16
0.75
1/4
1.07
1
0.67
u
1.14
01:00 26/10
Seraing United
Patro Eisden
0.89
3/4
0.93
2 1/2
0.88
u
0.92
4.18
1.64
3.40
0.85
1/4
0.97
1
0.83
u
0.97
Malaysia Liga M3
Kết quả
Lịch thi đấu
15:45 25/10
Machan FC
Imigresen FC
0.90
2 1/2
0.90
3 1/2
0.92
u
0.76
21.00
1.07
8.20
0.93
1
0.88
1
0.93
u
0.88
19:45 25/10
UiTM FC
PIB FC
0.85
1 1/2
0.95
3 1/4
0.93
u
0.75
7.00
1.32
5.00
0.95
1/2
0.85
1 1/4
0.83
u
0.98
Hạng nhất Bỉ nữ
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
01:00 26/10
Loyers W
Gent B Nữ
1 1/4
1.00
0.80
3 1/2
0.85
u
0.95
1.50
4.50
4.50
1/2
1.03
0.78
1 1/2
1.00
u
0.80
VĐQG Ukraine U21
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
17:00 25/10
Karpaty U21
Obolon Kiev U21
1.71
4.10
3.25
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
11:00 26/10
Vegalta Sendai Nữ
Nojima Stella Nữ
0.80
1/4
1.00
2 1/4
0.80
u
1.00
2.70
2.30
3.30
0
1.08
0.73
1
1.03
u
0.78
11:00 26/10
AS Elfen Sayama Nữ
Cerezo Osaka Sakai Nữ
1/4
1.00
0.80
2 1/4
0.80
u
1.00
2.20
2.75
3.40
0
0.73
1.08
1
1.03
u
0.78
12:00 26/10
Hiroshima Sanfrecce Nữ
Nagano Parceiro Nữ
1
0.85
0.95
2 1/2
0.80
u
1.00
1.50
5.50
3.75
1/2
1.08
0.73
1
0.78
u
1.03
VĐQG San Marino
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
02:15 26/10
Tre Fiori
Tre Penne
0.88
1/4
0.93
3
0.83
u
0.80
2.75
2.03
3.40
0
1.08
0.73
1 1/4
1.00
u
0.80
Hạng 3 Mexico
Kết quả
Lịch thi đấu
02:00 26/10
Atletico Pachuca
Halcones Zuniga SC
0
0.75
1.05
3 1/4
0.80
u
1.00
2.30
2.70
3.40
0
0.80
1.00
1 1/4
0.75
u
1.05
04:00 26/10
Corsarios de Campeche
CD Pioneros Junior
1.00
1/2
0.80
2 1/2
0.85
u
0.95
3.70
1.75
3.60
0.83
1/4
0.98
1
0.83
u
0.98
05:00 26/10
CD Avina
Diablos Tesistan FC
0.90
1
0.90
3 1/4
0.80
u
1.00
5.00
1.55
3.90
1.05
1/4
0.75
1 1/4
0.75
u
1.05
05:00 26/10
Estudiantes de Queretaro
CD Inter Queretaro
1/4
0.83
0.98
3
1.00
u
0.80
2.00
3.00
3.50
1/4
1.15
0.68
1 1/4
1.03
u
0.78
05:15 26/10
Club Atletico Toltecas FC
CF Pachuca III
0.85
1
0.95
3 1/4
1.00
u
0.80
4.50
1.60
3.90
1.05
1/4
0.75
1 1/4
0.88
u
0.93
07:00 26/10
Club Atlético Morelia
Delfines de Abasolo
1 1/4
0.90
0.90
2 3/4
0.80
u
1.00
1.40
7.00
4.20
1/2
0.98
0.83
1 1/4
1.05
u
0.75
09:00 26/10
Tapatios Soccer FC
Tepatitlan FC II
1
0.80
1.00
2 3/4
0.80
u
1.00
1.45
5.75
4.00
1/2
1.05
0.75
1 1/4
1.05
u
0.75
Hạng 4 Ba Lan
Kết quả
Lịch thi đấu
23:00 25/10
Wikielec
Sieradz
1/4
1.00
0.80
3
0.88
u
0.76
2.09
2.65
3.45
0
0.78
1.03
1 1/4
1.08
u
0.73
00:00 26/10
Hutnik Warsaw
Wilga Garwolin
2
0.90
0.90
4
0.85
u
0.95
1.20
9.00
6.00
3/4
0.83
0.98
1 3/4
1.00
u
0.80
00:00 26/10
Baltyk Gdynia
KTS-K Luzino
0.90
1 1/2
0.90
3 1/2
1.00
u
0.80
6.00
1.36
4.75
0.98
1/2
0.83
1/2
0.98
u
0.83
00:30 26/10
MKS Trzebinia
GKS Glinik Gorlice
0.98
3/4
0.83
3 1/4
0.90
u
0.90
3.75
1.65
4.20
0.98
1/4
0.83
1 1/4
0.83
u
0.98
Czech Group D League
Kết quả
Lịch thi đấu
22:30 25/10
SK Batov
Slavicin
0
0.90
0.90
3 1/4
0.87
u
0.77
2.45
2.25
3.45
0
0.90
0.90
1 1/2
1.03
u
0.78
23:00 25/10
Hranice KUNZ
Valasske Mezirici
1/4
0.83
0.98
3 1/4
0.75
u
0.90
1.65
3.65
3.75
1/4
1.10
0.70
1 1/2
1.03
u
0.78
Hạng nhất Na Uy
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
00:00 26/10
Stabaek
Valerenga
0.83
1/4
1.05
3 1/4
0.82
u
1.04
2.69
2.11
3.61
0
1.11
0.76
1 1/2
1.07
u
0.79
Qatar B
Kết quả
Lịch thi đấu
23:00 25/10
Al Waab SC
Al Bidda SC
1/2
0.95
0.85
3
0.80
u
1.00
1.91
3.00
4.00
1/4
1.05
0.75
1 1/4
0.93
u
0.88
23:00 25/10
Muaidar SC
Al Mesaimeer Club
1/2
0.80
1.00
3 1/4
0.85
u
0.95
1.75
3.30
4.10
1/4
0.95
0.85
1 1/4
0.80
u
1.00
Cúp Quốc Gia Mexico
Kết quả
Lịch thi đấu
00:00 26/10
Huracanes Izcalli FC
CD Mexiquense
0.89
3/4
0.90
3
0.88
u
0.76
3.85
1.64
3.60
0.90
1/4
0.90
1/4
0.90
u
0.90
05:00 26/10
Real Zamora
Poza Rica
2
0.91
0.88
3 1/4
0.86
u
0.78
1.21
9.00
4.80
3/4
0.83
0.98
1 1/4
0.75
u
1.05
08:00 26/10
Halcones de Zapopan
Lobos ULM
1/2
1.00
0.80
2 1/2
0.76
u
0.88
1.95
3.05
3.25
1/4
1.10
0.70
1
0.80
u
1.00
08:00 26/10
FC Santiago
Ciervos FC
3
0.95
0.85
4
1.00
u
0.80
1.01
19.00
8.60
1 1/4
0.98
0.83
1 1/2
0.80
u
1.00
08:00 26/10
Club Canoneros Marina
Artesanos Metepec FC
0.85
1/2
0.95
2 3/4
0.88
u
0.76
3.25
1.86
3.30
0.73
1/4
1.08
1
0.78
u
1.03
09:00 26/10
CD Alacranes de Durango
Cimarrones de Sonora
3/4
1.00
0.80
2 1/4
0.77
u
0.87
1.68
4.10
3.25
1/4
0.98
0.83
1
1.10
u
0.70
Hạng 2 Séc
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
23:00 25/10
Opava
Banik Ostrava B
1/2
0.89
0.93
2 1/2
0.85
u
0.95
1.89
3.40
3.15
1/4
1.07
0.75
1
0.85
u
0.95
23:00 25/10
Brno
Slavia Prague B
1/2
0.97
0.85
2 3/4
0.83
u
0.97
1.97
3.10
3.22
1/4
1.13
0.70
1 1/4
1.07
u
0.73
Hạng nhất Malta
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
01:30 26/10
Senglea Athletic
Swieqi United
0.90
3/4
0.90
2 1/2
0.92
u
0.72
4.30
1.61
3.35
0.90
1/4
0.90
1/4
0.90
u
0.90
India Mumbai Super Division
Kết quả
Lịch thi đấu
12:30 25/10
Iron Born FC U19
Soccer XI
1/2
0.93
0.88
3
0.95
u
0.85
1.85
3.10
3.80
1/4
1.05
0.75
1 1/4
1.00
u
0.80
Hạng 3 Romania
Kết quả
Lịch thi đấu
19:00 25/10
CS Aerostar Bacau
ACS KSE Targu Secuiesc
0
0.98
0.83
2 3/4
0.84
u
0.79
2.49
2.31
3.30
0
0.95
0.85
1
0.80
u
1.00
19:00 25/10
Unirea Bascov
CSM Ramnicu Valcea
0.83
3/4
0.98
2 3/4
0.88
u
0.76
3.85
1.69
3.50
0.85
1/4
0.95
1
0.83
u
0.98
19:00 25/10
ACS Sepsi II
Unirea Branistea
0
1.00
0.80
3
0.95
u
0.85
2.50
2.30
3.60
0
0.98
0.83
1 1/4
1.00
u
0.80
19:00 25/10
ACSO Filiasi
CS Viitorul Daesti
3/4
0.95
0.85
2 3/4
0.75
u
0.89
1.67
3.80
3.60
1/4
0.93
0.88
1 1/4
1.05
u
0.75
19:00 25/10
ATCS Sparta Ramnicu Valcea
ACS Speed Academy Pitesti
0.93
1/2
0.88
2 3/4
0.73
u
0.92
3.30
1.80
3.55
0.78
1/4
1.03
1 1/4
1.10
u
0.70
19:00 25/10
CSC Peciu Nou
Minerul Lupeni
1
0.98
0.83
2 3/4
0.88
u
0.76
1.53
4.50
3.80
1/4
0.78
1.03
1
0.73
u
1.08
19:00 25/10
CS Blejoi
Petrolul Ploiesti II
3/4
0.83
0.98
2 3/4
0.98
u
0.83
1.62
4.40
3.75
1/4
0.83
0.98
1
0.75
u
1.05
19:00 25/10
CSM Ramnicu Sarat
Dacia Unirea Braila
2
0.83
0.98
3 1/4
0.83
u
0.80
1.15
13.00
5.20
3/4
0.80
1.00
1 1/4
0.75
u
1.05
19:00 25/10
CS Vulturii Farcasesti
ARO Muscelul Campulung
1
0.80
1.00
2 1/2
0.75
u
0.89
1.45
5.40
3.75
1/2
1.08
0.73
1
0.90
u
0.90
19:00 25/10
Sport Team Bucuresti
Urban Titu
0.95
1/2
0.85
2 3/4
0.93
u
0.88
3.50
1.80
3.60
0.78
1/4
1.03
1
0.73
u
1.08
19:00 25/10
Gloria Popesti-Leordeni
ACS Progresul Fundulea
3/4
0.83
0.98
2 1/2
0.88
u
0.93
1.62
4.50
3.60
1/4
0.83
0.98
1
0.85
u
0.95
Bắc Anh Hạng nhất
Kết quả
Lịch thi đấu
01:45 26/10
Hanley Town
Kidsgrove Athletic
0
0.95
0.85
2 1/2
1.00
u
0.80
2.50
2.40
3.40
0
0.95
0.85
1
0.98
u
0.83
Cúp Quốc Gia Oman
Kết quả
Lịch thi đấu
19:50 25/10
Al-Mdeebe
Alslam
0.96
1
0.84
2 1/2
0.90
u
0.74
5.00
1.50
3.65
0.73
1/2
1.08
1/2
0.73
u
1.08
20:10 25/10
Salalah
ibri
0.99
1/4
0.81
2 1/2
1.16
u
0.57
3.30
1.97
3.05
0.65
1/4
1.20
3/4
0.73
u
1.08
21:00 25/10
Muscat
Al Shabab(OMA)
0.85
1/2
0.94
2 1/2
1.16
u
0.57
3.70
1.80
3.20
0.75
1/4
1.05
3/4
0.73
u
1.08
Hạng 4 Áo
Kết quả
Lịch thi đấu
23:00 25/10
SV Gerasdorf Stammer
FV Austria XIII
3/4
0.98
0.83
3 1/2
1.00
u
0.80
1.73
3.20
4.50
23:00 25/10
SV Donau
SC Mannsworth
1 3/4
0.98
0.83
3 1/2
0.90
u
0.90
1.30
6.00
5.50
00:00 26/10
Allerheiligen
ASK Mochart Koflach
1/4
0.93
0.88
3 1/4
0.90
u
0.90
2.10
2.60
4.00
0
0.75
1.05
1 1/4
0.83
u
0.98
00:00 26/10
ATSV Wolfsberg
Atus Velden
0
0.98
0.83
3
0.90
u
0.90
2.38
2.20
4.33
0
0.95
0.85
1 1/4
1.00
u
0.80
00:00 26/10
SV Lafnitz II
SV Tillmitsch
0.83
1 1/2
0.98
3 1/2
0.85
u
0.95
5.00
1.40
5.00
0.95
1/2
0.85
1 1/2
0.98
u
0.83
00:00 26/10
St. Veit/Glan
SK Austria Klagenfurt Amateure
1/4
0.93
0.88
3
1.00
u
0.80
2.10
2.70
3.75
00:00 26/10
Salzburger AK 1914
Puch
0.88
1/2
0.93
3 1/2
1.00
u
0.80
3.00
1.85
4.10
0.78
1/4
1.03
1 1/4
0.75
u
1.05
00:00 26/10
Weinland Gamlitz
TUS Heiligenkreuz
1 1/4
0.80
1.00
3 1/2
0.90
u
0.90
1.40
5.00
5.00
1/2
0.90
0.90
1 1/2
1.00
u
0.80
00:00 26/10
OTSU Hallein
SV Strasswalchen
1 3/4
0.98
0.83
3 1/2
0.85
u
0.95
1.30
6.00
5.50
3/4
1.03
0.78
1 1/2
0.98
u
0.83
00:00 26/10
FC Wacker Innsbruck
SC Mils 05
5
0.95
0.85
5 1/2
0.95
u
0.85
1.02
41.00
19.00
2
0.83
0.98
2 1/4
0.85
u
0.95
00:30 26/10
FC Deutschkreutz
ASK Kohfidisch
3/4
0.98
0.83
3 1/4
0.90
u
0.90
1.73
3.10
4.75
1 1/4
0.83
u
0.98
01:30 26/10
Rotenberg
SV Ludesch
1/4
0.88
0.91
3 1/2
0.88
u
0.91
2.05
2.70
3.80
Algeria Nữ
Kết quả
Lịch thi đấu
16:00 25/10
CEA Setif (W)
AR Guelma Nữ
1 1/2
0.98
0.83
3 1/4
1.00
u
0.80
1.36
5.00
5.50
1/2
0.88
0.93
1 1/4
0.88
u
0.93
16:00 25/10
AS Oran Centre Nữ
ASE Bejaia (W)
0
0.85
0.95
3 1/2
0.95
u
0.85
2.20
2.30
4.50
0
0.85
0.95
1 1/2
1.05
u
0.75
16:00 25/10
MZ Biskra Nữ
ASE Alger Centre Nữ
1.00
2 1/2
0.80
3 1/4
0.83
u
0.98
19.00
1.10
10.00
1.00
1
0.80
1 1/4
0.75
u
1.05
Hạng nhất Nam Phi
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
20:30 25/10
Highbury
JDR Stars
0.70
1/4
1.08
1 3/4
0.78
u
1.00
2.75
2.32
2.65
0
1.11
0.68
3/4
0.93
u
0.85
Hạng nhất Thái Lan
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
19:00 25/10
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
1/2
0.92
0.80
2 3/4
0.93
u
0.79
1.91
3.05
3.35
1/4
1.02
0.70
1
0.71
u
1.01
Nữ Uganda
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
14:00 25/10
Rines SS Nữ
Kampala Queens Nữ
0.90
3/4
0.90
2
0.90
u
0.90
4.75
1.67
3.30
0.90
1/4
0.90
1/4
0.90
u
0.90
Hạng 3 Nhật Bản
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
12:00 26/10
Giravanz Kitakyushu
Zweigen Kanazawa FC
0
0.99
0.83
2 1/4
0.90
u
0.90
2.59
2.39
2.96
0
1.00
0.82
3/4
0.60
u
1.25
12:00 26/10
Nara Club
Kamatamare Sanuki
1.00
1/4
0.82
2 1/4
0.96
u
0.84
3.21
2.01
3.00
0.68
1/4
1.16
3/4
0.65
u
1.17
12:00 26/10
Yokohama SCC
Matsumoto Yamaga FC
0.80
3/4
1.02
2 1/4
0.85
u
0.95
4.09
1.70
3.23
0.83
1/4
0.99
1
1.08
u
0.72
Ireland Leinster Senior League
Kết quả
Lịch thi đấu
01:30 26/10
Kilbarrack United
St. Mochtas
1/2
1.00
0.80
3 1/2
0.95
u
0.85
2.00
2.90
3.75
1/4
1.08
0.73
1 1/2
1.05
u
0.75
01:45 26/10
Wayside Celtic
Maynooth University Town FC
1/4
0.90
0.90
3 1/2
0.85
u
0.95
2.10
2.70
3.75
0
0.75
1.05
1 1/2
1.00
u
0.80
Hạng 2 Azerbaijan
Kết quả
Lịch thi đấu
17:00 25/10
Baku Sporting
Qaradag Lokbatan
1/2
0.90
0.90
2 1/2
0.91
u
0.80
1.81
3.55
3.25
1/4
1.05
0.75
1
0.93
u
0.88
17:00 25/10
Difai Agsu FK
Zaqatala FK Zaqatala FK
0.93
1
0.88
2 1/4
0.85
u
0.95
5.75
1.48
3.90
1.10
1/4
0.70
1
1.05
u
0.75
Hạng 2 Panama Hạng 2 Panama
Kết quả
Lịch thi đấu
21:00 25/10
Alianza FC Panama Reserves Alianza FC Panama Reserves
Plaza Amador Reserves Plaza Amador Reserves
0.95
1/2
0.85
2 1/2
0.62
u
1.20
3.60
1.80
3.60
0.80
1/4
1.00
1 1/4
1.05
u
0.75
05:00 26/10
Potros Del Este Reserves Potros Del Este Reserves
Panama City FC Panama City FC
1.00
1/2
0.80
2 1/4
0.80
u
1.00
3.90
1.75
3.50
0.80
1/4
1.00
1
1.03
u
0.78
05:00 26/10
CA Independiente de la Chorrera Reserves CA Independiente de la Chorrera Reserves
San Francisco Reserves San Francisco Reserves
1/4
0.90
0.90
3 1/4
1.00
u
0.80
2.10
2.88
3.60
0
0.73
1.08
1 1/4
0.90
u
0.90
05:00 26/10
Veraguas FC Reserves Veraguas FC Reserves
Los Santos Los Santos
1
0.85
0.95
3 1/4
0.80
u
1.00
1.55
4.75
4.00
1/2
1.08
0.73
1 1/4
0.75
u
1.05
VĐQG Uzbekistan VĐQG Uzbekistan
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
18:00 25/10
Termez Surkhon Termez Surkhon
Lokomotiv Tashkent Lokomotiv Tashkent
1/4
1.07
0.75
2 1/4
0.95
u
0.85
2.30
2.72
2.94
0
0.77
1.05
3/4
0.70
u
1.11
20:15 25/10
Navbahor Namangan Navbahor Namangan
Metallurg Bekobod Metallurg Bekobod
3/4
0.77
1.05
2 1/4
1.05
u
0.75
1.53
5.20
3.34
1/4
0.74
1.08
3/4
0.75
u
1.05
England U21 Premier League England U21 Premier League
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
20:00 25/10
Stoke City U21 Stoke City U21
Fulham U21 Fulham U21
0.80
1 3/4
0.87
4
0.88
u
0.76
6.40
1.25
5.40
0.83
3/4
0.98
1 3/4
1.03
u
0.78
01:00 26/10
Tottenham U21 Tottenham U21
Reading U21 Reading U21
1
0.76
0.92
4
0.90
u
0.75
1.45
4.20
4.50
1/4
0.75
1.05
1 1/2
0.85
u
0.95
01:00 26/10
Wolverhampton U21 Wolverhampton U21
West Ham U21 West Ham U21
0.90
1/2
0.78
3 1/2
0.82
u
0.81
3.25
1.73
3.80
0.80
1/4
1.00
1 1/2
1.05
u
0.75
01:00 26/10
Chelsea U21 Chelsea U21
Leicester City U21 Leicester City U21
1 1/4
0.76
0.92
3 3/4
0.74
u
0.91
1.37
4.80
4.70
1/2
0.90
0.90
1 1/2
0.83
u
0.98
01:00 26/10
Middlesbrough U21 Middlesbrough U21
Aston Villa U21 Aston Villa U21
0.86
1/2
0.81
3 3/4
0.85
u
0.78
3.05
1.78
3.90
0.75
1/4
1.05
1 1/2
0.95
u
0.85
01:00 26/10
Norwich City U21 Norwich City U21
Sunderland U21 Sunderland U21
0.83
1/2
0.84
4
0.79
u
0.84
2.80
1.84
4.10
0.80
1/4
1.00
1 1/2
0.78
u
1.03
01:00 26/10
Southampton U21 Southampton U21
Crystal Palace U21 Crystal Palace U21
1/2
0.77
0.91
4
0.86
u
0.78
1.73
3.05
4.10
1/4
0.95
0.85
1 1/2
0.80
u
1.00
01:30 26/10
Brighton U21 Brighton U21
Derby County U21 Derby County U21
1 3/4
0.78
0.89
4
0.79
u
0.84
1.25
6.20
5.20
3/4
0.95
0.85
1 3/4
1.00
u
0.80
Brazil L Brazil L
Kết quả
Lịch thi đấu
01:00 26/10
CGI April 7 CGI April 7
Serra Macaense Serra Macaense
0.88
1/4
0.93
2 3/4
0.98
u
0.83
2.90
2.15
3.30
0
1.15
0.68
1
0.75
u
1.05
01:00 26/10
CF Rio de Janeiro CF Rio de Janeiro
Uni Souza Uni Souza
0.78
1/4
1.03
2 3/4
0.85
u
0.95
2.70
2.25
3.40
0
1.03
0.78
1 1/4
1.10
u
0.70
Hạng 2 Ukraina Hạng 2 Ukraina
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
16:00 25/10
FC Victoria Mykolaivka FC Victoria Mykolaivka
SC Poltava SC Poltava
0
0.76
0.96
2 1/4
0.98
u
0.74
2.33
2.57
3.00
0
0.78
0.94
3/4
0.69
u
1.03
16:30 25/10
Metalurh Zaporizhya Metalurh Zaporizhya
FK Yarud Mariupol FK Yarud Mariupol
0.98
1/4
0.74
2 1/4
0.91
u
0.81
3.10
1.98
3.10
0.63
1/4
1.09
3/4
0.65
u
1.07
Mexico Youth U23 Mexico Youth U23
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
22:00 25/10
Puebla U23 Puebla U23
Chivas Guadalajara U23 Chivas Guadalajara U23
1/4
0.88
0.94
2 3/4
0.92
u
0.88
2.05
2.91
3.22
0
0.67
1.17
1
0.72
u
1.08
00:00 26/10
Santos Laguna U23 Santos Laguna U23
Mazatlan FC U23 Mazatlan FC U23
0
0.87
0.89
2 3/4
0.81
u
0.87
2.48
2.55
3.20
1/2
0.30
u
2.40
Mexico Liga MX U19 Mexico Liga MX U19
Kết quả
Lịch thi đấu
00:15 26/10
Puebla U19 Puebla U19
Chivas Guadalajara U19 Chivas Guadalajara U19
0.83
1
0.98
2 1/2
0.90
u
0.90
5.00
1.55
3.70
1.05
1/4
0.75
1/4
1.05
u
0.75
Argentina Reserve League Argentina Reserve League
Kết quả
Lịch thi đấu
20:00 25/10
Villa Dalmine Reserves Villa Dalmine Reserves
Deportivo Liniers Reserves Deportivo Liniers Reserves
1/2
0.98
0.82
2 1/2
0.76
u
0.92
1.91
3.40
3.30
1/4
1.05
0.75
1
0.80
u
1.00
21:00 25/10
Tristan Suarez Reserves Tristan Suarez Reserves
Arsenal de Sarandi Reserves Arsenal de Sarandi Reserves
0
0.95
0.81
1 3/4
0.79
u
1.01
2.80
2.63
2.88
0
0.95
0.85
3/4
1.00
u
0.80
21:00 25/10
CA San Miguel Reserves CA San Miguel Reserves
All Boys Reserves All Boys Reserves
0
0.91
0.85
2
0.99
u
0.81
2.75
2.63
2.90
0
0.93
0.88
3/4
0.90
u
0.90
22:00 25/10
Nueva Chicago Reserves Nueva Chicago Reserves
Temperley Reserves Temperley Reserves
1/2
0.95
0.85
2
1.00
u
0.80
1.90
3.75
3.10
1/4
1.10
0.70
3/4
0.90
u
0.90
22:00 25/10
CA Atlanta Reserves CA Atlanta Reserves
CA Estudiantes Caseros Reserves CA Estudiantes Caseros Reserves
3/4
0.93
0.88
2 1/4
0.83
u
0.98
1.67
4.20
3.60
1/4
0.90
0.90
1
1.05
u
0.75
00:30 26/10
Quilmes Reserves Quilmes Reserves
Deportivo Moron Reserves Deportivo Moron Reserves
1/2
0.95
0.85
2
0.80
u
1.00
1.90
3.40
3.50
1/4
1.10
0.70
3/4
0.78
u
1.03
01:00 26/10
Deportivo Merlo Reserves Deportivo Merlo Reserves
Canuelas FC Reserves Canuelas FC Reserves
0.95
1/2
0.85
2 1/2
0.62
u
1.20
3.75
1.73
3.75
1 1/4
1.10
0.70
01:00 26/10
Argentino de Rosario Reserves Argentino de Rosario Reserves
CA Atlas Reserves CA Atlas Reserves
2 3/4
0.93
0.88
3 1/2
0.93
u
0.88
1.09
23.00
9.00
1
0.75
1.05
1 1/2
1.00
u
0.80
U21 Bỉ U21 Bỉ
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
00:30 26/10
Deinze U21 Deinze U21
Lokeren-Temse U21 Lokeren-Temse U21
1/2
1.00
0.80
3 1/2
1.04
u
0.67
2.04
2.80
3.75
1/4
1.10
0.70
1 1/4
0.83
u
0.98
01:00 26/10
FC Liege U21 FC Liege U21
St. Gilloise U21 St. Gilloise U21
0
1.00
0.80
3 1/4
0.87
u
0.80
2.55
2.28
3.60
0
0.98
0.83
1 1/4
0.90
u
0.90
01:00 26/10
RWD Molenbeek U21 RWD Molenbeek U21
RS Waasland Beveren U21 RS Waasland Beveren U21
0.88
1/4
0.93
3 1/4
0.78
u
0.90
2.70
2.10
3.80
0
1.05
0.75
1 1/4
0.75
u
1.05
01:15 26/10
Westerlo U21 Westerlo U21
Kortrijk U21 Kortrijk U21
0
1.00
0.80
3 1/2
1.14
u
0.60
2.50
2.30
3.60
0
0.98
0.83
1 1/4
0.90
u
0.90
01:30 26/10
RAAL La Louviere U21 RAAL La Louviere U21
Lierse U21 Lierse U21
0.80
1/4
1.00
3 1/4
0.84
u
0.83
2.60
2.19
3.70
0
1.00
0.80
1 1/4
0.83
u
0.98
Hạng 2 Bulgaria Hạng 2 Bulgaria
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
20:00 25/10
FC Dobrudzha FC Dobrudzha
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
1 3/4
0.95
0.85
2 1/2
0.78
u
0.86
1.21
9.80
4.70
3/4
1.00
0.80
1
0.70
u
1.10
Hạng 2 Romania Hạng 2 Romania
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
20:00 25/10
ACS Viitorul Selimbar ACS Viitorul Selimbar
Arges Arges
0
1.00
0.82
2
0.95
u
0.85
2.67
2.45
2.78
0
1.00
0.82
3/4
0.85
u
0.95
Cúp C2 Châu Á Cúp C2 Châu Á
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
0 - 0
2'
Kaya FC Kaya FC
Eastern A.A Football Team Eastern A.A Football Team
0
1.11
0.74
3
1.06
u
0.76
2.70
2.22
3.32
0
1.11
0.74
1 1/4
0.97
u
0.85
Cúp C2 Châu Á Cúp C2 Châu Á
Kết quả
Xếp hạng
Lịch thi đấu
0 - 0
2'
Kaya FC Kaya FC
Eastern A.A Football Team Eastern A.A Football Team
0
1.11
0.74
3
1.06
u
0.76
2.70
2.22
3.32
0
1.11
0.74
1 1/4
0.97
u
0.85

Tags: Dự đoán bóng đá hôm nay | Bóng đá Live | Lịch thi đấu | kqbd trực tuyến | Tài xỉu bóng đá

Nội dung chính

  • Giới thiệu chuyên trang " Tỷ lệ bóng đá Nét "
  • Tìm hiểu khái niệm “tỷ lệ kèo bóng đá" là gì?
  • Hướng dẫn xem tỷ lệ kèo bóng đá tại BongdaNET
    • Kèo Châu Á
    • Kèo Châu Âu
    • Kèo Tài Xỉu
    • Kèo phạt góc
  • Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất ở đâu?
    • Kèo nhà cái Net
    • Tỷ lệ kèo nhà cái 5
  • Hướng dẫn truy cập tỷ lệ cược bóng đá nhanh nhất

Kèo bóng đá, kèo chấp bóng đá hay tỷ lệ kèo hiệp 1, hiệp 2, tỷ lệ kèo chấp mới nhất luôn được chúng tôi cập nhật thường xuyên, đảm bảo được tính chuẩn xác. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về tỷ lệ nhà cái trực tiếp Bongdanet kèo cũng như cách đọc kèo chuẩn xác nhất.

Giới thiệu chuyên trang " Tỷ lệ bóng đá Nét "

Nhiều anh em theo dõi bóng đá lâu năm, đặc biệt là NHM đều hiểu được tầm quan trọng của việc nhận định soi kèo bóng đá. Tỷ lệ kèo bóng đá net chính xác sẽ là công cụ hỗ trợ người chơi trong quá trình cá cược. Theo dõi tỷ lệ cược Handicap chính xác 1x2 tỷ lệ cược nhà cái châu Á, Châu Âu hoàn toàn miễn phí tại BongdaNet.

Bảng kèo bóng đá tại Bóng đá nét được kết nối từ nguồn data uy tín, vì thế mà các trận đấu trong ngày được cập nhật rất nhanh và không bao giờ chậm trễ.

Sau rất nhiều lần lắng nghe ý kiến của độc giả, chúng tôi đã sửa đổi và hoàn thiện bảng kèo với hơn 1000+ trận đấu lớn nhỏ phục vụ anh em. Với giao diện được thiết kế tối giản, font chữ rõ ràng mà mọi nội dung trên bảng kèo được hiển thị chính xác, rõ ràng & dễ hiểu.

Tìm hiểu khái niệm “tỷ lệ kèo bóng đá" là gì?

Tỷ lệ kèo nhà cái bóng đá hay tỷ lệ kèo cá cược là một thuật ngữ được nhà cái đưa ra nhằm để anh em hâm mộ bóng đá bắt kèo giữa hai đội bóng. Dựa vào các thông tin về phong độ, đội hình ra sân, tiền sử chấn thương và một vài yếu tố khác mà đội ngũ kỹ thuật của nhà cái sẽ đưa ra bảng kèo cụ thể.

Thông thường trước trận đấu khoảng 3 đến 4 ngày, thậm chí trước 1 tuần là nhà cái đã cập nhật tỷ lệ keo bong da net để anh em tham khảo. Bảng kèo này sẽ liên tục thay đổi nên người chơi hãy chú ý kiểm tra thường xuyên nhé.

Kèo bóng đá nét - Tỷ lệ bóng đá net trực tuyến tại BongdaNET
Kèo bóng đá nét - Tỷ lệ bóng đá net trực tuyến tại BongdaNET

Hướng dẫn xem tỷ lệ kèo bóng đá tại BongdaNET

Với rất nhiều anh em chơi bóng lâu năm thì việc đọc bảng kèo vô cùng đơn giản. Tuy nhiên với những NHM mới tập chơi, việc làm quen và biết các thuật ngữ về kèo bóng thật không đơn giản chút nào.

Thông thường một bảng kèo sẽ hiển thị 3 loại kèo phổ biến là: kèo Châu Á, kèo tài xỉu, kèo Châu Âu. Sự khác nhau của chúng được thể hiện khá rõ ràng. Anh em có thể tham khảo kèo các giải đấu như: kèo Ngoại hạng Anh, kèo bóng đá Đức, tỷ lệ kèo La Liga, Kèo Serie A,...

Hãy cùng chúng tôi khám phá ngay ở bài viết này! Mỗi loại kèo sẽ đặc điểm thú vị riêng, cách chơi cũng khác nhau và đương nhiên tỷ lệ đổi thưởng cũng như thế. Cùng Bóng đá NET tìm hiểu sâu hơn về các khái niệm:

Kèo Châu Á

Kèo Châu Á là một thuật ngữ quen thuộc với nhiều anh em đam mê bóng đá. Chúng còn được biết đến với tên gọi khác là kèo trên kèo dưới, kèo chấp hay kèo handicap. Đối với loại hình này, nhà cái sẽ đưa ra bảng kèo dựa trên phân tích sức mạnh của hai đội bóng. Khi đã tính toán xong, đội mạnh sẽ chấp đội yếu nhằm tạo sự cân xứng.

Hiện nay, có khoảng 5 loại kèo bóng đá khác nhau để anh em chọn lựa:

- Kèo đồng banh: Kèo này được nhà cái đánh giá khi cả hai đội bóng có phong độ ngang nhau về mọi mặt. Anh em đặt cược vào một trong hai, nếu đội nào thắng thì anh em sẽ thắng cược.

- Kèo đồng banh nửa trái: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ¼ hay 0.25. Sẽ có hai trường hợp xảy ra.

  • TH1: Nếu đặt cược đội cửa trên thắng với cách biệt 1 bàn trở lên thì người cược sẽ thắng. Ngược lại nếu chọn đội cửa dưới thì bạn đã thua.
  • TH2: Nếu hai đội bóng hòa nhau với tỷ số bất kỳ thì người chọn đội cửa trên sẽ thua một nửa tiền cược. Ngược lại, bạn chọn đội cửa dưới thì sẽ thắng được một nửa số tiền cược.

- Kèo chấp nửa trái: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ½ hay 0.5. Các trường hợp xảy ra sẽ là:

  • TH1: Nếu người chơi chọn đội cửa trên thắng trận đấu này, với điều kiện là thắng cách biệt 1 bàn trở lên thì win. Ngược lại, nếu chọn đội cửa dưới thì đã thua.
  • TH2: Trường hợp hai đội bóng hòa nhau thì người chọn cửa trên sẽ thắng toàn bộ tiền cược. Anh em nào chọn cửa dưới thì sẽ thua hết số tiền đặt cược ban đầu.
Hướng dẫn xem keo bong da net trên BongdaNET
Hướng dẫn xem keo bong da net trên BongdaNET

- Kèo chấp nửa một: Kèo này còn có tên gọi khác là kèo ¾ hay 0.75. Những trường hợp có thể xảy ra ở kèo này sẽ là:

  • TH1: Nếu anh em chọn đội cửa trên với chiến thắng tối thiểu 1 bàn thì sẽ thắng nửa tiền. Ngược lại người chọn cửa dưới sẽ thua nửa tiền.
  • TH2: Nếu đội cửa trên thắng từ 2 bàn trở lên, người thắng kèo sẽ là người chọn cửa trên. Ngược lại, nếu anh em nào chọn cửa dưới thì đã thua.
  • TH3: Nếu đội cửa trên có kết quả thua hoặc hòa, người chọn đội cửa trên sẽ thắng. Ngược lại nếu anh em chọn cửa trên thì thua.

- Kèo chấp 1 trái: Đối với loại kèo này, đội cửa trên sẽ chấp đội cửa dưới 1 bàn thắng. Có 3 trường hợp xảy ra khi đặt kèo này:

  • TH1: Nếu đội cửa trên thắng tối thiểu 1 bàn, người chơi dù chọn cửa trên hay cửa dưới cũng đều hoà tiền.
  • TH2: Nếu cửa trên thắng cách biệt từ 2 bàn trở lên thì người chọn cửa trên thắng, cửa dưới thua.
  • TH3: Trường hợp đội cửa trên thua hoặc hòa, người chơi chọn đội cửa dưới sẽ thắng.

Kèo Châu Âu

Kèo Châu Âu hay kèo 1x2 là một loại hình kèo phổ biến tại các nước phương Tây. Theo bảng keo bong da net được nhà cái đưa ra, anh em có thể lựa chọn ba cửa là Thắng - Hòa - Thua để đặt cược.

Giải mã các thuật ngữ của kèo Châu Âu:

  • FT: Full-time - Thời gian kết thúc cả trận đấu.
  • 1H: Cược hiệp thứ nhất.
  • 1: Cược cho đội chủ nhà thắng.
  • 2: Đặt cược vào kết quả là đội khách thắng.
  • X: Chọn cửa hoà.

Kèo Tài Xỉu

Tại loại hình này, nhà cái sẽ đưa ra số bàn thắng dự đoán cho cả hai đội. Nếu anh em tin rằng tổng bàn thắng được ghi nhiều bàn hơn mức nhà cái đưa ra thì chọn Tài. Ngược lại, nếu nghĩ tổng bàn thắng nhỏ hơn mức nhà cái đưa ra thì chọn Xỉu.

Kèo phạt góc

Kèo phạt góc được liệt vào dạng “kèo thơm” bởi không phải trận nào nhà cái cũng đưa ra. Loại kèo này được tính khá giống kèo tài xỉu. Có nhiều cách lựa chọn như dự đoán số thẻ chính xác mà trọng tài rút ra. Hay còn cách khác là nhà cái đưa ra số thẻ cụ thể, anh em chỉ cần dự đoán thẻ ít hơn hay nhiều hơn số mà nhà cái đưa ra là được.

Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất ở đâu?

Xem tỷ lệ cược bóng đá mới nhất từ những nguồn đáng tin cậy giúp bạn cập nhật thông tin nhanh và chính xác, các địa chỉ uy tín mà bạn không nên bỏ lỡ sẽ được giới thiệu dưới đây:

Kèo nhà cái Net

Kèo nhà cái Net là một trong những trang web hàng đầu cung cấp thông tin về tỷ lệ bóng đá, tỷ lệ bóng đá net và tỷ lệ cá cược bóng đá. Được đánh giá cao về chất lượng, trang web này giúp người dùng theo dõi các kèo và tỷ lệ cá cược một cách chính xác và cập nhật trực tuyến 24/7, người dùng có thể truy cập bảng kèo nhà cái net mọi lúc, mọi nơi, dễ dàng và nhanh chóng.

Tỷ lệ kèo nhà cái 5

Kèo Nhà Cái 5 chính là bí quyết để bạn làm chủ mọi trận đấu bóng đá. Đây là nguồn thông tin vàng từ các nhà cái uy tín, cung cấp ty le keo chính xác trước mỗi trận đấu.

Theo dõi kèo nhà cái 5 không chỉ giúp bạn hiểu rõ các tỷ lệ kèo mà còn cung cấp thông tin chi tiết về trận đấu, đội bóng và nhận định từ các chuyên gia. Khám phá kèo bóng đá net để tối ưu hóa thời gian và đưa ra chiến lược cá cược hiệu quả, tăng phần trăm cơ hội chiến thắng.

Truy cập Bóng đá nét để xem kèo bóng đá nhanh nhất

Để có thể xem được tỷ lệ kèo bóng đá net một cách chi tiết và nhanh chóng nhất thì anh em nên chọn website uy tín.

Tại Bóng đá net, chúng tôi có sẵn nguồn data bóng đá, dữ liệu kèo bóng đá từ các nhà cái uy tín. Cũng vì lý do đó mà anh em bet thủ hoàn toàn có thể yên tâm theo dõi biến động của mọi trận đấu mà mình mong muốn mà không lo delay.

Để xem tỷ lệ kèo nhà cái trực tuyến tại website Bongdanet.cc rất đơn giản. Anh em cần làm như sau:

  • Bước 1: Truy cập vào chuyên trang Bongdanet.cc bằng cách sử dụng những thiết bị công nghệ thông minh có kết nối internet.
  • Bước 2: Chọn mục “Tỷ lệ kèo” hiển thị trên thanh Menu.
  • Bước 3: Lúc này màn hình hiển thị bảng kèo của tất cả trận đấu. Anh em có thể chọn trận đấu “Đang đá” hoặc “Chưa đá” của giải đấu mình mong muốn để xem.

Để có thể xem kèo cược, kèo chấp bóng đá của hiệp 1(cả trận ) một cách chi tiết và chuẩn xác thì anh em chỉ cần kéo ngang bảng kèo để xem thêm các chỉ số khác.

Tổng kết

An tâm trải nghiệm bóng đá số cùng đội ngũ kỹ thuật tận tâm với nguồn data kèo đáng tin cậy. Bên cạnh những thông tin về kèo cược, chúng tôi còn đa dạng các hạng mục khác như:

Tags: Dự đoán bóng đá hôm nay | BXH BD | Lịch thi đấu | kqbd trực tuyến | Tài xỉu bóng đá

Đến với BongdaNET, chúng tôi luôn cố gắng mang đến cho bạn những trải nghiệm xem bóng đá mượt mà nhất, tích hợp mọi tiện ích chỉ với một lượt chạm. Giúp bạn dễ dàng cập nhật các thông tin về đội bóng mình yêu thích.

Link nội dung: http://lichamtot.com/ty-le-bong-da-ty-le-keo-truc-tuyen-keo-nha-cai-net-moi-nhat-a16603.html