keys
key /ki:/- danh từ
- danh từ
- the key of C major: khoá đô trưởng
- major key: điệu trưởng
- minor key: điệu thứ
- charge and discharge key: cái khoá phóng nạp
- the key to a mystery: chìa khoá để khám phá ra một điều bí ẩn
- the key to a difficulty: giải pháp cho một khó khăn
- Gibraltar has been called the key to the Mediterranean: người ta gọi Gi-bran-ta là cửa ngõ của Địa trung hải
- to speak in a high key: nói giọng cao
- to speak in a low key: nói giọng trầm
- all in the same key: đều đều, đơn điệu
- power of the keys: quyền lực của giáo hoàng
- key branch of industry: ngành công nghiệp then chốt
- key position: vị trí then chốt
- tiền đấm mồm, tiền hối lộ
- phải ngủ đêm ngoài đường, không cửa không nhà
- ngoại động từ
- (nghĩa bóng) khích động, kích thích, cổ vũ, động viên
- to key up somebody to do something: động viên ai làm gì
- to key up one's endeavour: tăng cường nỗ lực
Xem thêm: tonality, samara, key fruit, Key, Francis Scott Key, cay, Florida key, paint, winder, keystone, headstone, identify, discover, key out, distinguish, describe, name, cardinal, central, fundamental, primal, operative