Mục lục
- 1. Đặt tên cho chó mèo bằng tiếng Anh thông dụng
- Với thú cưng giống đực
- Với thú cưng giống cái
- 2. Đặt tên cho chó mèo bằng tiếng Nhật
- Với thú cưng giống đực
- Với thú cưng giống cái
- 3. Đặt tên cho chó mèo bằng tiếng Việt
- Đặt tên theo tính cách, hành vi
- Đặt tên theo các loài động vật khác
- Đặt tên theo ngoại hình
- Đặt tên theo thức ăn
- Đặt tên theo ý nghĩa phong thuỷ
- Đặt tên theo chủ đề âm nhạc
- 4. Tên theo các vị thần Hy Lạp
- 5. Tên theo các nhạc sĩ cổ điển
- 6. Tên theo các ca sĩ yêu thích
- 7. Tên chó mèo theo các phim ảnh nổi tiếng
- 8. Tên chó mèo theo các loại rượu
- 9. Đặt tên chó mèo theo địa danh
1. Đặt tên cho chó mèo bằng tiếng Anh thông dụng
Những cái tên cho chú chó cưng theo tiếng Anh cực hấp dẫn bạn có thể tham khảo như:
Với thú cưng giống đực
- Từ ký tự A-F: Alexis, Apollo, Archie, Ash, Bandit, Bear, Beau, Beethoven, Ben, Benny, Bentley, Binx, Blu, Bob, Boo, Boots, Boss, Bruce, Buddy, Buster, Calvin, Carl, Casper, Charlie, Chester, Clyde, Cooper, Cosmo, Dexter, Duke, Falcon, Felix, Finn, Frank, Frankie, Fred.
- Từ ký tự G-O: Garfield, George, Gizmo, Gretchen, Gus, Hank, Harley, Harry, Henry, Hobbes, Jack, Jackson, Jacques, Jake, Jasper, Jax, Joey, Keno, Kitty, Koda, Leo, Loki, Lord, Louie, Louis, Louis, Lucky, Luke, Mac, Marley, Max, Merlin, Mickey, Midnight, Milo, Moose, Mowgli, Mozart, Murphy, Nicky, Oliver, Ollie, Oreo, Oscar, Otis, Ozzy.
- Các ký tự còn lại: Pepper, Percy, Phantom, Prince, Pumpkin, Rambo, Rebel,Redbull, Remi, Rocker, Rocky, Romeo, Saber, Salem, Sam, Sammy, Sebastian, Shadow, Simba, Simon, Smokey, Spirit, Stanley, Sunny, Sylvester, Tank, Teddy, Theo, Thomas, Thor, Tiger, Tigger, Toby, Tom, Tommy, Top, Tucker, Tux, Walter, Winston, Zeus, Ziggy, Zippo.
Với thú cưng giống cái
- Từ ký tự A-F: Alice, Angel, Annie, Arya, Athena, Augus, Baby, Bailey, Bella, Belle, Black Moon, Blu, Boo, Brandy, Bunny, Callie, Cat, Chanel, Charlie, Charlotte, Child, Chloe, Cleo, Coco, Cookie, Daisy, Danisa, Delilah, Diamond, Ella, Ellie, Emma, Fiona, Frankie, Freya.
- Từ ký tự G-O: Gigi, Ginger, Gracie, Harley, Hazel, Honey, Ivy, Izzy, Jade, Jasmine, Kaisey, Kate, Kathy, Katrina, Kiki, Kitten, Kitty, Lacey, Lady, Lala, Layla, Leia, Lexi, Lily, Lola, Lola, Loly, Lucky, Lucy, Lulu, Luna, Luna, Maggie, Marley, Mary, Maya, Mia, Midnight, Mila, Milo, Millie, Mimi, Min, Minnie, Miss Kitty, Missy, Misty, Mittens, Molly, Nala, Nene, Nova, Olive, Olivia, Oreo.
- Các ký tự còn lại: Patches, Peaches, Peanut, Pearl, Penelope, Penny, Pepper, Phoebe, Pink, Piper, Poppy, Princess, Pumpkin, Romani, Rosie, Roxy, Ruby, Sadie, Sasha, Sassy, Scout, Shadow, Sky, Smokey, Snickers, Sophie, Stella, Stormy, Tiger, Tina, Willow, Windy, Winnie, Zelda, Zena, Zoe.
2. Đặt tên cho chó mèo bằng tiếng Nhật
Với thú cưng giống đực
Akihiro - Ánh sáng.
Chibi - Trẻ em.
Dai - Lớn và rộng.
Daisuke - Lớn.
Goro - Người con trai thứ năm.
Haruko - Người con trai đầu lòng.
Hibiki - Tiếng vọng, âm thanh.
Hideo - Người đàn ông xuất sắc.
Hoshi - Ngôi sao.
Isao - Bằng khen.
Jun - Vâng lời.
Junpei - Trong sáng, hồn nhiên và tốt bụng.
Kage - Bóng tối.
Kaito - Đại dương.
Kenta - To lớn và mạnh mẽ.
Kin - Vàng.
Koya - Có nghĩa là một nhà lãnh đạo nhanh nhẹn và hiểu biết.
Kuma - Gấu.
Mareo - Hiếm có.
Masao - Thánh.
Seto - Trắng.
Shin - Chính hãng, thuần chủng.
Sho - Tăng vọt.
Shun - Có tài năng và học hỏi nhanh.
Taro - Con trai cả.
Taru - Biển nước.
Kazuo - Người đàn ông hoà đồng.
Kouki - Ánh sáng của hy vọng.
Masa - Sự thật.
Tadao - Trung thành.
Toshio - Anh hùng.
Yori - Lòng tin.
Với thú cưng giống cái