Thường thấy FWB, ONS, GWTF trên mạng xã hội, bạn có biết chúng là viết tắt từ gì không? Hãy cùng Mytour khám phá ý nghĩa của FWB, ONS, GWTF.
Chúng ta thường xuyên gặp những cụm từ viết tắt như FWB, ONS, GWTF trên mạng xã hội, đặc biệt là các ứng dụng hẹn hò. Vậy FWB, ONS, GWTF là gì? Hãy cùng “giải ngố” qua bài viết này.
FWB, ONS, GWTF nghĩa là gì?
FWB có nghĩa là gì?
FWB thực ra là viết tắt của cụm từ “Bạn bè với lợi ích” trong tiếng Anh, chỉ những mối quan hệ “trên mức thân thiết” giữa 2 người bạn.
Cụm từ FWB xuất phát từ ý tưởng: Tình bạn kết hợp với tình dục nhưng không có tình yêu, chỉ những mối quan hệ “trên tình bạn dưới tình yêu”, khi cả 2 người trong mối quan hệ đều được hưởng lợi về thể xác và vật chất dựa trên sự tự nguyện, không phải bị ràng buộc bởi danh phận hay thời gian.
FWB thực sự là một 'cứu cánh' cho những người theo chủ nghĩa độc thân nhưng vẫn muốn đáp ứng nhu cầu thực tế của bản thân vì trong mối quan hệ FWB, không có bất kỳ ràng buộc nào về tương lai hay con cái.
FWB là những mối quan hệ 'dựa trên tình bạn, dưới tình yêu'ONS là gì?
ONS là viết tắt của 'One night stand' trong tiếng Anh, có nghĩa là 'tình một đêm'. Đây là mối quan hệ giải quyết nhu cầu về thể xác và không liên quan đến tiền bạc hay tình yêu. Những người trong mối quan hệ này nếu không muốn tìm hiểu nhau sâu hơn thì sẽ không giữ liên lạc hay ràng buộc gì với nhau.
GWTF là gì?
GWTF là viết tắt của cụm từ 'Go with the flow', hiểu nôm na là 'đi theo dòng chảy'. Không giống như FWB hay ONS, những người trong mối quan hệ GWTF có thể sẵn lòng đầu tư về chi phí, tình cảm, thời gian cho đối phương, nhưng lại không có cam kết về tình yêu. Họ có thể rời đi và bắt đầu một mối quan hệ mới khi tìm được đối tượng phù hợp và hấp dẫn hơn.
FWB, ONS, GWTF có nguồn gốc từ đâu?
Nguồn gốc của FWB
Có thể bạn chưa biết, cụm từ FWB bắt nguồn từ bộ phim “Friends with benefits”, nghĩa tiếng Việt là “Yêu nhầm bạn thân”. Trong bộ phim, một giám đốc nghệ thuật có tên là Jamie và nhân viên của Công ty tuyển dụng nhân sự cấp cao đều chia tay người yêu và tìm đến nhau để tâm sự. Từ đó, cả 2 người bắt đầu nảy sinh ham muốn với nhau nên đã quyết định hợp tác và không chịu sự ràng buộc này cả. Có lẽ vì lý do đó mà FWB xuất hiện và dần dà được sử dụng nhiều hơn
Bộ phim Friends with benefits là nguồn gốc của từ FWBNguồn gốc của ONS, GWTF
Không thể nói chính xác ONS và GWTF xuất hiện từ thời điểm nào bởi vì ONS, GWTF là những cụm từ xuất phát từ phương Tây và được sử dụng phổ biến như những từ viết tắt thông dụng khác trong ngôn ngữ.
FWB, ONS, GWTF trở nên phổ biến khi nào?
FWB, ONS, GWTF trở nên phổ biến từ khi các ứng dụng hẹn hò bắt đầu được sử dụng rộng rãiFWB, ONS, GWTF cũng là những từ viết tắt phổ biến được sử dụng nhiều (tương tự như LOL, NSFW,... ở các nước phương Tây). Tuy nhiên, những từ này trở nên phổ biến và nhiều người biết đến khi các ứng dụng hẹn hò trực tuyến như Tinder xuất hiện.
Cụ thể là vào năm 2012, ứng dụng hẹn hò Tinder ra mắt và thu hút hàng triệu lượt tải về. Lúc đó, người dùng sẽ đăng thông tin cá nhân và nhu cầu của họ lên phần tiểu sử để tìm kiếm đối tượng hẹn hò phù hợp. Chính vì vậy mà các từ viết tắt như FWB, ONS, GWTF trở nên phổ biến trên các ứng dụng hẹn hò và các mạng xã hội khác.
Cách sử dụng FWB, ONS, GWTF
FWB, ONS, GWTF là các xu hướng yêu đương hiện đạiNếu bạn thường xuyên sử dụng các ứng dụng hẹn hò hoặc các mạng xã hội như Facebook, Zalo, Instagram,... bạn sẽ thường xuyên gặp các từ viết tắt như FWB, ONS, GWTF.
Như đã đề cập trong phần 2, mọi người thường sử dụng các từ này để tìm kiếm đối tượng phù hợp với nhu cầu của họ. Cụ thể là:
- Tìm FWB: Đây là việc tìm kiếm những người theo chủ nghĩa độc thân, muốn thỏa mãn nhu cầu về vật chất và thể xác mà không cần sự cam kết về tình cảm, thời gian, danh phận.
- ONS - 419: Cụm từ ONS thường được sử dụng kèm theo con số 419, đọc đồng âm với For one night, có nghĩa là tình một đêm. Sau khi giải tỏa nhu cầu, mối quan hệ thường không tiếp tục.
- GWTF: Thường ám chỉ những người trong mùa lễ hội cuối năm, cần một bờ vai sưởi ấm và sau đó sẽ rời đi.
Thường thì những người có mối quan hệ FWB thường đã trải qua một mối tình sâu nặng hoặc quá bận rộn với cuộc sống hàng ngày nên không muốn chủ động tìm kiếm một mối quan hệ mới hoặc quá mệt mỏi để tìm kiếm tình yêu thực sự.
Có thể thấy, FWB, ONS, GWTF là những xu hướng tình cảm chủ yếu phù hợp với nền văn hóa tự do và phóng khoáng như các quốc gia phương Tây. Đó là một lối sống mới, chủ động và cởi mở trong chuyện tình dục. Đây cũng là điều kiện tốt để người trẻ tự do yêu đương và trải nghiệm.
Tuy nhiên, giới trẻ phương Đông dù đang dần tiếp cận những luồng tư tưởng mới mẻ nhưng nhìn chung quan điểm này vẫn còn khá lạ lẫm và gây nên một số tranh cãi trong cộng đồng.
Vậy là Mytour đã cung cấp các thông tin liên quan đến các từ viết tắt phổ biến FWB, ONS, GWTF. Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về đời sống xung quanh.
Mua bao cao su các loại tại Mytour: