Vậy Filler words là gì? Cách sử dụng chúng như thế nào để tăng điểm khi đi thi? Trong bài viết này IELTS Mentor sẽ hướng dẫn bạn một cách chi tiết nhất!
I. Filler words là gì?
Filler words, hay còn được biết đến với tên gọi khác là Discourse markers, là những từ hoặc cụm từ không mang ý nghĩa chính xác mà người nói thường sử dụng để tạo ra sự trôi chảy và kết nối ý trong bài nói. Chúng là những phần tử ngôn ngữ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường được sử dụng để làm mềm dẻo diễn đạt, tạo sự liên kết giữa các ý, và đảm bảo rằng cuộc trò chuyện diễn ra một cách tự nhiên và mạch lạc.
Filler words thường không có ý nghĩa cụ thể và thường được sử dụng khi người nói cần một thời gian ngắn để suy nghĩ, hoặc để giữ cho cuộc trò chuyện diễn ra mà không bị gián đoạn. Việc linh hoạt trong việc sử dụng filler words có thể tạo ra ấn tượng tích cực và giúp nâng cao khả năng giao tiếp của người nói.
Filler words có thể bao gồm từ đơn như “um,” “uh,” “well,” “you know,” hoặc cụm từ như “I mean,” “in terms of,” và nhiều biến thể khác tùy thuộc vào ngữ cảnh và ngôn ngữ sử dụng.
Filler words không chỉ giúp người nói tránh tình trạng im lặng hoặc lặp lại, mà còn là một phần quan trọng của khả năng giao tiếp tự nhiên và linh hoạt. Trong bài thi IELTS Speaking, việc sử dụng Filler words một cách thông minh và linh hoạt có thể là một yếu tố quan trọng để đạt được điểm cao trong tiêu chí Fluency and Coherence.
II. Các tình huống sử dụng Filler words
Đối với những người học hướng tới band điểm thi từ 6.0 trở lên, khả năng sử dụng các filler words đóng vai trò không thể thiếu. Chúng được biết đến như một trong những công cụ hiệu quả giúp nối các câu hay liên kết ý văn. Nhằm tăng độ trôi chảy, định hướng tính mạch lạc của câu trả lời cũng như dẫn dắt cảm xúc của người nói giúp câu trả lời trở nên tự nhiên hơn và giống với tiếng Anh của người bản xứ hơn. Dưới đây là những tình huống phù hợp để sử dụng Filler words:
Khi đang cân nhắc ý tưởng nào đó
Khi đang cân nhắc ý tưởng nào đó, sử dụng filler words có thể giúp bạn truyền đạt sự suy nghĩ của mình một cách mượt mà và tự tin. Dưới đây là một ví dụ chi tiết về cách bạn có thể sử dụng filler words trong tình huống này:
“Well, I think that’s a really interesting question. Um, let me consider it for a moment. You know, I believe it requires a thoughtful approach. First of all, there are various aspects to consider…”
Trong ví dụ này, filler words như “Well,” “Um,” và “You know” được sử dụng để giúp người nói cân nhắc ý tưởng một cách tự tin và chủ động. Chúng giúp làm mềm dẻo diễn đạt, tạo sự trôi chảy và ngăn chặn sự gián đoạn trong lời nói. Tuy nhiên, quan trọng là sử dụng chúng một cách tự tin và không làm mất đi tính chính xác của thông điệp bạn muốn truyền đạt.
Giảm mức độ nghiêm trọng của câu nói
Khi bạn muốn giảm mức độ nghiêm trọng của một câu nói, filler words có thể giúp tạo ra một ấn tượng nhẹ nhàng và làm cho thông điệp trở nên nhẹ nhàng hơn. Dưới đây là một ví dụ chi tiết:
“It’s, uh, not a big problem, just a minor issue that we need to address. Well, you know, these things happen from time to time. Um, it’s more of a hiccup rather than a major setback. You know, we’ve encountered similar challenges before, and we’ve always found a way to overcome them…”
Trong ví dụ này, filler words như “Uh,” “Well,” và “Um” được sử dụng để làm giảm đi sự nghiêm trọng của tình huống, tạo ra một không khí nhẹ nhàng và thuận lợi. Chúng giúp làm mềm dẻo diễn đạt và truyền đạt sự yên bình và tự tin trong việc giải quyết vấn đề, mặc dù có một chút thách thức. Tuy nhiên, nhớ rằng sự sử dụng filler words nên điều chỉnh phù hợp với ngữ cảnh và không làm mất đi tính chính xác của thông điệp.
Làm tăng, giảm mức độ hay cách thể hiện thái độ của người nói trong câu
Khi bạn muốn làm tăng hoặc giảm mức độ, hoặc thể hiện thái độ của mình trong câu nói, filler words có thể giúp bạn truyền đạt cảm xúc một cách linh hoạt và tự nhiên. Dưới đây là một ví dụ chi tiết:
“I’m, like, so excited about this new project. It’s, you know, really challenging but also super interesting. Well, the thing is, I’ve been waiting for an opportunity like this for a long time. Um, it’s not just exciting; it’s, like, a dream come true. You know, I’ve always been passionate about pushing my limits, and this project seems to be the perfect chance…”
Trong ví dụ này, filler words như “Like,” “Well,” “Um,” và “You know” được sử dụng để thể hiện sự phấn khích và thái độ tích cực của người nói đối với dự án mới. Chúng tạo ra một không khí tự nhiên và giúp truyền đạt cảm xúc một cách sinh động. Tuy nhiên, nhớ rằng việc sử dụng filler words nên linh hoạt và không làm mất đi tính chính xác của thông điệp.
Trì hoãn câu trả lời - Kéo dài thời gian
Khi bạn muốn trì hoãn câu trả lời và kéo dài thời gian để suy nghĩ, filler words có thể là công cụ hiệu quả để truyền đạt sự xem xét và cân nhắc. Dưới đây là một ví dụ chi tiết:
“Um, that’s a good question. Let me think about it for a moment.
Well, it’s quite an interesting topic. You know, there are several factors to consider. Um, firstly, there’s the aspect of…
Well, I would say, it’s not a straightforward answer. You know, there are pros and cons to take into account …”
Trong ví dụ này, filler words như “Um,” “Well,” và “You know” được sử dụng để truyền đạt quá trình suy nghĩ và xem xét ý kiến trước khi đưa ra câu trả lời. Chúng tạo ra một không khí tự tin và chủ động, giúp người nói tránh sự gián đoạn và thể hiện sự suy nghĩ sâu sắc. Tuy nhiên, nhớ rằng sử dụng filler words nên phù hợp và không làm mất đi tính chính xác của thông điệp.
III. Những Filler words thông dụng trong IELTS Speaking
-
Well
“Well” được dùng cho một vài trường hợp như để thể hiện bạn đang suy nghĩ hoặc để ngừng giữa câu một cách tự nhiên khi nói tiếng Anh.
Ví dụ:
Well, I think the best solution for this problem is talking with each other.
Students these days are more open-minded about having tattoo, well, gay marriage.
-
Like
“Like” được sử dụng để chỉ một thứ gì đó không hoàn toàn chính xác hoặc khi bạn đang cần chút thời gian suy nghĩ nên dùng từ gì tiếp theo để diễn đạt ý.
Ví dụ:
Actually, the trip wasn’t like what we expected. It was like…..still fun, but, unfortunately too exhausting.
-
Um, er, uh, Hmm
Những từ này chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự do dự, như khi không biết hoặc không muốn trả lời hoặc đang cần thời gian để suy nghĩ và đưa ra quyết định.
Ví dụ:
Hmmm…I would love to go picnic. The surrounding environment is…..er…… really ideal for chilling with my friends.
-
You see & You know
You see: Dùng để chia sẻ một vấn đề mà người nói cho rằng người nghe chưa biết gì về thông tin nào đó.
Ví dụ:
You just turn right here and then turn left. You see, you will get to the right place.
You know: Dùng để chia sẻ về vấn đề mà người nói cho rằng người nghe đã biết về thông tin nào đó.
Ví dụ:
I am a fan of Rosie from Blackpink. You know, she is elegant.
-
I mean
“I mean” được sử dụng để làm rõ ý hoặc nhấn mạnh thái độ, cảm xúc của người nói về một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
I mean, he’s a good teacher, but I just don’t like him.
-
Actually/Basically
Đây đều là các trạng từ được dùng như từ đệm giúp làm tăng mức độ của câu nói khi nói tiếng Anh.
Actually: Dùng để chỉ 1 điều gì đó người nói cho là đúng trong khi những người khác có thể không đồng tình.
Ví dụ:
Actually, I don’t like you that much.
Basically: Dùng để thay đổi ý nghĩa của câu trở nên nhẹ nhàng hơn và thường được dùng khi người nói muốn tổng kết điều gì đó.
Ví dụ:
Basically, it is simple. Don’t make it complicated.
-
Or something
“Or something” là một cách kết thúc một câu, hàm chứa ý nghĩa rằng người nói đang diễn đạt một thứ không hoàn toàn chính xác.
Ví dụ:
As far as I remember, it took me almost three hours to prepare for the dish and I had to used ten different ingredients in total, or something like that.
KẾT LUẬN
Trên đây là định nghĩa và cách sử dụng các Filler Words khi dùng trong IELTS speaking. Mong rằng những kiến thức mà IELTS Mentor chia sẻ sẽ giúp ích cho việc học IELTS của bạn. Đừng quên theo dõi fanpage IELTS Mentor để cập nhật những kiến thức hay và độc nhất giúp cải thiện kỹ năng IELTS của bạn nhé!