Cách dùng To
To là gì? To được biết đến nhiều nhất với vai trò là một giới từ trong câu, thường mang ý nghĩa “để làm gì…”, “đến đâu đó…”. Ví dụ:
Vậy cách dùng to được thể hiện qua những vai trò, vị trí nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Đầu tiên sẽ là vai trò phổ biến nhất trong cách dùng to, đó chính là giới từ. Cùng tìm hiểu chi tiết nhé!
Trong tiếng Anh, cách dùng giới từ to mang ý nghĩa hướng về một hướng, địa điểm, thứ gì đó,.... hoặc nằm ở phía nào so với sự vật và hiện tượng nào đó. Ví dụ:
Cách dùng to trong trường hợp này nhằm thể hiện rất rõ trong mối quan hệ cho và nhận giữa mọi người với nhau. Ví dụ:
Về khoảng cách, chúng ta sử dụng cách dùng to với ý nghĩa từ nơi nào đó đến nơi nào đó. Ví dụ:
Về thời gian, chúng ta cũng sử dụng giới từ to với ý nghĩa từ bao giờ đến bao giờ, liên quan đến chủ đề về thời gian. Ví dụ:
Cách dùng to còn được biết đến với vai trò là chủ ngữ trong câu, được dùng để nhấn mạnh việc đưa ra ý kiến, mục đích, khái niệm,... Ví dụ:
Trong một số cấu trúc ngữ pháp, theo sau động từ đòi hỏi một động từ khác với dạng nguyên mẫu có “to”. Hãy cùng PREP điểm qua danh sách các động từ quen thuộc với cách dùng to nhé!
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Afford to | Có đủ khả năng/tài chính để làm cái gì đó | She can't afford to buy a new car right now. (Cô ấy không đủ khả năng mua một chiếc xe mới vào lúc này.) |
Agree to | Đồng ý làm gì đó | He agreed to help with the project. (Anh ấy đồng ý giúp đỡ dự án.) |
Choose to | Chọn làm cái gì đó | They chose to spend their vacation in the mountains. (Họ đã chọn đi nghỉ mát ở núi.) |
Decide to | Quyết định làm gì đó | I've decided to take up a new hobby. (Tôi đã quyết định bắt đầu một sở thích mới.) |
Determine to | Quyết tâm làm gì đó | She is determined to finish the marathon. (Cô ấy đã quyết tâm hoàn thành cuộc chạy marathon.) |
Expect to | Mong chờ làm gì đó | They expect to receive the results by next week. (Họ mong đợi sẽ nhận được kết quả vào tuần tới.) |
Fail to | Không làm được gì đó | He failed to complete the assignment on time. (Anh ấy đã không hoàn thành bài tập đúng hạn.) |
Hesitate to | Do dự khi làm gì | She hesitated to speak in front of a large audience. (Cô ấy ngại khi phát biểu trước đông đảo khán giả.) |
Hope to | Hy vọng, mong muốn làm gì | I hope to visit my grandparents this summer. (Tôi hy vọng sẽ đến thăm ông bà vào mùa hè này.) |
Pretend to | Giả vờ làm gì | He pretended to be asleep when his mom called him. (Anh ấy giả vờ ngủ khi mẹ gọi anh ấy.) |
Intend to | Dự định làm gì | They intend to launch a new product next month. (Họ dự định sẽ ra mắt một sản phẩm mới vào tháng sau.) |
Promise to | Hứa làm gì | She promised to help her friend move to a new apartment. (Cô ấy đã hứa giúp bạn cô ấy chuyển đến căn hộ mới.) |
Refuse to | Từ chối làm gì | He refused to eat the vegetables on his plate. (Anh ấy từ chối ăn rau trên đĩa của mình.) |
Try to | Cố gắng làm gì | I will try to finish the report before the end of the day. (Tôi sẽ cố gắng hoàn thành báo cáo trước cuối ngày.) |
Dưới đây chính là một số động từ mà theo sau chúng sẽ có dạng:
V + object (noun/pronoun) + to V
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Advise | Khuyên nhủ | She advised her friend to take a break and relax after a long week of work. (Cô ấy khuyên bạn cô ấy nên nghỉ ngơi sau một tuần làm việc dài.) |
Allow | Cho phép | The teacher allowed the students to work in groups for the project. (Giáo viên cho phép học sinh làm việc theo nhóm cho dự án.) |
Ask | Yêu cầu, hỏi | He asked his colleague to help him with the presentation. (Anh ấy đã nhờ đồng nghiệp của mình giúp anh ấy với bài thuyết trình.) |
Beg | Cầu xin, năn nỉ | The child begged his parents to buy him a new toy. (Đứa trẻ năn nỉ ba mẹ mua đồ chơi mới.) |
Believe | Tin tưởng | She believed her friend to be capable of achieving great success. (Cô ấy tin rằng bạn cô ấy có khả năng đạt được thành công lớn.) |
Cause | Gây ra | The heavy rain caused the event to be postponed. (Mưa lớn đã làm cho sự kiện bị hoãn lại.) |
Challenge | Thử thách | The coach challenged his team to perform their best in the upcoming match. (Huấn luyện viên thử thách đội của mình để họ thể hiện hết sức trong trận đấu sắp tới.) |
Command | Yêu cầu | The general commanded his troops to advance. (Đại tướng chỉ huy quân đội tiến lên.) |
Compel | Bắt buộc | The urgent situation compelled the employees to work overtime. (Tình hình khẩn cấp buộc nhân viên tăng ca.) |
Consider | Xem xét | They considered the proposal to merge the two companies. (Họ xem xét đề xuất hợp nhất hai công ty lại với nhau.) |
Enable | Cho phép | The new software enabled the team to streamline their workflow. (Phần mềm mới cho phép nhóm tối ưu hóa quy trình làm việc của họ.) |
Encourage | Khuyến khích | She encouraged her brother to pursue his passion for music. (Cô ấy khuyến khích anh trai của mình theo đuổi đam mê âm nhạc.) |
Expect | Mong đợi | The manager expects his employees to meet their deadlines. (Quản lý mong đợi nhân viên của anh ấy hoàn thành công việc đúng hạn.) |
Find | Cảm thấy | Mary found her friend to be very helpful in times of need. (Mary thấy bạn cô ấy luôn giúp đỡ cô ấy trong những lúc cần.) |
Forbid | Ngăn cấm | The sign forbids visitors to enter without proper authorization. (Biển báo cấm khách tham quan vào nếu không có sự cho phép.) |
Get | Cho, nhờ, có, đạt | He got his friend to proofread his essay before submitting it. (Anh ấy đã nhờ bạn của mình kiểm tra chính tả cho bài luận trước khi nộp.) |
Help | Giúp đỡ | They helped their neighbor to repair the fence. (Họ giúp hàng xóm sửa chữa hàng rào.) |
Imagine | Tưởng tượng | She imagined her life to be completely different after moving to a new country. (Cô ấy tưởng tượng cuộc sống của mình sẽ hoàn toàn khác sau khi chuyển đến một quốc gia mới.) |
Instruct | Hướng dẫn | The teacher instructed the students to complete the assignment by the end of the week. (Giáo viên hướng dẫn học sinh hoàn thành bài tập vào cuối tuần.) |
Invite | Mời | They invited their friends to join them for a picnic on the weekend. (Họ mời bạn bè tham gia dã ngoại vào cuối tuần.) |
Lead | Dẫn dắt | The CEO's vision and determination led the company to achieve record profits. (Tầm nhìn và quyết tâm của CEO đã dẫn dắt công ty đạt được lợi nhuận kỷ lục.) |
Order | Ra lệnh | The manager ordered his team to review the project proposal one more time. (Quản lý ra lệnh đội của mình xem xét lại đề xuất dự án một lần nữa.) |
Permit | Cho phép | The sign permits visitors to take photographs in the museum. (Biển báo cho phép khách tham quan chụp ảnh tại bảo tàng.) |
Prefer | Thích hơn | She prefers her coffee to be black and without sugar. (Cô ấy thích cà phê nguyên chất và không đường.) |
Persuade | Thuyết phục | He persuaded his colleagues to support his proposal. (Anh ấy thuyết phục đồng nghiệp ủng hộ đề xuất của anh ấy.) |
Remind | Nhắc nhở | She reminded her brother to call their parents on their anniversary. (Cô ấy nhắc anh trai gọi điện thoại cho bố mẹ vào ngày kỷ niệm.) |
Theo sau một số tính từ nào sẽ có to? Hãy cùng PREP điểm danh qua danh sách các tính từ phổ biến với cách dùng to này nhé!
Tính từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Able to | Có thể, có khả năng | She was able to solve the puzzle in just a few minutes. (Cô ấy có khả năng giải câu đố chỉ trong vài phút.) |
Acceptable to | Được chấp nhận bởi | His proposal was not acceptable to the majority of the team members. (Đề xuất của anh ấy không được chấp nhận bởi phần lớn thành viên trong nhóm.) |
Accustomed to | Quen với | After living in the city for years, she had become accustomed to the noise. (Sau nhiều năm sống trong thành phố, cô ấy đã quen với tiếng ồn.) |
Agreeable to | Đồng ý với | The board members were agreeable to the new marketing strategy. (Các thành viên trong ban quản trị đã đồng ý với chiến lược tiếp thị mới.) |
Addicted to | Đam mê với/nghiện | He's addicted to playing video games for hours on end. (Anh ấy nghiện chơi game trong nhiều giờ liền.) |
Available to sb | Tiện/có sẵn cho ai đó | The manager is available to discuss your concerns at any time. (Người quản lý sẵn sàng lắng nghe về nỗi e ngại của bạn vào bất kỳ lúc nào.) |
Delightful to sb | Thích thú với gì đó | The surprise party was delightful to her and brought tears of joy to her eyes. (Bữa tiệc bất ngờ khiến cô ấy vui mừng và bật khóc.) |
Familiar to sb | Quen thuộc với ai đó | The concept of virtual reality is familiar to most young people nowadays. (Các bạn trẻ ngày nay rất quen thuộc với khái niệm về thực tế ảo.) |
Clear to | Rõ ràng | It's clear to everyone that she worked really hard to achieve her goals. (Mọi người đều thấy rõ ràng rằng cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.) |
Contrary to | Đối lập với | Contrary to popular belief, not all cats dislike water. (Trái ngược với suy nghĩ của nhiều người, không phải mọi con mèo đều ghét nước.) |
Equal to | Tương đương với | Her dedication to her work is equal to that of any top professional. (Sự tận tâm của cô ấy với công việc tương đương với bất kỳ chuyên gia hàng đầu nào.) |
Exposed to | Tiếp xúc | Children should not be exposed to violent content at a young age. (Trẻ em không nên tiếp xúc với nội dung bạo lực từ quá sớm.) |
Favorable to | Tốt cho thứ gì đó | The new regulations are favorable to small businesses. ( Các quy định mới rất thuận lợi cho các doanh nghiệp nhỏ.) |
Grateful to sb | Biết ơn ai đó | I'm extremely grateful to you for helping me during that difficult time. (Tôi vô cùng biết ơn bạn đã giúp đỡ tôi trong thời gian khó khăn đó.) |
Important to | Quan trọng để | Exercise is important to maintaining good health. (Việc tập thể dục quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.) |
Harmful to sb/st | Có hại cho ai đó | Smoking is harmful to both smokers and those exposed to secondhand smoke. ( Việc hút thuốc gây hại cho cả người hút thuốc và người ngửi phải khói thuốc.) |
Opposite to | Trái ngược/đối diện với cái gì đó | Her opinion is completely opposite to mine on this matter. (Quan điểm của cô ấy hoàn toàn đối lập với quan điểm của tôi về vấn đề này.) |
Willing to | Sẵn sàng để làm gì đó | She is willing to take on extra responsibilities to help the team. (Cô ấy sẵn sàng đảm nhận thêm trách nhiệm để giúp đỡ đội.) |
Để các bạn nắm rõ hết các cách dùng to trong tiếng Anh, dưới đây PREP cung cấp phần bài tập kèm đáp án, nhớ giải hết nhé!
Bài tập 1: Tìm lỗi sai trong các câu dưới đây
Bài tập 2: Điền các từ sau đây vào chỗ trống thích hợp: Determine to, Agree to, Choose to, Afford to, Decide to.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Hy vọng bài viết mà PREP chia sẻ trên đây đã giúp Preppies nắm chắc cách dùng to một cách chi tiết nhất. Để có thể hiểu sâu và nhớ lâu cách dùng giới từ to, hãy kết hợp với việc làm bài tập nữa nhé! Nhớ theo dõi Prep để có thể cập nhật được nhiều kiến thức tiếng Anh mới nhất!
Link nội dung: http://lichamtot.com/to-la-gi-tong-hop-cac-cach-dung-to-trong-tieng-anh-day-du-prep-a15573.html