Phép dịch "guy" thành Tiếng Việt
gã, anh chàng, chàng là các bản dịch hàng đầu của "guy" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: What was the name of the guy you dated before Tom? ↔ Tên của gã mà cậu đã hẹn họ trước khi gặp Tom là gì vậy nhỉ?
A support cable used to guide, steady or secure something. [..]
Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
gã
nounWhat was the name of the guy you dated before Tom?
Tên của gã mà cậu đã hẹn họ trước khi gặp Tom là gì vậy nhỉ?
GlosbeMT_RnD -
anh chàng
I knew a guy once, and he decided he wanted to quit.
Tôi biết một anh chàng, anh ta quyết định là sẽ bỏ việc.
-
chàng
He is, so far as I know, a good guy.
Như tôi đã biết thì anh ta thật sự là một chàng trai tốt bụng.
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- dây
- chàng trai
- cậu
- một kẻ
- xích
- chuồn
- buộc bằng dây
- bêu hình nộm
- bù nhìn
- chế giễu
- lời nói giễu
- lời nói đùa
- lời pha trò
- ngáo ộp
- sự chuồn
- thằng cha
- xích lại
- anh chàng, cô nàng
- dây thừng
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " guy " sang Tiếng Việt
- Glosbe Translate
- Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
(UK) An effigy of Guy Fawkes burned on Bonfire Night [..]
Hình ảnh có "guy"
Các cụm từ tương tự như "guy" có bản dịch thành Tiếng Việt
- guysbọn đàn ông
- Guy de MaupassantGuy de Maupassant
- Guy FawkesGuy Fawkes
- Shan Ting-guiĐan Đình Khuê
- bad guynhân vật phản diện
- fall-guyanh chàng bung xung
- All American GuysAll American Guys
- guysbọn đàn ông