Tend to là gì Làm chủ cấu trúc Tend to chỉ với 5 phút

Với tính thông dụng, dễ dùng, cấu trúc tend to rất thường hay xuất hiện trong các bài thi Tiếng Anh cũng như trong các cuộc hội thoại. Nắm được cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng Tiếng Anh trôi chảy và tự nhiên hơn. Vậy tend to là gì? Tend to V hay Ving? Cùng IZONE gỡ rối thắc mắc trong bài viết dưới đây nhé!

Tổng quan kiến thức về động từ “tend”

Trước khi đi vào tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc “tend to”, chúng ta hãy cùng giải đáp “tend là g씓tend to là gì”:

  • Tend /tend/: là một động từ, thường mang ý nghĩa là có xu hướng làm gì đó. Đây cũng là nét nghĩa được sử dụng phổ biến nhất.

Ví dụ: People tend to feel more energetic in the morning after a good night’s sleep. (Mọi người có xu hướng cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn vào buổi sáng sau một giấc ngủ ngon.)

  • Tend cũng có thể được hiểu là chăm sóc hay chăm nom một người hay một sự vật nào đó.

Ví dụ: She tends to her garden with great care, ensuring each plant thrives. (Cô chăm sóc khu vườn của mình một cách cẩn thận, đảm bảo mỗi cây đều phát triển mạnh.)

  • Tend to /tend tuː/: cụm từ này mang ý nghĩa một xu hướng, một khuynh hướng làm gì đó.

Ví dụ: I tend to enjoy reading science fiction novels in my free time. (Tôi có xu hướng thích đọc tiểu thuyết khoa học viễn tưởng trong thời gian rảnh.)

Tend to là gì
Tend to là gì

Cách sử dụng cấu trúc “tend to” trong tiếng Anh

Cấu trúc tend to:

S + tend to + V-inf

Theo sau tend to là một động từ dạng nguyên mẫu (V-inf), khi tend to được dùng để mô tả một xu hướng, một thói quen, một sở thích hoặc một khả năng có thể xảy ra.

Ví dụ:

  • I tend to wake up early every morning to make the most of the day. (Tôi có xu hướng thức dậy sớm vào mỗi buổi sáng để tận dụng tối đa thời gian trong ngày.)

  • When I’m feeling stressed, I tend to relax by reading a good book. (Khi tôi cảm thấy căng thẳng, tôi có xu hướng thư giãn bằng cách đọc một cuốn sách hay.)

Dạng phủ định của cấu trúc tend to:

S + tend not to + V

S + Auxiliary Verb + not tend to + V

Ví dụ:

  • She tends not to eat dessert after dinner because she’s trying to eat healthier. (Cô ấy có xu hướng không ăn món tráng miệng sau bữa tối vì cô ấy đang cố gắng ăn uống lành mạnh hơn.)

  • They didn’t tend to arrive early for the meetings, often showing up just in time. (Họ không có thói quen đến sớm trong các cuộc họp mà thường có mặt vừa kịp giờ.)

Cấu trúc Tend to
Cấu trúc Tend to

Tend to V hay Ving?

Câu hỏi “tend to V hay V-ing” cũng được rất nhiều người quan tâm. Qua cấu trúc được chia sẻ ở trên có thể thấy được câu trả lời chính xác là tend to V.

Ví dụ:

  • She tends to become anxious before important exams. (Cô ấy có xu hướng trở nên lo lắng trước các kỳ thi quan trọng.)

  • I tend to enjoy outdoor activities more than indoor ones. (Tôi có xu hướng thích các hoạt động ngoài trời hơn những hoạt động trong nhà.)

Một số cấu trúc tương đương với Tend to hay gặp trong Tiếng Anh

Bên cạnh cấu trúc tend to đã đề cập ở trên, IZONE gợi ý thêm cho bạn một số cấu trúc khác tương đương cũng được sử dụng để mô tả thói quen, một xu hướng, một khả năng xảy ra.

Cấu trúc tương đương với Tend to
Cấu trúc tương đương với Tend to

Cấu trúc: Have a tendency to + V

Cấu trúc trên sử dụng danh từ của tend là tendency, thể hiện xu hướng hoặc một thói quen thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ: Children often have a tendency to be curious and ask many questions. (Trẻ em thường có xu hướng tò mò và đặt nhiều câu hỏi.)

Cấu trúc: Be inclined to

Cấu trúc “Be inclined to” được sử dụng để diễn tả một xu hướng, ý muốn làm công việc cụ thể nào đó.

Ví dụ: She is inclined to trust people easily, sometimes to her own detriment. (Cô ấy có xu hướng dễ dàng tin tưởng mọi người, đôi khi gây bất lợi cho chính mình.)

Cấu trúc: Be prone to

Ta sử dụng cấu trúc trên khi muốn đề cập đến việc có khuynh hướng dễ bị ảnh hưởng hoặc gặp phải một hành động hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ: He is prone to sunburn, so he always wears sunscreen when spending time outdoors. (Anh ấy dễ bị cháy nắng nên luôn bôi kem chống nắng khi ra ngoài trời.)

Cấu trúc: Have a proclivity for

Cấu trúc: Have a proclivity for được sử dụng khi muốn nói đến một sở thích, xu hướng làm việc gì đó.

Ví dụ: She has a proclivity for art and spends most of her free time painting. (Cô có niềm đam mê nghệ thuật và dành phần lớn thời gian rảnh rỗi để vẽ.)

Cấu trúc: Show a propensity to

Khi muốn nhấn mạnh đến một xu hướng, đặc biệt trong việc làm một hành động cụ thể, bạn có thể sử dụng cấu trúc Show a propensity to.

Ví dụ: He shows a propensity to excel in sports, consistently winning various competitions. (Anh ấy thể hiện xu hướng xuất sắc trong thể thao, liên tục giành chiến thắng trong nhiều cuộc thi khác nhau.)

Bài tập vận dụng

Bài tập: Sử dụng cấu trúc tend to để viết lại các câu sau:

  1. Susan has a tendency to forget her keys when leaving the house.
  2. She frequently bakes cookies for her friends.
  3. I commonly wear bright colors.
  4. Students generally procrastinate when it comes to homework.
  5. Cars frequently cause traffic congestion during rush hour.

Link nội dung: http://lichamtot.com/tend-to-la-gi-lam-chu-cau-truc-tend-to-chi-voi-5-phut-izone-a15323.html