I. Exit là gì?
Theo từ điển Cambridge và Oxford Learner’s Dictionaries, Exit có phiên âm là /ˈek.sɪt/, đóng vai trò là danh từ và động từ.
- Exit đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: lối thoát, cửa rửa ra/vào, sự rời khỏi. Ví dụ:
- We headed for the nearest exit. (Chúng tôi hướng tới lối ra gần nhất.)
- He saw Emma arrive and made a quick exit. (Anh ấy nhìn thấy Emma đến và rời đi nhanh chóng.)
- Exit đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: thoát khỏi, rời khỏi, đi ra. Ví dụ: Please exit the theater by the side doors. (Vui lòng ra khỏi rạp bằng cửa phụ.)
Từ và cụm từ đi kèm với Exit:
Từ và cụm từ đi kèm với Exit | Ý nghĩa | Ví dụ |
An exit strategy/ route | Một chiến lược/ lộ trình rút lui | In case of an emergency, it's crucial to have a well-defined exit strategy. (Trong trường hợp khẩn cấp, điều quan trọng là phải có chiến lược rút lui được xác định rõ ràng.) |
An exit charge/ penalty/ fee | Phí/ phí phạt/ chi phí hủy hợp đồng/ rút tiền đầu tư | Some contracts may have an exit charge for terminating the agreement. (Một số hợp đồng có thể có phí hủy hợp đồng khi chấm dứt hợp đồng.) |
Fire exit | Lối thoát hiểm (khi có hỏa hoạn) | During the fire drill, everyone calmly proceeded to the fire exit. (Trong quá trình diễn tập chữa cháy, mọi người bình tĩnh di chuyển đến lối thoát hiểm.) |
Emergency exit | Lối thoát hiểm khẩn cấp | In the event of an emergency, please use the emergency exit. (Trong trường hợp khẩn cấp, vui lòng sử dụng lối thoát hiểm.) |
Exit door/ gate | Cửa/ cổng thoát hiểm | The exit gate was locked temporarily for maintenance. (Cổng thoát hiểm tạm thời bị khóa để bảo trì.) |
Make an exit | Rời khỏi (thường là rời sân khấu) | As tensions rose in the meeting, he chose to make his exit. (Khi căng thẳng gia tăng trong cuộc họp, anh ấy quyết định rời đi.) |
Exit from something | Thoát khỏi/ rời khỏi | Anna decided to exit from the project due to personal reasons. (Anna quyết định rời khỏi dự án vì lý do cá nhân.) |
Exit the program/ site/ game | Thoát khỏi/ đóng trình duyệt/ trang web/ trò chơi | To close the application, simply click on "Exit the program". (Để đóng ứng dụng, chỉ cần nhấp vào "Thoát trình duyệt".) |
II. Exist là gì?
Theo từ điển Cambridge và Oxford Learner’s Dictionaries, Exist có phiên âm là /ɪɡˈzɪst/. Exist đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: tồn tại/ có thật/ hiện hữu, sống. Ví dụ:
- I don't think ghosts exist. (Tôi không nghĩ ma có thật.)
- Poverty still exists in this country. (Tình trạng nghèo đói vẫn còn hiện hữu ở đất nước này.)
- No one can be expected to exist on such a low salary. (Không ai nghĩ có thể sống sót với mức lương thấp như vậy.)
Từ và cụm từ đi kèm với Exist:
Từ và cụm từ đi kèm với Exist | Ý nghĩa | Ví dụ |
Co-exist | Cùng tồn tại/ sống chung | In large cities, the rich and poor often co-exist side by side. (Ở các thành phố lớn, người giàu và người nghèo thường sống xen lẫn vớinhau.) |
Pre-exist | Tồn tại từ trước/ có từ trước | Dinosaurs pre-existed human beings by many millions of years. (Khủng long tồn tại từ trước loài người hàng triệu năm.) |
Really/ actually exist | Thực sự tồn tại/ có thật | Do you think ghosts really exist? (Bạn có nghĩ ma thực sự tồn tại không?) |
Already/ currently exist | Đã/ hiện đang tồn tại | Legislation to protect us from terrorists already exists. (Hiện đã có các quy định pháp luật nhằm bảo vệ chúng ta khỏi những kẻ khủng bố..) |
Still exist | Vẫn tồn tại/ vẫn còn | A number of my grandfather’s early photographs still exist. (Vẫn còn một số bức ảnh thời trai trẻ của ông nội tôi.) |
Continue to exist | Tiếp tục tồn tại | We all hope the human race will continue to exist for millions of years. (Tất cả chúng ta đều hy vọng loài người sẽ tiếp tục tồn tại trong hàng triệu năm nữa.) |
Cease to exist | Chấm dứt tồn tại | The town which Joy talked about has long since ceased to exist. (Thị trấn mà Joy nói đến từ lâu đã không còn tồn tại nữa.) |
Be known to exist | Được biết là đang tồn tại/ vẫn còn | Five copies of the original book are still known to exist. (Vẫn còn 5 bản sao của cuốn sách gốc.) |
The right to exist | Quyền được tồn tại/ quyền độc lập | The president issued a statement recognizing Kosovo's right to exist. (Tổng thống đã ra tuyên bố công nhận quyền độc lập của Kosovo.) |
III. Sự khác nhau giữa Exit và Exist
Exit và Exist thoạt nhìn mang ý nghĩa giống nhau, nhưng chúng được sử dụng cho các tình huống khác nhau. Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Phân biệt | Exit | Exist |
Từ loại |
| Động từ |
Phiên âm | /ˈek.sɪt/ | /ɪɡˈzɪst/ |
Khái niệm |
| Tồn tại/ có thật/ hiện hữu, sống |
Ví dụ | Please exit the emergency exit when you hear the fire alarm. (Hãy di chuyển ra cửa thoát hiểm khi nghe thấy chuông báo cháy.) | No one can be expected to exist on such a huge fire. (Không ai nghĩ có thể sống sót với đám cháy lớn như vậy.) |
IV. Bài tập phân biệt Exit và Exist
Nắm rõ hơn về kiến thức giữa Exit và Exist qua phần bài tập mà PREP cung cấp dưới đây bạn nhé!
Bài tập: Điền Exit và Exist và ô trống thích hợp
- Please use the emergency _______ in case of a fire.
- Many ancient civilizations no longer _______.
- The sign for the highway _______ was clearly marked.
- The rare species continues to _______ in a small habit.
- After the concert, the crowd rushed to find the nearest exit. To leave the building, take the _______ on the left.
- The challenge is to _______ harmoniously with nature.
- After the movie, the audience slowly filed out through the _______ doors.
- Virtual currencies like Bitcoin _______ only in digital form.
- In case of an emergency, the _______ doors will automatically open.
- The idea that life may ______ beyond Earth has fueled scientific exploration.
Đáp án:
- exit
- exist
- exit
- exist
- exit
- exist
- exit
- exist
- exit
- exist
Hy vọng qua bài viết trên đây, bạn đã nắm được khái niệm, cách dùng và phân biệt được Exit và Exist. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Anh hay bạn nhé! Chúc các bạn thành công!