Aburi là gì? Don là gì? Mushi là gì? Yaki là gì?… Là nhân viên trong nhà hàng Nhật, bạn sẽ thường xuyên “chạm mặt” với những thuật ngữ này. Vậy, bạn đã biết chúng thể hiện điều gì chưa? Hãy cùng Chefjob.vn “giải mã” 5 thuật ngữ món ăn chuyên dùng ở nhà hàng Nhật để thể hiện sự chuyên nghiệp ngay từ bây giờ nhé.
Cùng với sức hút của ẩm thực Nhật, các nhà hàng Nhật “mọc lên” ngày càng nhiều, không chỉ đáp ứng nhu cầu với tín đồ món Nhật mà còn mở ra cơ hội việc làm cho nhân sự F&B. Bên cạnh các tiêu chuẩn chuyên môn cần có từng vị trí: Đầu bếp, Phụ bếp, Quản lý nhà hàng, Phục vụ, Lễ tân… thì am hiểu về văn hóa Nhật, ẩm thực Nhật và đặc biệt thuật ngữ thường dùng tại nhà hàng Nhật. Nếu bạn đang tò mò ở nhà hàng Nhật thường có những thuật ngữ gì, thì đừng bỏ lỡ những thông tin bên dưới mà Chefjob.vn bật mí ngay đây.
Age
Age trong tiếng Nhật được dùng để chỉ các món ăn được chiên ngập trong dầu. Và thường những món Age sẽ có một lớp mỏng bột bên ngoài. Khi gọi tên một món có đuôi “age”, nhân viên nhà hàng sẽ mặc định hiểu là những món ăn được chiên ngập trong dầu. Ví dụ như Aburaage là đậu hũ chiên, Karaage là gà chiên…
Aburi
Aburi xuất hiện rất phổ biến trong thực đơn tại các nhà hàng sushi, chúng có nghĩa là “khè lửa”. Nói một cách dễ hiểu, các món cá sống, thịt sống cuộn sushi sẽ được khè lửa qua một khoảng thời gian ngắn nhất định, vừa đủ cho lớp vỏ bên ngoài chuyển màu, giúp thực khách khi thưởng thức sẽ cảm nhận rõ ràng hương vị giòn béo tự nhiên của món ăn. Thêm một lý do để giải thích lựa chọn của thực khách thiên về Aburi là vì không phải ai cũng thích đồ tươi sống và cũng nhằm giảm bớt nguy cơ về tiêu hóa, người ta sẽ chuộng Aburi hơn.
Mushi
Trong tiếng Nhật, Mushi có nghĩa là hấp, thế nên những món ăn có tên gọi kèm “mushi” phía sau dụng ý rằng chúng sẽ được làm chín bằng cách hấp hơi nước. Ví dụ Chawanmushi là món trứng hấp nổi tiếng của Nhật, còn Yasai mushi là rau củ hấp… Người Nhật còn có Dobinmushi mà hầu như ai cũng muốn trải nghiệm một lần, đó chính là các món ăn được hấp trong ấm trà, có hương vị rất đặc biệt, vừa đậm đà vừa thanh dịu.
Don
Don là cách gọi ngắn gọn của Donburi, nghĩa là “tô, thố”. Theo đó, bất kỳ món ăn nào có tên kèm “don” ở đuôi đều là món ăn kèm cùng lượng cơm lớn trong chiếc tô to. Trong văn hóa Nhật, khi nhắc đến Don, người ta sẽ ngầm hiểu rằng bạn đang cần một phần nhiều cơm, bên trên được phủ bởi thức ăn kèm. Một số món Don nổi tiếng tại nhà hàng Nhật hiện nay là: Gyudon là cơm thịt bò, katsudon là cơm heo chiên xù, oyakodon là cơm trứng và gà, unadon là cơm lươn…
Yaki
Trong tiếng Nhật, Yaki có nghĩa là “dùng nhiệt độ làm chín trực tiếp”, thường dùng để chỉ các món xào, nướng cần chế biến ở nhiệt độ cao. Các món Yaki thường thấy trong ẩm thực Nhật phải kể đến: Okonomiyaki là bánh xèo Nhật, sukiyaki là thịt xào rau củ, teriyaki là thịt xào nước xốt tương, yakisoba là mì soba xào…
Làm việc trong nhà hàng Nhật, bạn sẽ thường xuyên tiếp xúc với khách Nhật và đồng nghiêp hoặc cấp trên đến từ quốc gia này, thế nên việc am hiểu các thuật ngữ phổ biến ẩm thực Nhật là điều cần thiết. Với những thông tin mà Chefjob.vn chia sẻ trên đây, hy vọng bạn đã nắm rõ các thuật ngữ này để tự tin khi làm việc tại nhà hàng Nhật.
Tin liên quan
8 Món Ăn Làm Nên Tinh Hoa Cho Ẩm Thực Nhật
Teppanyaki - Nghệ Thuật “Chơi Với Lửa” Nổi Tiếng Của Ẩm Thực Nhật Bản