Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdæm/
Hoa Kỳ | [ˈdæm] |
Danh từ
[sửa]damn /ˈdæm/
- Lời nguyền rủa, lời chửi rủa.
- Chút, tí, ít.
Thành ngữ
[sửa]- I don't care a damn: Xem Care
- not worth a damn: Chẳng đáng nửa đồng, chẳng đáng một trinh.
Ngoại động từ
[sửa]damn ngoại động từ /ˈdæm/
- Chê trách, chỉ trích; kết tội.
- to damn someone's character — chỉ trích tính nết của ai
- to damn with feint praise — làm bộ khen để chỉ trích chê bai
- Chê, la ó (một vở kịch).
- Làm hại, làm nguy hại; làm thất bại.
- Đày địa ngục, bắt chịu hình phạt đời đời, đoạ đày.
- Nguyền rủa, chửi rủa.
- I'll be damned if I know — tớ mà biết thì tớ cứ chết (thề)
- damn him! — thằng khốn kiếp!, thằng chết tiệt, quỷ tha ma bắt nó đi!
- damn it!; damn your!; damn your eyesdamn — đồ trời đánh thánh vật!, quỷ tha ma bắt mày đi!, đồ khốn kiếp!
- damn your impudence! — liệu hồn cái đồ xấc láo!
Chia động từ
[sửa]damn
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to damn | |||||
Phân từ hiện tại | damning | |||||
Phân từ quá khứ | damned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | damn | damn hoặc damnest¹ | damns hoặc damneth¹ | damn | damn | damn |
Quá khứ | damned | damned hoặc damnedst¹ | damned | damned | damned | damned |
Tương lai | will/shall² damn | will/shall damn hoặc wilt/shalt¹ damn | will/shall damn | will/shall damn | will/shall damn | will/shall damn |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | damn | damn hoặc damnest¹ | damn | damn | damn | damn |
Quá khứ | damned | damned | damned | damned | damned | damned |
Tương lai | were to damn hoặc should damn | were to damn hoặc should damn | were to damn hoặc should damn | were to damn hoặc should damn | were to damn hoặc should damn | were to damn hoặc should damn |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | damn | — | let’s damn | damn | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]damn nội động từ /ˈdæm/
- Nguyền rủa, chửi rủa.
Chia động từ
[sửa]damn
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to damn | |||||
Phân từ hiện tại | damning | |||||
Phân từ quá khứ | damned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | damn | damn hoặc damnest¹ | damns hoặc damneth¹ | damn | damn | damn |
Quá khứ | damned | damned hoặc damnedst¹ | damned | damned | damned | damned |
Tương lai | will/shall² damn | will/shall damn hoặc wilt/shalt¹ damn | will/shall damn | will/shall damn | will/shall damn | will/shall damn |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | damn | damn hoặc damnest¹ | damn | damn | damn | damn |
Quá khứ | damned | damned | damned | damned | damned | damned |
Tương lai | were to damn hoặc should damn | were to damn hoặc should damn | were to damn hoặc should damn | were to damn hoặc should damn | were to damn hoặc should damn | were to damn hoặc should damn |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | damn | — | let’s damn | damn | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "damn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)