Onii Chan có nghĩa là gì

Onii Chan là gì trong tiếng Nhật? Khi nào thì dùng Onii Chan? Hôm nay, hãy cùng Nhật ngữ Mytour tìm hiểu cách sử dụng Onii chan trong tiếng Nhật nhé!

“Onii chan” là gì?

Onii chan trong tiếng Nhật có nghĩa là “anh trai”. Đây là cụm từ được con gái tại Nhật sử dụng để gọi những người con trai lớn tuổi hơn họ, bất kể có liên quan huyết thống hay là những người ngoài xã hội. Hậu tố “chan” là một cách gọi thân mật và thường được sử dụng trong các mối quan hệ gia đình hoặc bạn bè thân thiết.

  • Ojii chan - ông.
  • Obaa chan - bà.
  • Otou chan - bố.
  • Okaa chan - mẹ.
  • Onii chan - anh.
  • Onee chan -chị.
Onii Chan trong tiếng Nhật

Onii Chan trong tiếng Nhật mang nghĩa là 'anh trai'

Phong cách xưng hô trong tiếng Nhật

Onii Chan được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, từ gia đình, bạn bè, nơi làm việc cho đến những mối quan hệ yêu thương. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng cụm từ này trong từng trường hợp cụ thể sau đây.

Xưng hô trong gia đình của bản thân

Kanji

Hiragana

Tiếng Việt

家族

かぞく

Gia đình

祖父

そふ

Ông

祖母

そぼ

伯父

おじ

Chú, bác (lớn hơn bố, mẹ)

叔父

おじ

Chú, bác (nhỏ hơn bố, mẹ)

伯母

おば

Cô, gì (lớn hơn bố, mẹ)

叔母

おば

Cô, gì (nhỏ hơn bố, mẹ)

両親

りょうしん

Bố mẹ

ちち

Bố

はは

Mẹ

兄弟

きょうだい

anh / em

姉妹

しまい

Chị / em

あに

Anh trai

あね

Chị gái

おとうと

Em trai

いもうと

Em gái

夫婦

ふうふ

Vợ chồng

主人

しゅじん

Chồng

おっと

Chồng

家内

かない

Vợ

つま

Vợ

従兄弟

いとこ

Anh em họ (nam)

従姉妹

いとこ

Anh em họ (nữ)

子供

こども

Con cái

息子

むすこ

Con trai

むすめ

Con gái

おい

Cháu trai

めい

Cháu gái

まご

Cháu

義理の兄

ぎりのあに

Anh rể

義理の弟

ぎりのおとうと

Em rể

義理の息子

ぎりのむすこ

Con rể

Xưng hô trong gia đình của người khác

Kanji

Hiragana

Tiếng Việt

ご家族

ごかぞく

Gia đình của ai đó

お爺さん

おじいさん

Ông

お婆さん

おばあさん

伯父さん

おじさん

Chú, bác (lớn hơn bố, mẹ)

叔父さん

おじさん

Chú, bác (nhỏ hơn bố, mẹ)

伯母さん

おばさん

Cô, gì (lớn hơn bố, mẹ)

叔母さん

おばさん

Cô, gì (nhỏ hơn bố, mẹ)

ご両親

ごりょうしん

Bố, mẹ

お父さん

おとうさん

Bố

お母さん

おかあさん

Mẹ

ご兄弟

ごきょうだい

Anh / em

お兄さん

おにいさん

Anh trai

お姉さん

おねえさん

Chị gái

弟さん

おとうとさん

Em trai

妹さん

いもうとさん

Em gái

ご夫婦

ごふうふ

Vợ, chồng

ご主人

ごしゅじん

Chồng

奥さん

おくさん

Vợ

お子さん

おこさん

Đứa trẻ

息子さん

むすこさん

Con trai

お嬢さん

おじょうさん

Con gái

お孫さん

おまごさん

Cháu

Trong mối quan hệ tình yêu

Tùy theo độ tuổi, các cặp đôi ở Nhật Bản có thể sử dụng nhiều cách xưng hô khác nhau

  • Từ 20 tuổi: Tên gọi + chan/kun.
  • Từ 30 tuổi: Gọi bằng tên riêng, biệt danh của đối phương.
  • Từ 40 tuổi: Gọi tên trực tiếp (không thêm chan/kun).
  • Trên 40 tuổi: Gọi tên + san.

Khi trở thành vợ chồng, có thể gọi là “anata” .

Onii Chan trong tiếng Nhật

Trong môi trường công sở

Bản thân bạn sẽ xưng là watashi/ore/boku (với cấp trên hoặc cấp dưới mình).

  • Với đồng nghiệp: xưng tên.
  • Với cấp trên: tên + san.
  • Với sếp, quản lý: tên + chức vụ của người đó. Ví dụ Tomato buchou, Yamada shachou.

Dựa vào từng trường hợp cụ thể trong các mối quan hệ, bạn nên sử dụng cụm từ Onii Chan sao cho phù hợp nhất để có thể thoải mái xưng hô với mọi người mà không sợ bị sai ngữ cảnh. Để biết thêm kiến thức hữu ích về tiếng Nhật, hãy theo dõi các bài viết tiếp theo từ Mytour.

Link nội dung: http://lichamtot.com/onii-chan-co-nghia-la-gi-mytour-a16512.html