Break down là một trong những cụm động từ (phrasal verb) phổ biến nhờ tính linh hoạt của nó khi ứng dụng vào thực tế giao tiếp. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn về các khía cạnh khác nhau của cụm từ break down và cách sử dụng trong ngữ cảnh phù hợp.
I. Break down là gì?
Break down là một cụm động từ (phrasal verb) có nhiều ý nghĩa khác nhau. Một nghĩa phổ biến là ngừng hoạt động, hỏng hóc (thường chỉ động cơ, mô tơ như máy tính/ ô tô).
Ví dụ: My car broke down on the way to work. (Xe của tôi bị hỏng trên đường đi làm.)
Ngoài ra, cụm từ break down còn có các nghĩa khác như:
- Diễn tả sự suy sụp về mặt cảm xúc (buồn bã, kiệt sức,..)
Ví dụ:
- She broke down in tears after hearing the bad news. (Cô ấy bật khóc sau khi nghe tin xấu.)
- After working tirelessly for weeks, he finally broke down from exhaustion. (Sau khi làm việc không ngừng nghỉ suốt vài tuần, anh ta cuối cùng đã kiệt sức.)
- Chia một sự vật, sự việc thành các phần nhỏ hơn
Ví dụ:
- Let’s break down the project into smaller tasks. (Hãy chia nhỏ dự án thành các nhiệm vụ nhỏ hơn.)
- She broke down the complex issue into its key components during the presentation. (Cô ấy phân tích chi tiết vấn đề phức tạp thành các thành phần chính trong buổi thuyết trình.)
- Một mối quan hệ gặp vấn đề
Ví dụ:
- Their relationship began to break down after years of constant arguments and misunderstandings. (Mối quan hệ của họ bắt đầu rạn nứt sau nhiều năm liên tục cãi vã và hiểu lầm.)
- The negotiations broke down due to disagreements over financial terms. (Các cuộc đàm phán đổ vỡ do bất đồng về các điều khoản tài chính.)
II. Cấu trúc break down
Chủ ngữ + break down something + …
Ví dụ:
- The consultant broke down the financial report into simpler terms for the investors. (Nhà tư vấn phân tích chi tiết báo cáo tài chính thành các thuật ngữ đơn giản hơn cho các nhà đầu tư.)
- She broke down the project into manageable tasks. (Cô ấy phân chia dự án thành các nhiệm vụ có thể quản lý được.)
Chủ ngữ + break something down +…
Ví dụ:
- The software breaks down complex data into understandable graphs. (Phần mềm phân tích dữ liệu phức tạp thành các đồ thị dễ hiểu.)
- She broke the novel down into chapters. (Cô ấy chia tiểu thuyết thành các chương.)
III. Cụm từ đi kèm với break down
- Break down in tears: Bật khóc
Ví dụ:
- He broke down in tears when he heard the news. (Anh ấy bật khóc khi nghe tin.)
- The child broke down in tears when he couldn’t find his favorite toy. (Đứa trẻ bật khóc khi không tìm thấy đồ chơi yêu thích của mình.)
- Break down barriers: Phá vỡ rào cản
Ví dụ:
- Education can help break down social barriers. (Giáo dục có thể giúp phá vỡ các rào cản xã hội.)
- Their efforts helped to break down barriers to gender equality in the workplace. (Những nỗ lực của họ đã giúp phá vỡ rào cản về bình đẳng giới ở nơi làm việc.)
- Break down into: Chia nhỏ thành cái gì đó
Ví dụ:
- The data can be broken down into categories. (Dữ liệu có thể được chia thành các loại.)
- The report will break down into three main sections: introduction, findings, and conclusions. (Báo cáo sẽ được chia nhỏ thành ba phần chính: giới thiệu, kết quả tìm hiểu và kết luận.)
IV. Từ đồng nghĩa với break down
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
collapse | sụp đổ, ngã gục (có thể về mặt vật lý hoặc tinh thần) | After running the marathon, he collapsed from exhaustion. (Sau khi chạy marathon, anh ấy ngã gục vì kiệt sức.) |
fall apart | tan vỡ, không còn hoạt động bình thường | The old chair fell apart when I sat on it. (Chiếc ghế cũ bị gãy rời khi tôi ngồi lên nó.) |
dismantle | tháo dỡ, chia nhỏ thành các phần | They dismantled the old computer to recycle its parts. (Họ tháo dỡ máy tính cũ để tái chế các bộ phận của nó.) |
decompose | phân hủy (thường dùng trong ngữ cảnh sinh học hoặc hóa học) | The leaves decompose on the forest floor. (Lá cây phân hủy trên mặt đất trong rừng.) |
disintegrate | tan rã | The paper disintegrated when it got wet. (Giấy bở ra khi bị ướt.) |
crumble | vỡ vụn, sụp đổ (thường dùng cho các vật cứng như gạch đá) | The old castle wall crumbled over time. (Bức tường lâu đài cũ đã vỡ vụn theo thời gian.) |
fail | thất bại, hỏng (khi một thiết bị hoặc hệ thống không hoạt động như mong đợi) | The experiment failed because of a power outage. (Thí nghiệm thất bại vì mất điện.) |
V. Phân biệt break down và breakdown
Hai từ break down và breakdown có cách phát âm giống nhau, nhưng xét về chức năng và cách sử dụng lại có một vài điểm khác biệt. Breakdown là một danh từ, thường được dùng để chỉ sự thất bại hoặc thành công của một hành động. Còn break down là một cụm động từ, mô tả hành động dẫn đến kết quả cụ thể đó. Danh từ breakdown cũng có một số ý nghĩa khác giống với cụm động từ, cụ thể:
- Một lỗi trong một hệ thống hoặc một sự bất đồng trong mối quan hệ
Ví dụ: The car had a breakdown on the highway, and we had to call a tow truck. (Chiếc xe bị hỏng trên đường cao tốc và chúng tôi phải gọi xe kéo.)
- Sự phân chia thông tin thành các phần liên quan đến nhau
Ví dụ: We need a breakdown of the project costs before we can proceed with the funding. (Chúng ta cần một sự phân tích chi tiết về chi phí dự án trước khi có thể tiến hành tài trợ.)
- Một tình trạng không thể kiểm soát suy nghĩ hoặc cảm xúc, ngăn bạn sống và làm việc như bình thường
Ví dụ: After working non-stop for months, she had a mental breakdown and needed to take some time off. (Sau khi làm việc liên tục trong nhiều tháng, cô ấy đã suy sụp tinh thần và cần nghỉ ngơi một thời gian.)
Ngoài hai từ break down và breakdown, người học sẽ còn bắt gặp rất nhiều cặp từ đồng âm, khác nghĩa trong quá trình học tiếng Anh. Điều này sẽ dẫn đến việc áp dụng sai cách và hiệu quả học không cao. Để khắc phục tình trạng này, bạn hãy bắt đầu với việc luyện nghe những video ngắn bằng tiếng Anh để làm quen và dễ dàng nhận biết từ vựng. Mochi Listening là một khóa học sẽ giúp bạn tập trung vào việc nhận diện từng âm tiết, từng từ và các ngữ điệu sử dụng để truyền đạt ý nghĩa.
Nhờ vào việc áp dụng kỹ thuật Intensive Listening, bạn sẽ được học video tiếng Anh với 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm - Nghe vận dụng - Nghe chi tiết. Những bài nghe sâu kèm bài tập nghe hiểu chi tiết sẽ giúp bạn cải thiện khả năng tiếng Anh một cách toàn diện.
Các bài nghe của Mochi Listening giúp bạn làm quen với các chủ đề thường gặp trong đề thi IELTS: Family, School, Education, Science, Sports, Career, Economics, Politics,…giúp bạn học hiệu quả hiệu quả vì có thể vừa giúp tăng vốn từ và kỹ năng xử lý thông tin. Với mỗi video, bạn sẽ được học qua 2 dạng bài tập điền từ và chọn đáp án đúng, đây là các bài tập thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS. Thông qua các bài tập này bạn sẽ vừa được luyện kỹ năng làm bài vừa có thể rèn khả năng bắt âm. Nội dung bài tập được thiết kế bám sát theo thông tin bài nghe. Việc này đảm bảo các chi tiết bạn ghi nhớ được chính xác và lâu hơn.
VI. Bài tập
Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống với “break down” hoặc “breakdown”:
- The __ of communication led to misunderstandings among team members.
- She couldn’t handle the pressure and __ in tears during the meeting.
- It’s important to __ your goals into smaller tasks for better management.
- The car suddenly __ on the highway, causing a traffic jam.
Đáp án:
- Breakdown
- Broke down
- Break down
- Broke down
Bài 2: Nối 2 vế với nhau để tạo thành câu hoàn chỉnh
1. Due to the power outage | A. the project into smaller parts for the students to understand. |
2. The machine broke down | B. because the truck broke down in the middle of the road. |
3. The traffic jam occurred | C. they had to break down the financial report. |
4. The teacher explained how to break down | D. which affects his ability to make rational decisions. |
5. He tends to break down emotionally under stress | E. causing them to stop for repairs. |
Đáp án
1 - C
2 - E
3 - B
4 - A
5 - D
Trên đây là kiến thức tổng quát về cụm từ break down. Hy vọng bạn sẽ tham khảo và áp dụng thành công trong quá trình học tiếng Anh. Và đừng quên theo dõi các bài viết của MochiMochi để học tốt hơn nhé.