Cách dùng to trong tiếng Anh Bài tập thực hành có đáp án

Cách dùng To trong tiếng Anh

Cách dùng To

I. To là gì?

To là gì? To được biết đến nhiều nhất với vai trò là một giới từ trong câu, thường mang ý nghĩa “để làm gì…”, “đến đâu đó…”. Ví dụ:

  • I go to school from Monday to Friday. (Tôi đi học từ thứ 2 đến thứ 6.)
  • She tries so hard to reach her dream. (Cô ấy cố gắng rất nhiều để đạt tới ước mơ của mình.)

To là gì?
To là gì?

II. Cách dùng to trong tiếng Anh

Vậy cách dùng to được thể hiện qua những vai trò, vị trí nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

1. Giới từ

Đầu tiên sẽ là vai trò phổ biến nhất trong cách dùng to, đó chính là giới từ. Cùng tìm hiểu chi tiết nhé!

Cách dùng to trong tiếng Anh
Cách dùng to trong tiếng Anh

1.1. Chỉ nơi chốn, địa điểm

Trong tiếng Anh, cách dùng giới từ to mang ý nghĩa hướng về một hướng, địa điểm, thứ gì đó,.... hoặc nằm ở phía nào so với sự vật và hiện tượng nào đó. Ví dụ:

  • Merry is going to Singapore next week. (Merry sẽ đi Singapore vào tuần tới.)
  • If you want to go to the market, go straight and it is to the left of the bus station. (Nếu bạn muốn đi đến chợ, cứ đi thẳng và bạn sẽ thấy nó nằm cạnh ngay bến xe bus.)

1.2. Một người nhận được một thứ gì đó

Cách dùng to trong trường hợp này nhằm thể hiện rất rõ trong mối quan hệ cho và nhận giữa mọi người với nhau. Ví dụ:

  • My mother gave a very beautiful dress to me on my birthday. (Mẹ tôi đã tặng một chiếc váy cực kỳ xinh đẹp vào dịp sinh nhật của tôi.)
  • We are so grateful to our teacher. (Chúng tôi rất biết ơn giáo viên của mình.)

1.3. “From…to” - kết thúc giới hạn về khoảng cách và thời gian

Về khoảng cách, chúng ta sử dụng cách dùng to với ý nghĩa từ nơi nào đó đến nơi nào đó. Ví dụ:

  • It is about 10km from my house to my office. (Khoảng cách từ nhà tôi đến chỗ làm là 10km.)
  • I am so exhausted when walking from home to school. (Tôi cảm thấy kiệt sức khi đi bộ từ nhà tới trường.)

Về thời gian, chúng ta cũng sử dụng giới từ to với ý nghĩa từ bao giờ đến bao giờ, liên quan đến chủ đề về thời gian. Ví dụ:

  • It's only two weeks to Christmas. (Chỉ còn hai tuần nữa là tới Giáng sinh.)
  • I have been living in the USA from 2009 to 2019. (Tôi đã ở Mỹ từ năm 2009 đến năm 2019.)

2. Chủ ngữ (To V…)

Cách dùng to còn được biết đến với vai trò là chủ ngữ trong câu, được dùng để nhấn mạnh việc đưa ra ý kiến, mục đích, khái niệm,... Ví dụ:

  • To understand different cultures is crucial in today's interconnected world. (Hiểu về các nền văn hóa khác nhau rất quan trọng trong thế giới liên kết ngày nay.)
  • To succeed in this field requires dedication and hard work. (Để thành công trong lĩnh vực này yêu cầu sự tận tâm và làm việc chăm chỉ.)

Cách dùng to trong tiếng Anh
Cách dùng to trong tiếng Anh

3. Tân ngữ trực tiếp của động từ chính (V to V)

Trong một số cấu trúc ngữ pháp, theo sau động từ đòi hỏi một động từ khác với dạng nguyên mẫu có “to”. Hãy cùng PREP điểm qua danh sách các động từ quen thuộc với cách dùng to nhé!

Cách dùng to trong tiếng Anh
Cách dùng to trong tiếng Anh

Động từÝ nghĩaVí dụ
Afford toCó đủ khả năng/tài chính để làm cái gì đóShe can't afford to buy a new car right now. (Cô ấy không đủ khả năng mua một chiếc xe mới vào lúc này.)
Agree toĐồng ý làm gì đóHe agreed to help with the project. (Anh ấy đồng ý giúp đỡ dự án.)
Choose toChọn làm cái gì đóThey chose to spend their vacation in the mountains. (Họ đã chọn đi nghỉ mát ở núi.)
Decide toQuyết định làm gì đóI've decided to take up a new hobby. (Tôi đã quyết định bắt đầu một sở thích mới.)
Determine toQuyết tâm làm gì đóShe is determined to finish the marathon. (Cô ấy đã quyết tâm hoàn thành cuộc chạy marathon.)
Expect toMong chờ làm gì đóThey expect to receive the results by next week. (Họ mong đợi sẽ nhận được kết quả vào tuần tới.)
Fail toKhông làm được gì đóHe failed to complete the assignment on time. (Anh ấy đã không hoàn thành bài tập đúng hạn.)
Hesitate toDo dự khi làm gì She hesitated to speak in front of a large audience. (Cô ấy ngại khi phát biểu trước đông đảo khán giả.)
Hope toHy vọng, mong muốn làm gìI hope to visit my grandparents this summer. (Tôi hy vọng sẽ đến thăm ông bà vào mùa hè này.)
Pretend toGiả vờ làm gì He pretended to be asleep when his mom called him. (Anh ấy giả vờ ngủ khi mẹ gọi anh ấy.)
Intend toDự định làm gì They intend to launch a new product next month. (Họ dự định sẽ ra mắt một sản phẩm mới vào tháng sau.)
Promise toHứa làm gì She promised to help her friend move to a new apartment. (Cô ấy đã hứa giúp bạn cô ấy chuyển đến căn hộ mới.)
Refuse toTừ chối làm gì He refused to eat the vegetables on his plate. (Anh ấy từ chối ăn rau trên đĩa của mình.)
Try toCố gắng làm gì I will try to finish the report before the end of the day. (Tôi sẽ cố gắng hoàn thành báo cáo trước cuối ngày.)

4. Bổ ngữ cho tân ngữ (V O to V)

Dưới đây chính là một số động từ mà theo sau chúng sẽ có dạng:

Cách dùng to trong tiếng Anh
Cách dùng to trong tiếng Anh

V + object (noun/pronoun) + to V

Động từÝ nghĩaVí dụ
AdviseKhuyên nhủShe advised her friend to take a break and relax after a long week of work. (Cô ấy khuyên bạn cô ấy nên nghỉ ngơi sau một tuần làm việc dài.)
AllowCho phépThe teacher allowed the students to work in groups for the project. (Giáo viên cho phép học sinh làm việc theo nhóm cho dự án.)
AskYêu cầu, hỏiHe asked his colleague to help him with the presentation. (Anh ấy đã nhờ đồng nghiệp của mình giúp anh ấy với bài thuyết trình.)
BegCầu xin, năn nỉThe child begged his parents to buy him a new toy. (Đứa trẻ năn nỉ ba mẹ mua đồ chơi mới.)
BelieveTin tưởngShe believed her friend to be capable of achieving great success. (Cô ấy tin rằng bạn cô ấy có khả năng đạt được thành công lớn.)
CauseGây raThe heavy rain caused the event to be postponed. (Mưa lớn đã làm cho sự kiện bị hoãn lại.)
ChallengeThử tháchThe coach challenged his team to perform their best in the upcoming match. (Huấn luyện viên thử thách đội của mình để họ thể hiện hết sức trong trận đấu sắp tới.)
CommandYêu cầuThe general commanded his troops to advance. (Đại tướng chỉ huy quân đội tiến lên.)
Compel Bắt buộcThe urgent situation compelled the employees to work overtime. (Tình hình khẩn cấp buộc nhân viên tăng ca.)
Consider Xem xétThey considered the proposal to merge the two companies. (Họ xem xét đề xuất hợp nhất hai công ty lại với nhau.)
EnableCho phépThe new software enabled the team to streamline their workflow. (Phần mềm mới cho phép nhóm tối ưu hóa quy trình làm việc của họ.)
Encourage Khuyến khíchShe encouraged her brother to pursue his passion for music. (Cô ấy khuyến khích anh trai của mình theo đuổi đam mê âm nhạc.)
ExpectMong đợiThe manager expects his employees to meet their deadlines. (Quản lý mong đợi nhân viên của anh ấy hoàn thành công việc đúng hạn.)
FindCảm thấyMary found her friend to be very helpful in times of need. (Mary thấy bạn cô ấy luôn giúp đỡ cô ấy trong những lúc cần.)
ForbidNgăn cấmThe sign forbids visitors to enter without proper authorization. (Biển báo cấm khách tham quan vào nếu không có sự cho phép.)
GetCho, nhờ, có, đạtHe got his friend to proofread his essay before submitting it. (Anh ấy đã nhờ bạn của mình kiểm tra chính tả cho bài luận trước khi nộp.)
HelpGiúp đỡThey helped their neighbor to repair the fence. (Họ giúp hàng xóm sửa chữa hàng rào.)
Imagine Tưởng tượngShe imagined her life to be completely different after moving to a new country. (Cô ấy tưởng tượng cuộc sống của mình sẽ hoàn toàn khác sau khi chuyển đến một quốc gia mới.)
Instruct Hướng dẫnThe teacher instructed the students to complete the assignment by the end of the week. (Giáo viên hướng dẫn học sinh hoàn thành bài tập vào cuối tuần.)
InviteMời They invited their friends to join them for a picnic on the weekend. (Họ mời bạn bè tham gia dã ngoại vào cuối tuần.)
LeadDẫn dắtThe CEO's vision and determination led the company to achieve record profits. (Tầm nhìn và quyết tâm của CEO đã dẫn dắt công ty đạt được lợi nhuận kỷ lục.)
OrderRa lệnhThe manager ordered his team to review the project proposal one more time. (Quản lý ra lệnh đội của mình xem xét lại đề xuất dự án một lần nữa.)
PermitCho phépThe sign permits visitors to take photographs in the museum. (Biển báo cho phép khách tham quan chụp ảnh tại bảo tàng.)
PreferThích hơnShe prefers her coffee to be black and without sugar. (Cô ấy thích cà phê nguyên chất và không đường.)
PersuadeThuyết phụcHe persuaded his colleagues to support his proposal. (Anh ấy thuyết phục đồng nghiệp ủng hộ đề xuất của anh ấy.)
RemindNhắc nhởShe reminded her brother to call their parents on their anniversary. (Cô ấy nhắc anh trai gọi điện thoại cho bố mẹ vào ngày kỷ niệm.)

5. Theo sau một số tính từ

Theo sau một số tính từ nào sẽ có to? Hãy cùng PREP điểm danh qua danh sách các tính từ phổ biến với cách dùng to này nhé!

Cách dùng to trong tiếng Anh
Cách dùng to trong tiếng Anh

Tính từÝ nghĩaVí dụ
Able toCó thể, có khả năngShe was able to solve the puzzle in just a few minutes. (Cô ấy có khả năng giải câu đố chỉ trong vài phút.)
Acceptable toĐược chấp nhận bởiHis proposal was not acceptable to the majority of the team members. (Đề xuất của anh ấy không được chấp nhận bởi phần lớn thành viên trong nhóm.)
Accustomed toQuen vớiAfter living in the city for years, she had become accustomed to the noise. (Sau nhiều năm sống trong thành phố, cô ấy đã quen với tiếng ồn.)
Agreeable toĐồng ý vớiThe board members were agreeable to the new marketing strategy. (Các thành viên trong ban quản trị đã đồng ý với chiến lược tiếp thị mới.)
Addicted toĐam mê với/nghiệnHe's addicted to playing video games for hours on end. (Anh ấy nghiện chơi game trong nhiều giờ liền.)
Available to sbTiện/có sẵn cho ai đóThe manager is available to discuss your concerns at any time. (Người quản lý sẵn sàng lắng nghe về nỗi e ngại của bạn vào bất kỳ lúc nào.)
Delightful to sbThích thú với gì đóThe surprise party was delightful to her and brought tears of joy to her eyes. (Bữa tiệc bất ngờ khiến cô ấy vui mừng và bật khóc.)
Familiar to sbQuen thuộc với ai đóThe concept of virtual reality is familiar to most young people nowadays. (Các bạn trẻ ngày nay rất quen thuộc với khái niệm về thực tế ảo.)
Clear toRõ ràngIt's clear to everyone that she worked really hard to achieve her goals. (Mọi người đều thấy rõ ràng rằng cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.)
Contrary toĐối lập vớiContrary to popular belief, not all cats dislike water. (Trái ngược với suy nghĩ của nhiều người, không phải mọi con mèo đều ghét nước.)
Equal toTương đương với

Her dedication to her work is equal to that of any top professional. (Sự tận tâm của cô ấy với công việc tương đương với bất kỳ chuyên gia hàng đầu nào.)

Exposed toTiếp xúcChildren should not be exposed to violent content at a young age. (Trẻ em không nên tiếp xúc với nội dung bạo lực từ quá sớm.)
Favorable toTốt cho thứ gì đóThe new regulations are favorable to small businesses. ( Các quy định mới rất thuận lợi cho các doanh nghiệp nhỏ.)
Grateful to sbBiết ơn ai đóI'm extremely grateful to you for helping me during that difficult time. (Tôi vô cùng biết ơn bạn đã giúp đỡ tôi trong thời gian khó khăn đó.)
Important toQuan trọng đểExercise is important to maintaining good health. (Việc tập thể dục quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.)
Harmful to sb/stCó hại cho ai đóSmoking is harmful to both smokers and those exposed to secondhand smoke. ( Việc hút thuốc gây hại cho cả người hút thuốc và người ngửi phải khói thuốc.)
Opposite toTrái ngược/đối diện với cái gì đóHer opinion is completely opposite to mine on this matter. (Quan điểm của cô ấy hoàn toàn đối lập với quan điểm của tôi về vấn đề này.)
Willing toSẵn sàng để làm gì đóShe is willing to take on extra responsibilities to help the team. (Cô ấy sẵn sàng đảm nhận thêm trách nhiệm để giúp đỡ đội.)

III. Bài tập cách dùng to có đáp án

Để các bạn nắm rõ hết các cách dùng to trong tiếng Anh, dưới đây PREP cung cấp phần bài tập kèm đáp án, nhớ giải hết nhé!

Bài tập cách dùng to có đáp án
Bài tập cách dùng to có đáp án

1. Bài tập

Bài tập 1: Tìm lỗi sai trong các câu dưới đây

  1. He asked his friends to consider to join him on the adventure.
  2. Their support and encouragement enabled him achieving his goals.
  3. She didn't expect receiving such a thoughtful gift.
  4. The sign clearly forbids to smoking in this area.
  5. Parents should always encourage their children pursuing their passions.

Bài tập 2: Điền các từ sau đây vào chỗ trống thích hợp: Determine to, Agree to, Choose to, Afford to, Decide to.

  1. We need to save money so that we can _____ go on vacation next year.
  2. He didn’t want to, but he eventually _____ accompany his friend to the party.
  3. I _____ study engineering because I've always been fascinated by technology.
  4. After careful consideration, he finally _____ start his own business.
  5. The team was _____ win the championship, and they trained hard for it.

2. Đáp án

Bài tập 1:

  1. to join ➞ joining.
  2. achieving ➞ to achieve.
  3. receiving ➞ to receive.
  4. to smoking ➞ smoking.
  5. pursuing ➞ to pursue.

Bài tập 2:

  1. Afford to
  2. Agreed to
  3. Chose to
  4. Decided to
  5. Determined to

Hy vọng bài viết mà PREP chia sẻ trên đây đã giúp Preppies nắm chắc cách dùng to một cách chi tiết nhất. Để có thể hiểu sâu và nhớ lâu cách dùng giới từ to, hãy kết hợp với việc làm bài tập nữa nhé! Nhớ theo dõi Prep để có thể cập nhật được nhiều kiến thức tiếng Anh mới nhất!

Link nội dung: http://lichamtot.com/to-la-gi-tong-hop-cac-cach-dung-to-trong-tieng-anh-day-du-prep-a15573.html