key
key /ki:/- danh từ
- danh từ
- the key of C major: khoá đô trưởng
- major key: điệu trưởng
- minor key: điệu thứ
- charge and discharge key: cái khoá phóng nạp
- the key to a mystery: chìa khoá để khám phá ra một điều bí ẩn
- the key to a difficulty: giải pháp cho một khó khăn
- Gibraltar has been called the key to the Mediterranean: người ta gọi Gi-bran-ta là cửa ngõ của Địa trung hải
- to speak in a high key: nói giọng cao
- to speak in a low key: nói giọng trầm
- all in the same key: đều đều, đơn điệu
- power of the keys: quyền lực của giáo hoàng
- key branch of industry: ngành công nghiệp then chốt
- key position: vị trí then chốt
- tiền đấm mồm, tiền hối lộ
- phải ngủ đêm ngoài đường, không cửa không nhà
- ngoại động từ
- (nghĩa bóng) khích động, kích thích, cổ vũ, động viên
- to key up somebody to do something: động viên ai làm gì
- to key up one's endeavour: tăng cường nỗ lực
[ki:]
o chìa vặn
Dụng cụ lắp vào bơm cần hút dùng để kéo cần trong giếng bơm dầu.
o mộng, chốt, nêm; chìa khóa; cái ngắt điện
o khóa
§ cancelling key : khóa cắt, núm cắt (điện)
§ cock key : khóa vòi
§ ignition key : công tắc đốt, cái đóng đánh lửa
§ lie key : khóa giữ, càng giữ
§ master key : khóa chính, khóa chung
§ pipe key : khóa ống
§ shaft key : khóa trụ, cái chốt
§ wedge key : khóa xiết, chốt xiết
§ key bed : lớp chuẩn
Lớp đá dễ nhận biết dùng để liên hệ so sánh 1 địa tầng.
§ key fraction : phần cất chuẩn
Phần chưng cất Hempel chuẩn, sôi giữa 482 độ và 527 độ F ở điều kiện áp suất khí quyển.
§ key horizon : tầng chuẩn
Phần đỉnh hoặc phần đáy của một lớp dễ nhận biết dùng để liên kết so sánh và để vẽ bản đồ.
§ key seat : rãnh dạng lỗ khoá
Rãnh do ống khoan cắt vào thành giếng lệch hoặc cong, tiết diện ngang của giếng khoan ở chỗ đó trông giống lỗ khoá.
§ key seat wiper : ống cắt
ống có dao con hoặc lưỡi cắt xoắn ốc dùng để cắt và giữ đường kính giếng nhằm ngăn cần nặng khỏi bị dính vào rãnh dạng lỗ khoá.
§ key-seat barge : sà lan khoan
Sà lan khoan có cột tháp dựng ở một phía.
Xem thêm: tonality, samara, key fruit, Key, Francis Scott Key, cay, Florida key, paint, winder, keystone, headstone, identify, discover, key out, distinguish, describe, name, cardinal, central, fundamental, primal, operative